Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Gone
ɡɔn
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
去った (satta), 消えた (kieta), 失われた (ushinawareta), 終わった (owatta), いなくなった (inakunatta)
Ý nghĩa của Gone bằng tiếng Nhật
去った (satta)
Ví dụ:
He has gone to the store.
彼は店に行った。
The train is gone.
電車は去った。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when indicating that someone or something has left a location.
Ghi chú: Often used in past tense to describe a completed action.
消えた (kieta)
Ví dụ:
The cookies are all gone.
クッキーは全部消えた。
Her smile is gone.
彼女の笑顔は消えた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that has disappeared or is no longer present.
Ghi chú: This usage often carries a sense of loss or absence.
失われた (ushinawareta)
Ví dụ:
The opportunity is gone.
その機会は失われた。
All hope is gone.
すべての希望は失われた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more serious contexts to indicate that something valuable is no longer available.
Ghi chú: Typically used in discussions about emotions or significant situations.
終わった (owatta)
Ví dụ:
The party is gone.
パーティーは終わった。
The fun is gone.
楽しみは終わった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing an event or period that has concluded.
Ghi chú: Can imply a sense of disappointment or nostalgia.
いなくなった (inakunatta)
Ví dụ:
The dog is gone.
犬はいなくなった。
My friend is gone.
友達はいなくなった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that someone is no longer present, often referring to people or pets.
Ghi chú: This can imply a more permanent absence, such as moving away or passing.
Từ đồng nghĩa của Gone
vanished
When something vanishes, it disappears suddenly or completely.
Ví dụ: The keys have vanished from the table.
Ghi chú: Vanished implies a sudden or complete disappearance, whereas 'gone' may not necessarily imply suddenness.
missing
When something is missing, it is not where it should be or cannot be found.
Ví dụ: My wallet is missing; I can't find it anywhere.
Ghi chú: Missing specifically implies that something is not in its expected or usual place, while 'gone' is more general.
absent
When someone or something is absent, they are not present or missing.
Ví dụ: She was absent from the meeting yesterday.
Ghi chú: Absent is often used to describe people or things that are expected to be present but are not, whereas 'gone' can refer to any kind of disappearance.
disappeared
When something disappears, it goes out of sight or ceases to exist.
Ví dụ: The sun had disappeared behind the clouds.
Ghi chú: Disappeared emphasizes the action of going out of sight or existence, while 'gone' is a more general term.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gone
Gone with the wind
This phrase means that something has disappeared or been lost, often without a chance of recovery.
Ví dụ: The opportunity was gone with the wind before I could even consider it.
Ghi chú: The phrase 'gone with the wind' implies a sense of fleeting or sudden disappearance, unlike just 'gone' which may not have the same connotation.
Gone fishing
This phrase is used to say that someone is not available because they are relaxing or taking a break.
Ví dụ: I can't help you right now, I'm gone fishing for the weekend.
Ghi chú: While 'gone' simply means absent, 'gone fishing' specifically denotes a leisure activity or time off.
Gone bananas
This phrase means to become crazy or irrational.
Ví dụ: After the news, everyone in the office went a bit gone bananas.
Ghi chú: The addition of 'bananas' intensifies the meaning beyond just being 'gone' or absent.
Gone to the dogs
This phrase means that something or a situation has declined or deteriorated significantly.
Ví dụ: This town has really gone to the dogs since the factory closed down.
Ghi chú: The phrase implies a negative transformation or downfall, different from just being 'gone'.
Gone off the deep end
This phrase means to behave irrationally or in an extreme manner.
Ví dụ: I think he's gone off the deep end with his latest conspiracy theories.
Ghi chú: The expression suggests a sudden and extreme departure from rational behavior, beyond just being 'gone'.
Gone in a flash
This phrase means to disappear very quickly or suddenly.
Ví dụ: The cake was gone in a flash once it was put out on the table.
Ghi chú: The phrase 'gone in a flash' emphasizes the speed or suddenness of disappearance, compared to just being 'gone'.
Gone but not forgotten
This phrase is used to express that even though someone or something is no longer present, they remain in people's memories.
Ví dụ: She may be gone, but she is certainly not forgotten by those who knew her.
Ghi chú: This phrase acknowledges the absence of someone or something while highlighting their lasting impact, unlike just being 'gone'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gone
Gone off
To lose interest in someone or something.
Ví dụ: She's really gone off him since they had that argument.
Ghi chú: This term implies a change in feelings or opinion towards a person or thing.
Gone south
To go wrong or deteriorate.
Ví dụ: The project seemed promising at first, but it has since gone south.
Ghi chú: It suggests a negative turn of events or a decline in a situation.
Gone rogue
To act in an independent or rebellious manner, especially against authority.
Ví dụ: The employee went rogue and leaked confidential information.
Ghi chú: It implies engaging in actions that are unexpected or not in line with the norm.
Gone ballistic
To become extremely angry or lose control of one's emotions.
Ví dụ: My mom went ballistic when she found out I failed my exam.
Ghi chú: It emphasizes a sudden and intense emotional reaction.
Gone MIA (missing in action)
To be missing or unreachable without explanation.
Ví dụ: He's been gone MIA for days; nobody knows where he is.
Ghi chú: It refers to someone being unaccounted for or not in contact without any clear reason.
Gone AWOL (absent without leave)
To be absent from duty without permission, especially in a military context.
Ví dụ: The soldier has gone AWOL from his post.
Ghi chú: It specifically relates to unauthorized absence from official responsibilities.
Gone mental
To act irrationally or lose touch with reality.
Ví dụ: I think he's gone mental if he believes that story.
Ghi chú: It suggests a state of mental disturbance or extreme behavior.
Gone - Ví dụ
The sun has gone down.
He's gone to the store.
The company has gone bankrupt.
Ngữ pháp của Gone
Gone - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: go
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): go, goes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): go
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): went
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): gone
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): going
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): goes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): go
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): go
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gone chứa 1 âm tiết: gone
Phiên âm ngữ âm: ˈgȯn
gone , ˈgȯn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gone: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.