Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Struggle
ˈstrəɡəl
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
闘争 (とうそう), 苦労 (くろう), 奮闘 (ふんとう), もがく
Ý nghĩa của Struggle bằng tiếng Nhật
闘争 (とうそう)
Ví dụ:
The struggle for freedom is essential.
自由のための闘争は重要です。
They are in a constant struggle against injustice.
彼らは不正に対して常に闘争しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in political or social contexts, often referring to conflicts or fights for rights or justice.
Ghi chú: This term conveys a sense of serious conflict or battle, often used in discussions about social issues.
苦労 (くろう)
Ví dụ:
She had to struggle to make ends meet.
彼女は生活費を稼ぐのに苦労しました。
His struggle with addiction was long and difficult.
彼の依存症との苦労は長くて大変でした。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in personal contexts to describe hardship or difficulty in daily life.
Ghi chú: This term emphasizes the effort and hardship involved in overcoming obstacles.
奮闘 (ふんとう)
Ví dụ:
The team struggled hard to win the championship.
チームは選手権を勝ち取るために奮闘しました。
He is struggling to improve his grades.
彼は成績を上げるために奮闘しています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to describe a determined effort to achieve something.
Ghi chú: This term implies a vigorous effort and can convey a sense of pride in the struggle.
もがく
Ví dụ:
The fish struggled in the net.
魚は網の中でもがいていました。
He struggled to find the right words.
彼は適切な言葉を見つけるのにもがきました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used to describe physical or metaphorical struggles, such as fighting against restraints or difficulties.
Ghi chú: This term often conveys a more desperate or frantic type of struggle.
Từ đồng nghĩa của Struggle
Effort
Effort refers to the exertion of physical or mental energy to achieve a goal.
Ví dụ: She put in a lot of effort to complete the project on time.
Ghi chú: While struggle implies difficulty or resistance, effort focuses on the action of trying hard.
Challenge
A challenge is a task or situation that tests one's abilities or resources.
Ví dụ: Overcoming this challenge will require determination and creativity.
Ghi chú: Unlike struggle, challenge emphasizes the aspect of testing oneself rather than the difficulty faced.
Endeavor
Endeavor means to make a serious and sincere effort towards achieving a goal.
Ví dụ: He endeavored to learn a new language by practicing every day.
Ghi chú: Endeavor conveys a sense of purposeful action, while struggle may imply more difficulty or hardship.
Battle
To battle means to engage in a fight or struggle against something challenging.
Ví dụ: She is battling with her inner demons to overcome her fears.
Ghi chú: Battle suggests a more intense or prolonged struggle, often with a formidable opponent or obstacle.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Struggle
Up the creek without a paddle
This phrase means to be in a difficult situation with no means of escape or solution.
Ví dụ: I forgot my presentation materials at home, so I'm really up the creek without a paddle.
Ghi chú: This idiom emphasizes the feeling of being helpless in a tough situation.
Bite off more than one can chew
To take on a task that is way too big or difficult to handle.
Ví dụ: She agreed to take on three projects at once, but I think she's bitten off more than she can chew.
Ghi chú: This idiom implies taking on a challenge beyond one's capacity or ability.
Fight an uphill battle
To face a difficult task that seems almost impossible to accomplish.
Ví dụ: Trying to convince him to change his mind is like fighting an uphill battle.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of struggling against overwhelming odds or resistance.
In hot water
To be in trouble or facing a difficult situation due to a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: She found herself in hot water with her boss after missing the deadline.
Ghi chú: This phrase typically refers to being in trouble as a consequence of a specific action or event.
Between a rock and a hard place
To be in a situation where you have to make a difficult decision between two equally undesirable options.
Ví dụ: I'm between a rock and a hard place because I need to choose between attending my friend's wedding and meeting a work deadline.
Ghi chú: This idiom highlights the dilemma of having to choose between two unfavorable choices.
Go through the wringer
To experience a difficult or exhausting ordeal or process.
Ví dụ: After the car accident, I had to go through the wringer dealing with insurance claims and repairs.
Ghi chú: This phrase emphasizes the challenging and demanding nature of the experience.
Between the devil and the deep blue sea
To be faced with two equally unpleasant or difficult choices.
Ví dụ: He was caught between the devil and the deep blue sea when he had to decide whether to reveal the truth or keep quiet.
Ghi chú: This idiom suggests being in a predicament with no good options available.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Struggle
Struggle bus
The term 'struggle bus' is used to describe a situation where someone is having a hard time or finding things difficult. It implies that the person is metaphorically riding a bus that represents their struggles.
Ví dụ: I'm definitely riding the struggle bus today with all this work piling up.
Ghi chú: The slang term 'struggle bus' adds a playful and colloquial tone to the concept of struggling.
To be in a pickle
The expression 'to be in a pickle' means to be in a difficult situation or facing a problem that is hard to solve. It signifies being stuck or facing a dilemma.
Ví dụ: I'm in a real pickle trying to finish this project by the deadline.
Ghi chú: This slang term uses a fun and informal way to convey the idea of being in a tough spot.
To be up against it
Being 'up against it' means being in a challenging situation or facing tough circumstances. It suggests being in a position where success is difficult to achieve.
Ví dụ: We're really up against it with this approaching deadline.
Ghi chú: This phrase emphasizes the intensity and seriousness of the struggle.
To hit a brick wall
To 'hit a brick wall' means to encounter a point where progress or success is suddenly halted, as if one has run into an insurmountable obstacle.
Ví dụ: I've been working on this problem for hours, but it feels like I've hit a brick wall.
Ghi chú: The slang term vividly conveys the idea of facing a solid, unyielding barrier in one's path.
To be in a tight spot
Being 'in a tight spot' refers to being in a difficult or challenging situation where finding a solution or a way out is not easy. It conveys a sense of being trapped or constrained.
Ví dụ: I'm really in a tight spot financially right now; I don't know how I'll make ends meet.
Ghi chú: This phrase suggests being in a position of constraint or difficulty where options are limited.
To be in dire straits
Being 'in dire straits' means being in an extremely difficult or desperate situation. It signifies a critical or severe struggle.
Ví dụ: After losing my job, I found myself in dire straits financially.
Ghi chú: This term emphasizes the seriousness and urgency of the struggle, typically indicating a crisis or emergency.
Struggle - Ví dụ
Struggle is a part of life.
She is struggling with her addiction.
The company is facing financial struggles.
Ngữ pháp của Struggle
Struggle - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: struggle
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): struggles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): struggle
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): struggled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): struggling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): struggles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): struggle
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): struggle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
struggle chứa 2 âm tiết: strug • gle
Phiên âm ngữ âm: ˈstrə-gəl
strug gle , ˈstrə gəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Struggle - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
struggle: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.