Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Good

ɡʊd
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

良い (よい / よい), 素晴らしい (すばらしい), 快適 (かいてき), 賢い (かしこい), 親切 (しんせつ), 適切 (てきせつ)

Ý nghĩa của Good bằng tiếng Nhật

良い (よい / よい)

Ví dụ:
This book is good.
この本は良いです。
She is a good friend.
彼女は良い友達です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something positive or of high quality.
Ghi chú: The word '良い' can be used in both formal and informal contexts. In spoken Japanese, 'いい' (pronounced as 'ii') is often used instead.

素晴らしい (すばらしい)

Ví dụ:
The view from the mountain is wonderful.
山からの景色は素晴らしいです。
You did a wonderful job!
素晴らしい仕事をしましたね!
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express admiration or to describe something exceptional.
Ghi chú: '素晴らしい' is more emphatic than '良い' and is often used to convey a stronger positive sentiment.

快適 (かいてき)

Ví dụ:
This chair is comfortable.
この椅子は快適です。
The hotel room was very comfortable.
ホテルの部屋はとても快適でした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical comfort or pleasantness.
Ghi chú: '快適' is typically used in contexts related to comfort, such as furniture, clothing, and environments.

賢い (かしこい)

Ví dụ:
He is a good student.
彼は賢い学生です。
She made a good decision.
彼女は賢い決断をしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe intelligence or wise decisions.
Ghi chú: '賢い' focuses more on the intellectual or wise aspect of being 'good'.

親切 (しんせつ)

Ví dụ:
She is a good person.
彼女は親切な人です。
He gave me good advice.
彼は私に親切なアドバイスをくれました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe kindness or helpfulness.
Ghi chú: '親切' emphasizes good behavior towards others, particularly in social interactions.

適切 (てきせつ)

Ví dụ:
That is a good solution.
それは適切な解決策です。
He gave a good explanation.
彼は適切な説明をしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe appropriateness or suitability.
Ghi chú: '適切' is more formal and is often used in academic or professional contexts.

Từ đồng nghĩa của Good

great

Great implies a high degree of excellence or superior quality.
Ví dụ: She did a great job on the project.
Ghi chú: Great emphasizes a higher level of praise compared to 'good'.

excellent

Excellent means of the highest quality or extremely good.
Ví dụ: The service at the restaurant was excellent.
Ghi chú: Excellent suggests a level of quality that surpasses 'good'.

superb

Superb denotes excellence or perfection in a particular quality or aspect.
Ví dụ: The performance was superb, with flawless execution.
Ghi chú: Superb conveys a sense of perfection and excellence beyond 'good'.

wonderful

Wonderful expresses delight, pleasure, or admiration.
Ví dụ: It was a wonderful experience to visit the historical site.
Ghi chú: Wonderful conveys a sense of delight or admiration that 'good' may not fully capture.

fantastic

Fantastic conveys a sense of extreme approval or admiration.
Ví dụ: The party was a fantastic success, with everyone enjoying themselves.
Ghi chú: Fantastic suggests a level of excitement or positivity beyond 'good'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Good

Good job

It is used to compliment someone on their work or performance.
Ví dụ: You did a good job on the presentation.
Ghi chú: It specifically acknowledges the effort or quality of a task done well.

Good luck

It is used to wish someone success or good fortune.
Ví dụ: Good luck on your exam tomorrow!
Ghi chú: It conveys well wishes for a specific event or situation.

Good idea

It is used to express approval or agreement with a suggestion or plan.
Ví dụ: That's a good idea, let's implement it in our project.
Ghi chú: It acknowledges the merit or soundness of a suggestion or plan.

Good for you

It is used to show approval or admiration for someone's achievement or success.
Ví dụ: You completed the marathon? Good for you!
Ghi chú: It shows recognition and support for someone else's accomplishment.

Good to go

It means everything is ready or in order to proceed with a plan or activity.
Ví dụ: All the preparations are done, we are good to go for the event.
Ghi chú: It indicates readiness or preparedness for a specific action.

Good call

It is used to acknowledge a wise decision or choice made by someone.
Ví dụ: Choosing the red paint was a good call; it looks great on the walls.
Ghi chú: It highlights the correctness or appropriateness of a decision.

Good vibes

It refers to a positive or pleasant atmosphere or feeling.
Ví dụ: I'm getting good vibes from this place; I think we'll have a great time here.
Ghi chú: It describes a positive energy or feeling surrounding a situation or environment.

Good riddance

It expresses relief or satisfaction at someone or something being gone.
Ví dụ: He was causing so much trouble; his departure is good riddance.
Ghi chú: It conveys a negative sentiment towards the departure or removal of someone or something unwanted.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Good

Lit

Used to describe something exciting, fun, or amazing.
Ví dụ: That party was lit!
Ghi chú: More informal and slangy than 'good'. It emphasizes a high level of enjoyment or excitement.

Dope

Refers to something very cool, excellent, or impressive.
Ví dụ: That movie was dope!
Ghi chú: Carries a sense of edginess or coolness that 'good' may lack.

Sick

Used to express admiration or approval for something impressive or outstanding.
Ví dụ: Your new car is sick!
Ghi chú: Has a more extreme and enthusiastic connotation compared to 'good'.

Bangin'

Denotes something as highly enjoyable, fantastic, or excellent.
Ví dụ: The food at that new restaurant is bangin'!
Ghi chú: Conveys a sense of enthusiasm and satisfaction that 'good' alone may not fully capture.

Rad

Short for 'radical', used to describe something cool, impressive, or excellent.
Ví dụ: That skate trick was so rad!
Ghi chú: Reflects a more laid-back and alternative style than the more neutral 'good'.

Rockin'

Indicates that something is exciting, energetic, or excellent.
Ví dụ: The concert last night was rockin'!
Ghi chú: Implies a high level of enjoyment and energy beyond just being 'good'.

Wicked

Used to emphasize that something is extremely impressive or skillful.
Ví dụ: The guitarist was wicked good!
Ghi chú: Adds a touch of intensity or emphasis to the idea of something being 'good'.

Good - Ví dụ

Good morning!
This is a good book.
He is a good-looking man.

Ngữ pháp của Good

Good - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: good
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): better
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): best
Tính từ (Adjective): good
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): goods, good
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): good
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
good chứa 1 âm tiết: good
Phiên âm ngữ âm: ˈgu̇d
good , ˈgu̇d (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Good - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
good: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.