Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Operate
ˈɑpəˌreɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
操作する (そうさする), 運営する (うんえいする), 手術する (しゅじゅつする), 機能する (きのうする)
Ý nghĩa của Operate bằng tiếng Nhật
操作する (そうさする)
Ví dụ:
He can operate the machine very well.
彼はその機械をとても上手に操作できます。
Please operate the software according to the manual.
マニュアルに従ってソフトウェアを操作してください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or manual contexts, such as operating machines or software.
Ghi chú: Commonly used in both everyday and professional settings. Can also imply control over a complex system.
運営する (うんえいする)
Ví dụ:
They operate a successful business.
彼らは成功したビジネスを運営しています。
The organization operates several community programs.
その団体はいくつかの地域プログラムを運営しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of managing organizations, businesses, or programs.
Ghi chú: Often used in formal contexts related to business or organizational management.
手術する (しゅじゅつする)
Ví dụ:
The doctor will operate on the patient tomorrow.
医者は明日患者に手術をします。
He needs to operate quickly to save the life.
彼は命を救うために迅速に手術を行う必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical settings relating to performing surgeries.
Ghi chú: Specific to medical contexts, referring to surgical procedures.
機能する (きのうする)
Ví dụ:
The device operates on battery power.
その装置はバッテリーで機能します。
The app operates smoothly on my phone.
そのアプリは私の電話でスムーズに機能します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe how a device or system functions.
Ghi chú: Can be used in both casual and formal conversations regarding technology or systems.
Từ đồng nghĩa của Operate
function
To function means to work or operate in a particular way, especially as part of a whole system.
Ví dụ: The machine functions properly after the repair.
Ghi chú: Function is more commonly used in the context of mechanical or technical operations.
run
To run means to operate or function, especially smoothly and continuously.
Ví dụ: The factory runs 24 hours a day to meet the demand.
Ghi chú: Run is often used to describe the continuous operation of a system or organization.
manage
To manage means to be in charge of controlling or supervising the operation of something.
Ví dụ: She manages the company's day-to-day operations efficiently.
Ghi chú: Manage implies overseeing the operation and making decisions to ensure its success.
control
To control means to have power over the operation or functioning of something.
Ví dụ: He controls the equipment with precision.
Ghi chú: Control emphasizes the ability to direct or regulate the operation according to one's will.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Operate
Operate on
To perform surgery or a medical procedure on someone.
Ví dụ: The surgeon will operate on the patient's knee tomorrow.
Ghi chú: The original word 'operate' refers to performing a function or a surgical procedure. 'Operate on' specifically refers to performing surgery on a patient.
Operate under
To work or function in a particular situation or condition.
Ví dụ: The team had to operate under extreme pressure to meet the deadline.
Ghi chú: While 'operate' refers to performing a function, 'operate under' emphasizes working or functioning in a specific circumstance.
Operate a vehicle
To control or drive a vehicle or machine.
Ví dụ: She learned how to operate a forklift at the warehouse.
Ghi chú: This phrase specifies the action of controlling or driving a vehicle, which is a common usage in transportation contexts.
Operate smoothly
To function or work without any problems or interruptions.
Ví dụ: The new software update made the system operate more smoothly.
Ghi chú: While 'operate' generally means to function, 'operate smoothly' emphasizes functioning without issues.
Operate on the assumption
To work based on a particular belief or hypothesis.
Ví dụ: We will operate on the assumption that the project will be completed on time.
Ghi chú: This phrase implies acting or making decisions based on a specific assumption, which is different from the general meaning of 'operate'.
Operate within the law
To function or conduct activities in compliance with legal regulations.
Ví dụ: The company must ensure that all its activities operate within the law.
Ghi chú: While 'operate' refers to general functioning, 'operate within the law' stresses adherence to legal boundaries.
Operate independently
To function or work autonomously without direct control or influence from others.
Ví dụ: The new department will operate independently from the main office.
Ghi chú: This phrase highlights the autonomy or self-sufficiency of an entity in its functioning, unlike the broader meaning of 'operate'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Operate
Operate on all cylinders
To work or function at full capacity or with great energy and efficiency.
Ví dụ: I need to get a good night's sleep so I can operate on all cylinders tomorrow.
Ghi chú: This slang term emphasizes peak performance or optimal function, compared to the general concept of operating.
Operate in the black
To be financially profitable, to have a positive balance or income.
Ví dụ: Thanks to some recent cost-cutting measures, the business is finally able to operate in the black.
Ghi chú: This slang phrase is specific to financial success, referring to operating with a surplus, as opposed to just functioning.
Operate on a shoestring
To operate with very minimal resources or funding, often implying difficulty or constraints.
Ví dụ: With limited funding, the organization has been forced to operate on a shoestring budget.
Ghi chú: This slang term highlights the challenge of operating with severe limitations, contrasting with the idea of regular operation.
Operate under the radar
To conduct activities discreetly or secretly, avoiding detection or scrutiny.
Ví dụ: The team decided to operate under the radar to avoid attracting unwanted attention.
Ghi chú: This term suggests clandestine or covert actions, in contrast to the standard or overt way of operating.
Operate on a need-to-know basis
To limit the information shared to what is necessary for a particular individual or group.
Ví dụ: The project manager only shares critical information with team members on a need-to-know basis.
Ghi chú: This phrase refers to selective dissemination of information, as opposed to open and comprehensive communication in regular operation.
Operate behind the scenes
To work or influence events in a hidden or unacknowledged manner.
Ví dụ: Although not in the limelight, she plays a vital role by operating behind the scenes.
Ghi chú: This slang term highlights unseen or hidden actions, contrasting with visible or public operation.
Operate on a different wavelength
To have different perspectives, goals, or understandings, leading to a lack of mutual understanding or synergy.
Ví dụ: I can't seem to understand him; we're clearly operating on different wavelengths.
Ghi chú: This term indicates a mismatch in communication or alignment, contrasting with harmonious or cooperative operation.
Operate - Ví dụ
The machine is operating at full capacity.
The company operates in several countries.
The surgeon will operate on the patient tomorrow.
Ngữ pháp của Operate
Operate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: operate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): operated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): operating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): operates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): operate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): operate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
operate chứa 3 âm tiết: op • er • ate
Phiên âm ngữ âm: ˈä-pə-ˌrāt
op er ate , ˈä pə ˌrāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Operate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
operate: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.