Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Gradually
ˈɡrædʒuəli
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
徐々に (じょじょに), 少しずつ (すこしずつ), だんだん, 漸進的に (ぜんしんてきに)
Ý nghĩa của Gradually bằng tiếng Nhật
徐々に (じょじょに)
Ví dụ:
The temperature gradually increased throughout the day.
温度は一日を通して徐々に上昇しました。
She gradually became more confident in her abilities.
彼女は自分の能力に徐々に自信を持つようになりました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both spoken and written language, often to describe a slow change or development.
Ghi chú: This is the most common translation and is widely understood in various contexts.
少しずつ (すこしずつ)
Ví dụ:
He improved gradually in his studies.
彼は勉強で少しずつ上達しました。
The project is progressing gradually.
プロジェクトは少しずつ進行しています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to describe small increments of change.
Ghi chú: This phrase emphasizes the incremental nature of the change.
だんだん
Ví dụ:
It is getting gradually colder.
だんだん寒くなっています。
The pain gradually faded away.
痛みはだんだん和らいでいきました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversation, often to describe a gradual change in state.
Ghi chú: This term is often used in spoken language, making it useful for learners focusing on conversational skills.
漸進的に (ぜんしんてきに)
Ví dụ:
The reforms were implemented gradually.
改革は漸進的に実施されました。
The company is gradually expanding its operations.
その会社は漸進的に事業を拡大しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically found in written language, especially in formal reports or discussions.
Ghi chú: This term implies a systematic or planned approach to gradual changes.
Từ đồng nghĩa của Gradually
gradually
Gradually means happening slowly over a period of time.
Ví dụ: The sun set gradually over the horizon.
Ghi chú: This is the original word being compared to its synonyms.
progressively
Progressively means in a gradually increasing manner.
Ví dụ: She became progressively more confident as the presentation went on.
Ghi chú: It emphasizes a continuous improvement or advancement.
steadily
Steadily means happening in a regular and continuous way.
Ví dụ: His savings grew steadily over the years.
Ghi chú: It suggests a consistent and stable rate of change.
incrementally
Incrementally means in small, gradual amounts or steps.
Ví dụ: The software was updated incrementally to improve its performance.
Ghi chú: It implies a step-by-step progression or enhancement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gradually
Little by little
This phrase means to make progress or achieve something slowly and steadily over time.
Ví dụ: I'm saving money for a trip little by little each month.
Ghi chú: This phrase emphasizes the incremental progress compared to the word 'gradually.'
Step by step
To do something step by step means to proceed gradually, one stage at a time.
Ví dụ: Learning a new language requires taking it step by step, starting with basic vocabulary.
Ghi chú: It suggests a more structured approach compared to the word 'gradually.'
Bit by bit
Doing something bit by bit means making progress in small increments or pieces.
Ví dụ: She's getting better at painting bit by bit with practice.
Ghi chú: It implies a slower and more fragmented progression than 'gradually.'
Inch by inch
This phrase means making very slow and steady progress, often in a challenging situation.
Ví dụ: He's gaining the trust of his colleagues inch by inch through hard work.
Ghi chú: It suggests a meticulous and painstaking advancement compared to 'gradually.'
Day by day
To see changes day by day means to notice gradual improvement over a period of time.
Ví dụ: Her health is improving day by day after the surgery.
Ghi chú: It emphasizes the progression on a daily basis compared to the word 'gradually.'
Slowly but surely
This phrase means making progress steadily, even if it is slow.
Ví dụ: He's working on his thesis, slowly but surely making progress.
Ghi chú: It highlights the certainty of progress despite a slow pace, different from 'gradually.'
By degrees
To change or progress by degrees means to do so gradually or by small amounts.
Ví dụ: She adapted to the new environment by degrees, gradually feeling more comfortable.
Ghi chú: It suggests a progression in small increments or stages, similar to 'gradually.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gradually
Gradual like a turtle
This phrase implies that something is happening slowly and steadily, similar to how a turtle moves.
Ví dụ: He's getting his work done, but gradual like a turtle.
Ghi chú: The slang term makes a direct comparison to the slow pace of a turtle, emphasizing a slower and more deliberate progression.
Crawling like a snail
This expression suggests that progress is being made at a very slow pace, similar to a snail's movement.
Ví dụ: The construction was moving forward, but crawling like a snail.
Ghi chú: Compared to 'gradually,' this term emphasizes an even slower and more sluggish rate of progression.
Bit by bloody bit
This informal saying emphasizes the slow and steady process of doing something bit by bit, but with a sense of urgency or intensity conveyed by 'bloody.'
Ví dụ: I'm fixing this car, bit by bloody bit.
Ghi chú: The addition of 'bloody' adds an element of emphasis or intensity compared to just saying 'bit by bit.'
Piece by piece
This phrase indicates a slow and methodical process of putting something together or rebuilding it gradually.
Ví dụ: She's rebuilding the old house, piece by piece.
Ghi chú: While similar in meaning to 'gradually,' 'piece by piece' focuses on doing something in individual parts rather than a continuous process.
Leisurely pace
This term describes a slow, relaxed, and unhurried speed or manner of activity.
Ví dụ: They strolled through the park at a leisurely pace.
Ghi chú: Unlike 'gradually,' which simply means slowly over time, 'leisurely pace' implies a laid-back and enjoyable approach to progressing through a task or activity.
One step at a time
This expression means taking things slowly and proceeding through a task methodically, focusing on completing one part before moving to the next.
Ví dụ: She's tackling her assignments one step at a time.
Ghi chú: While similar to 'gradually,' 'one step at a time' emphasizes a systematic and orderly approach to completing a task, often implying a slower pace.
Gradually - Ví dụ
Gradually, the sun began to set behind the mountains.
She gradually became more confident in her abilities.
The company is gradually expanding its operations overseas.
Ngữ pháp của Gradually
Gradually - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: gradually
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): gradually
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gradually chứa 3 âm tiết: grad • u • al
Phiên âm ngữ âm: ˈgra-jə-wəl
grad u al , ˈgra jə wəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gradually - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gradually: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.