Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Guard
ɡɑrd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
守る (まもる), ガード (がーど), 警備 (けいび), 防衛 (ぼうえい), 見張り (みはり)
Ý nghĩa của Guard bằng tiếng Nhật
守る (まもる)
Ví dụ:
He guards his secrets very carefully.
彼は自分の秘密をとても注意深く守る。
The dog guards the house at night.
その犬は夜に家を守る。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in situations where protection or preservation is involved, such as guarding personal information, property, or ideas.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of protection or keeping something safe.
ガード (がーど)
Ví dụ:
He put up a guard against the cold wind.
彼は寒い風に対してガードを立てた。
You need to guard your heart.
あなたは心をガードする必要がある。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in conversations, particularly in contexts related to emotional or physical protection.
Ghi chú: This term is often used in a metaphorical sense, implying emotional or psychological barriers.
警備 (けいび)
Ví dụ:
The security guard is responsible for the safety of the building.
警備員は建物の安全を担当しています。
They hired more guards for the event.
彼らはそのイベントのためにもっと警備を雇った。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional settings, especially related to security services or law enforcement.
Ghi chú: This term refers to individuals or services specifically tasked with maintaining safety and security.
防衛 (ぼうえい)
Ví dụ:
The country's defense forces guard against invasion.
その国の防衛軍は侵略から守る。
They have a strong defense strategy in place.
彼らは強力な防衛戦略を持っている。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in military or strategic contexts, referring to the protection of a nation or group.
Ghi chú: This term implies a broader and more organized form of guarding, often on a national level.
見張り (みはり)
Ví dụ:
He was on lookout duty as a guard.
彼は見張りとしての任務についていた。
The guard was watching the entrance closely.
その見張りは入口を注意深く見守っていた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations, often referring to someone keeping watch.
Ghi chú: This term emphasizes the act of observation as part of the guarding process.
Từ đồng nghĩa của Guard
protect
To protect means to keep safe from harm or danger by taking preventative measures.
Ví dụ: The bodyguard is hired to protect the VIP from any potential threats.
Ghi chú: While 'guard' implies watching over and defending, 'protect' focuses more on preventing harm or danger.
watch
To watch means to observe closely or attentively.
Ví dụ: The security guard was instructed to watch the entrance for any unauthorized individuals.
Ghi chú: While 'guard' involves actively protecting and defending, 'watch' focuses on observation and surveillance.
defend
To defend means to protect from attack or harm by fighting or resisting.
Ví dụ: The soldiers were prepared to defend their country against any invasion.
Ghi chú: While 'guard' involves a general sense of protection, 'defend' specifically refers to protecting by fighting off attacks.
shield
To shield means to protect or defend from harm or danger.
Ví dụ: The riot police used shields to protect themselves from the protesters' projectiles.
Ghi chú: While 'guard' involves a broader concept of protection, 'shield' specifically refers to using a physical barrier for protection.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Guard
on guard
Being alert and ready to defend or protect against potential danger or threat.
Ví dụ: The soldiers were on guard throughout the night to protect the camp from any intruders.
Ghi chú: The phrase 'on guard' emphasizes the state of readiness and vigilance, whereas 'guard' simply refers to the act of protecting or defending.
guard against
To take measures to protect oneself or something from potential harm or danger.
Ví dụ: It's important to guard against cyber threats by regularly updating your security software.
Ghi chú: While 'guard' implies protection, 'guard against' specifically indicates taking preventive actions to avoid harm or danger.
guard one's tongue
To be cautious and careful about what one says, typically to avoid offending or causing trouble.
Ví dụ: She always guards her tongue in front of her strict boss to avoid saying something inappropriate.
Ghi chú: This idiom goes beyond physical protection to refer to being mindful of one's words to prevent negative consequences.
guard of honor
A ceremonial display of respect and admiration, often involving a group of people forming a line or circle to honor someone.
Ví dụ: The departing general was given a guard of honor by the soldiers as a sign of respect.
Ghi chú: In this context, 'guard of honor' is a formal gesture of tribute and respect, distinct from the act of guarding in a protective sense.
guard your heart
To protect one's emotions and feelings, especially from potential hurt or betrayal.
Ví dụ: After being hurt in past relationships, she decided to guard her heart and not easily trust others.
Ghi chú: This phrase moves beyond physical protection to emphasize safeguarding one's emotional well-being and vulnerability.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Guard
Guardian Angel
This slang term refers to someone who always protects or supports you, often in a figurative sense.
Ví dụ: My best friend has always been my guardian angel, looking out for me no matter what.
Ghi chú: While a guardian is more formal and can refer to an actual person or position responsible for protecting or overseeing something, 'guardian angel' typically refers to a metaphorical protector or supporter.
Guard Dog
A guard dog is someone who is fiercely protective of those close to them, much like a loyal and vigilant dog.
Ví dụ: You don't want to mess with her; she's like a guard dog when it comes to protecting her friends.
Ghi chú: While a guard is someone who protects or watches over something, a guard dog is a more informal way to describe someone who is particularly vigilant and fierce in their protective instincts.
Guarded
In this context, being guarded means being cautious and reserved, especially when talking about personal matters.
Ví dụ: She was guarded when discussing her past, not wanting to reveal too much too soon.
Ghi chú: While a guard can refer to a person or object used for protection, being guarded refers to someone being cautious or reticent in revealing information or emotions.
Guardrails
Guardrails here refer to boundaries or guidelines to prevent deviation or error.
Ví dụ: We need to set some guardrails for this project to ensure we stay on track.
Ghi chú: While a guard can physically protect or watch over something, guardrails serve as figurative boundaries or guidelines to ensure safety or direction.
Guardian
A guardian is someone who legally or informally has the responsibility to take care of and protect another person or their interests.
Ví dụ: He acted as a guardian for his younger sister when their parents were away.
Ghi chú: While a guard may refer to a protector or watcher in a more general sense, a guardian is typically someone with specified legal responsibility for caring for another person or their property.
Guard - Ví dụ
The guard at the gate checked our IDs.
The police will guard the prisoner until the trial.
The bodyguard is responsible for the safety of the celebrity.
Ngữ pháp của Guard
Guard - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: guard
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): guards, guard
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): guard
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): guarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): guarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): guards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): guard
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): guard
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
guard chứa 1 âm tiết: guard
Phiên âm ngữ âm: ˈgärd
guard , ˈgärd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Guard - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
guard: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.