Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Guy
ɡaɪ
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
男 (おとこ / otoko), やつ (yatsu), 人 (ひと / hito), おじさん (ojisan), 男の子 (おとこのこ / otokonoko)
Ý nghĩa của Guy bằng tiếng Nhật
男 (おとこ / otoko)
Ví dụ:
He's a nice guy.
彼はいい男です。
There are many guys at the party.
パーティーには多くの男がいます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a male person in casual conversation.
Ghi chú: This is the most common translation for 'guy' when referring to a male.
やつ (yatsu)
Ví dụ:
That guy over there is my friend.
あそこにいるやつは私の友達です。
I don't trust that guy.
あのやつを信じていません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used among friends or in colloquial speech, can be slightly derogatory depending on tone.
Ghi chú: This term can imply a casual or negative connotation, depending on the context.
人 (ひと / hito)
Ví dụ:
There are a lot of guys in this city.
この街には多くの人がいます。
That guy is very talented.
あの人はとても才能があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to people in general, not gender-specific.
Ghi chú: While '人' is a general term for 'person', it can be used to refer to 'guys' in a more neutral context.
おじさん (ojisan)
Ví dụ:
That guy looks like an uncle.
あの男はおじさんのように見えます。
The guy at the store is really friendly.
店の中のおじさんはとても親切です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a middle-aged man, often used in a friendly or familiar way.
Ghi chú: This term is more specific and often used for older men.
男の子 (おとこのこ / otokonoko)
Ví dụ:
The guys are playing soccer.
男の子たちはサッカーをしています。
Those guys are really young.
あの男の子たちはとても若いです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to younger males or boys.
Ghi chú: This term emphasizes youth and is often used in a playful context.
Từ đồng nghĩa của Guy
man
A male adult human being.
Ví dụ: He's a great guy to have on your team.
Ghi chú: More formal and general term than 'guy'.
fellow
A person in the same category or group.
Ví dụ: She's dating a nice fellow from her class.
Ghi chú: Slightly more formal and old-fashioned than 'guy'.
dude
A slang term for a man or a guy.
Ví dụ: Hey dude, what's up?
Ghi chú: Informal and casual term, often used among friends.
bloke
A man, especially one who is considered to be ordinary.
Ví dụ: I met a friendly bloke at the pub last night.
Ghi chú: Commonly used in British English, slightly informal.
chap
A man or boy.
Ví dụ: He's a decent chap, always willing to help.
Ghi chú: A more old-fashioned and British term, often used in a polite or respectful way.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Guy
Nice guy
Refers to a kind and friendly person.
Ví dụ: He's such a nice guy, always helping others.
Ghi chú: The word 'guy' alone refers to a man or person in a general sense.
Good guy
Describes a person who is morally upright or trustworthy.
Ví dụ: Despite the situation, he remained a good guy.
Ghi chú: The word 'guy' alone refers to a man or person in a general sense.
Guy next door
Refers to an approachable and friendly neighbor-type person.
Ví dụ: He's like the guy next door, always ready to lend a hand.
Ghi chú: The word 'guy' alone refers to a man or person in a general sense.
Nice guy finish last
Suggests that kind and considerate individuals may be taken advantage of or overlooked.
Ví dụ: Don't be too nice, remember nice guys finish last.
Ghi chú: The word 'guy' alone refers to a man or person in a general sense.
Stand-up guy
Describes someone who is dependable, trustworthy, and of good character.
Ví dụ: He's a stand-up guy, always honest and reliable.
Ghi chú: The word 'guy' alone refers to a man or person in a general sense.
Guy thing
Refers to activities or behaviors typically associated with or understood by men.
Ví dụ: Sorry, it's a guy thing, you wouldn't understand.
Ghi chú: The word 'guy' alone refers to a man or person in a general sense.
Guy's night out
Refers to a social gathering or outing exclusively for men.
Ví dụ: It's just a guy's night out, no girls allowed.
Ghi chú: The word 'guy' alone refers to a man or person in a general sense.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Guy
Guys
A casual term used to address a group of people, regardless of gender. It's commonly used in informal settings to refer to a mixed-gender group or just a group of friends.
Ví dụ: Hey guys, what's the plan for tonight?
Ghi chú: Differs from 'guy' in that it is used in a plural sense to refer to multiple individuals.
Big guy
A friendly and sometimes affectionate term used to address someone, often a male, emphasizing their size or stature. It can be used sincerely or sarcastically depending on the tone.
Ví dụ: I'll see you later, big guy.
Ghi chú: Emphasizes the physicality or size of an individual, distinguishing them from others who may be smaller in stature.
Guy's night
Refers to a social gathering or event specifically for male friends or acquaintances, typically excluding women. It often involves activities like gaming, watching sports, or hanging out.
Ví dụ: It's just going to be a guy's night, so no significant others allowed.
Ghi chú: Focuses on a social gathering exclusively for men, highlighting male bonding and camaraderie.
Wise guy
Typically used sarcastically to refer to someone being overly clever, sassy, or making witty remarks. It can carry a playful or mildly insulting tone depending on the context.
Ví dụ: Quit being such a wise guy and just answer the question seriously.
Ghi chú: Connotes a level of cleverness or cheekiness that may not always be well-received by others, distinguishing the individual as witty but potentially irritating.
Guyliner
A portmanteau of 'guy' and 'eyeliner', referring to the use of eyeliner by men for aesthetic purposes. It challenges traditional gender norms in fashion and beauty.
Ví dụ: I like how you're rocking the guyliner today.
Ghi chú: Combines the concept of eyeliner with masculinity, breaking stereotypes around makeup being only for women.
Good guys finish last
An expression implying that kind, honest, or decent individuals are often overlooked or taken advantage of in various aspects of life, particularly in competitive or romantic situations.
Ví dụ: It seems like good guys always finish last in relationships.
Ghi chú: Contrasts with the notion that being morally upright or virtuous may not always lead to success or favorable outcomes in dealings with others.
That guy
A vague way of referring to a specific person, often when the speaker cannot recall or does not know the individual's name. It implies familiarity but lacks specificity.
Ví dụ: You know, that guy from the party last night who was always cracking jokes.
Ghi chú: Avoids using the person's actual name and may be used in a more casual or informal context to describe someone known to both the speaker and listener.
Guy - Ví dụ
The guy at the store was really helpful.
I don't really know that guy very well.
That guy over there looks like he's lost.
Ngữ pháp của Guy
Guy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: guy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): guys
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): guy
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): guyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): guying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): guys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): guy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): guy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
guy chứa 1 âm tiết: guy
Phiên âm ngữ âm: ˈgī
guy , ˈgī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Guy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
guy: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.