Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Hate
heɪt
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
嫌い (きらい), 憎しみ (にくしみ), 嫌悪 (けんお), 憎む (にくむ)
Ý nghĩa của Hate bằng tiếng Nhật
嫌い (きらい)
Ví dụ:
I hate waiting for the bus.
バスを待つのが嫌いです。
She hates the cold weather.
彼女は寒い天気が嫌いです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express personal dislike towards things or activities.
Ghi chú: This is the most common way to express hate in everyday conversation.
憎しみ (にくしみ)
Ví dụ:
He harbors hate towards his enemies.
彼は敵に対して憎しみを抱いています。
Hate can lead to violence.
憎しみは暴力につながることがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more serious contexts, often discussing intense feelings or social issues.
Ghi chú: This term is more formal and is often used in literary or academic discussions about emotions.
嫌悪 (けんお)
Ví dụ:
He feels hate for injustice.
彼は不正に対して嫌悪感を抱いています。
Her hate for corruption is well-known.
彼女の腐敗に対する嫌悪感はよく知られています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used to describe a strong aversion or disgust, especially in moral or ethical discussions.
Ghi chú: This term emphasizes a deeper psychological or emotional reaction.
憎む (にくむ)
Ví dụ:
I hate people who lie.
嘘をつく人を憎みます。
She hates betrayal.
彼女は裏切りを憎んでいます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used as a verb meaning to hate someone or something actively.
Ghi chú: This verb form can be used in both formal and informal settings, depending on context.
Từ đồng nghĩa của Hate
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hate
Can't stand
To have an intense dislike or aversion towards someone or something.
Ví dụ: I can't stand his constant complaining.
Ghi chú: Stronger and more emphatic than 'hate'.
Detest
To dislike intensely or passionately.
Ví dụ: She detests having to wake up early.
Ghi chú: More formal and stronger than 'hate'.
Despise
To look down upon with contempt or aversion.
Ví dụ: He despises people who are dishonest.
Ghi chú: Conveys a strong feeling of disdain or disgust.
Abhor
To regard with extreme repugnance or aversion.
Ví dụ: I abhor cruelty towards animals.
Ghi chú: Indicates a deep and profound level of disgust or hatred.
Loathe
To feel intense dislike or disgust for something.
Ví dụ: I loathe doing laundry.
Ghi chú: Suggests a strong aversion or revulsion towards something.
Can't bear
To be unable to tolerate or endure something.
Ví dụ: I can't bear the thought of losing him.
Ghi chú: Emphasizes the inability to withstand or endure something.
Execrate
To feel or express great loathing or hatred towards something.
Ví dụ: She execrates any form of injustice.
Ghi chú: Conveys a sense of intense hatred or abhorrence.
Disdain
To regard or treat with haughty contempt.
Ví dụ: He showed disdain for their lack of manners.
Ghi chú: Implies a feeling of superiority and contempt towards something or someone.
Repulsed by
To feel strong disgust or aversion towards something.
Ví dụ: I'm repulsed by the idea of eating insects.
Ghi chú: Expresses a strong physical or emotional revulsion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hate
Hate on
To criticize or show negativity towards someone or something.
Ví dụ: Why are you always hating on my outfit?
Ghi chú: Adds a sense of actively expressing dislike or animosity.
Dislike
To have a negative feeling or aversion towards something.
Ví dụ: I really dislike mushrooms on my pizza.
Ghi chú: A milder term than hate, indicating a lesser intensity of negative feelings.
Hater
A person who consistently expresses negative opinions or hostility.
Ví dụ: Don't pay attention to the haters, just keep doing your thing.
Ghi chú: Refers specifically to a person who frequently criticizes or shows animosity.
Bash
To strongly criticize or put down someone or something.
Ví dụ: Why do you always bash my taste in music?
Ghi chú: Implies a more aggressive and forceful expression of disapproval or hostility.
Trash
To criticize or belittle someone or something harshly.
Ví dụ: Stop trashing everything I do!
Ghi chú: Conveys a sense of heavily condemning or degrading the target.
Badmouth
To speak negatively about someone or something, especially in their absence.
Ví dụ: She's always badmouthing her colleagues behind their backs.
Ghi chú: Indicates speaking ill of someone or something without their knowledge, often in a malicious manner.
Hate - Ví dụ
I hate spiders.
She has a lot of hate towards her ex-boyfriend.
His political views are in direct opposition to my own, but I try not to let that turn into hate.
Ngữ pháp của Hate
Hate - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: hate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hate
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): hated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hate chứa 1 âm tiết: hate
Phiên âm ngữ âm: ˈhāt
hate , ˈhāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hate: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.