Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sometime
ˈsəmˌtaɪm
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
いつか (itsuka), かつて (katsute), いつかは (itsukawa)
Ý nghĩa của Sometime bằng tiếng Nhật
いつか (itsuka)
Ví dụ:
I want to visit Japan sometime.
いつか日本を訪れたいです。
We should meet up sometime.
いつか会いましょう。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to an unspecified time in the future.
Ghi chú: This usage is common when expressing a desire or intention to do something at an indefinite time.
かつて (katsute)
Ví dụ:
I lived in Paris sometime in my youth.
かつて若い頃にパリに住んでいました。
He was a great athlete sometime back.
かつて彼は素晴らしいアスリートでした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a time in the past, often in a nostalgic or historical context.
Ghi chú: This meaning emphasizes a time that has already passed and is often used in storytelling or reminiscing.
いつかは (itsukawa)
Ví dụ:
Sometime soon, I hope to start my own business.
いつかは自分のビジネスを始めたいと思っています。
I will finish this project sometime this week.
今週のいつかはこのプロジェクトを終わらせます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a time that is reasonably expected to happen soon.
Ghi chú: This usage indicates a sense of urgency or a more defined timeline compared to the first meaning.
Từ đồng nghĩa của Sometime
sometimes
Sometimes means occasionally or at times.
Ví dụ: I sometimes go for a run in the morning.
Ghi chú: Sometimes is a more commonly used synonym for sometime, indicating frequency or occurrence at unspecified intervals.
occasionally
Occasionally means from time to time or now and then.
Ví dụ: I occasionally meet up with my old friends for dinner.
Ghi chú: Occasionally implies less frequency than sometime, suggesting events that happen infrequently or irregularly.
at times
At times means occasionally or on occasion.
Ví dụ: At times, I feel overwhelmed by my workload.
Ghi chú: At times is a more formal and literary synonym for sometime, often used in more introspective or reflective contexts.
from time to time
From time to time means occasionally or periodically.
Ví dụ: I enjoy baking from time to time.
Ghi chú: From time to time is a slightly more specific synonym for sometime, suggesting intervals that are spaced out but not entirely irregular.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sometime
Sometime soon
This phrase means in the near future or not too far off in time.
Ví dụ: We should grab lunch sometime soon.
Ghi chú: The addition of 'soon' specifies a more specific timeframe than just 'sometime'.
Sometime later
It implies a future time for doing something without specifying exactly when.
Ví dụ: Let's discuss this issue sometime later.
Ghi chú: Similar to 'sometime soon', 'later' adds a more specific timeframe.
Sometime around
It indicates an approximate time without being exact.
Ví dụ: We usually meet sometime around noon for coffee.
Ghi chú: The addition of 'around' gives a sense of approximation rather than a specific time.
At some point
It means at a unspecified time in the future or in the course of events.
Ví dụ: I'll need to visit that city at some point.
Ghi chú: This phrase emphasizes a moment in time that will come, without specifying when.
Sometime this week
Refers to a specific week without specifying a precise day or time.
Ví dụ: Let's schedule a meeting sometime this week.
Ghi chú: The addition of 'this week' narrows down the timeframe compared to just 'sometime'.
Sometime in the future
Refers to a time that is ahead of the present moment or not immediate.
Ví dụ: We might consider expanding our business sometime in the future.
Ghi chú: It suggests a more distant time frame compared to just 'sometime'.
Sometime down the road
Refers to a point in the future that is not immediately relevant.
Ví dụ: We'll have to address that issue sometime down the road.
Ghi chú: This phrase implies a more distant point in the future compared to just 'sometime'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sometime
Sometime
An unspecified or vague time in the future, without a specific date or time mentioned.
Ví dụ: I'll call you sometime this week.
Ghi chú:
Somewhen
Similar to 'sometime,' it refers to an unspecified or uncertain time in the future.
Ví dụ: Let's meet somewhen next month.
Ghi chú: A less commonly used variant of 'sometime.'
Somehows
In some way or somehow, indicating a plan or solution will be found without specifying the exact method.
Ví dụ: We'll figure it out somehows.
Ghi chú: Informal and not grammatically correct, adding an informal tone to the sentence.
Someday
An unspecified day or time in the future, often used for expressing hopes or aspirations.
Ví dụ: I hope to travel around the world someday.
Ghi chú: Conveys a sense of dreaminess or longing compared to a more practical 'sometime.'
Someday soon
An indication that an event or activity will happen relatively soon, without specifying an exact date.
Ví dụ: We should grab coffee someday soon.
Ghi chú: Adds a sense of immediacy compared to the more general 'sometime.'
Someday rather than later
Implying that a task or problem should be dealt with at some point in the not-too-distant future.
Ví dụ: We need to address this issue someday rather than later.
Ghi chú: Emphasizes the urgency or importance of addressing the issue compared to 'sometime.'
Somewhile
Referring to an indefinite or unspecified period of time, often used in a context of waiting.
Ví dụ: Let's wait here somewhile until the rain stops.
Ghi chú: A less common variant of 'sometime' with a focus on a particular duration or period.
Sometime - Ví dụ
Sometimes I like to go for a walk in the park.
I'll call you sometime next week.
He used to visit his grandparents occasionally.
Ngữ pháp của Sometime
Sometime - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: sometime
Chia động từ
Tính từ (Adjective): sometime
Trạng từ (Adverb): sometime
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sometime chứa 2 âm tiết: some • time
Phiên âm ngữ âm: ˈsəm-ˌtīm
some time , ˈsəm ˌtīm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sometime - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sometime: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.