Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Hit

hɪt
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

打つ (うつ / utsu), ヒット (hit), 当たる (あたる / ataru), 影響を与える (えいきょうをあたえる / eikyou wo ataeru), 叩く (たたく / tataku), 襲撃する (しゅうげきする / shuugesu)

Ý nghĩa của Hit bằng tiếng Nhật

打つ (うつ / utsu)

Ví dụ:
He hit the ball with a bat.
彼はバットでボールを打った。
She hit him on the shoulder.
彼女は彼の肩を叩いた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical contact or action.
Ghi chú: This meaning is often used in sports or when referring to striking someone or something.

ヒット (hit)

Ví dụ:
That song was a big hit.
その曲は大ヒットだった。
The movie became a hit in Japan.
その映画は日本でヒットした。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Popularity or success, often in entertainment.
Ghi chú: Borrowed from English, this term is commonly used in discussions about pop culture and trends.

当たる (あたる / ataru)

Ví dụ:
He hit the jackpot.
彼はジャックポットに当たった。
I hit the target perfectly.
私は的に完璧に当たった。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Success in achieving a goal or target.
Ghi chú: This meaning emphasizes accuracy and success rather than physical contact.

影響を与える (えいきょうをあたえる / eikyou wo ataeru)

Ví dụ:
His speech hit me hard.
彼のスピーチは私に強い影響を与えた。
The news hit the community deeply.
そのニュースはコミュニティに深い影響を与えた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Emotional or impactful influence.
Ghi chú: Used in contexts where something has a significant emotional or psychological effect.

叩く (たたく / tataku)

Ví dụ:
They hit the drum loudly.
彼らは大きな音でドラムを叩いた。
She hit the table in frustration.
彼女はイライラしてテーブルを叩いた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Percussive action or expressing frustration.
Ghi chú: Commonly used to describe hitting objects or surfaces, often for emphasis or sound.

襲撃する (しゅうげきする / shuugesu)

Ví dụ:
The enemy hit our base at dawn.
敵は夜明けに私たちの基地を襲撃した。
The robbers hit the bank last night.
強盗は昨夜銀行を襲撃した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Violent or aggressive action.
Ghi chú: Used in military or criminal contexts, referring to attacks.

Từ đồng nghĩa của Hit

strike

To hit forcefully or with a blow.
Ví dụ: He struck the ball with great force.
Ghi chú: Similar to 'hit' but often implies a more deliberate or forceful action.

punch

To hit with a closed fist.
Ví dụ: He punched the air in frustration.
Ghi chú: Specifically refers to hitting with a closed fist, often in a fighting context.

slap

To hit with an open hand in a sharp, stinging manner.
Ví dụ: She slapped him across the face for his rude comment.
Ghi chú: Involves hitting with an open hand, usually resulting in a sharp sound or stinging sensation.

smack

To hit sharply or with a loud sound.
Ví dụ: He smacked the table in frustration.
Ghi chú: Similar to 'hit' but often implies a sharper or louder impact.

whack

To hit forcefully or abruptly.
Ví dụ: He whacked the door with his palm.
Ghi chú: Implies a forceful or abrupt action, often with a striking sound.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hit

Hit the nail on the head

To describe someone as hitting the nail on the head means they have understood something perfectly or made a correct assessment.
Ví dụ: She really hit the nail on the head with her analysis of the situation.
Ghi chú: The phrase uses 'hit' metaphorically to convey accuracy or precision rather than physical contact.

Hit the jackpot

To hit the jackpot means to achieve great success, especially in terms of financial gain or a significant accomplishment.
Ví dụ: After years of hard work, he finally hit the jackpot with his latest business venture.
Ghi chú: The phrase 'hit the jackpot' uses 'hit' to convey sudden and significant success, similar to hitting a large prize in a game of chance.

Hit the hay

To hit the hay means to go to bed or go to sleep.
Ví dụ: I'm exhausted, so I'm going to hit the hay early tonight.
Ghi chú: The phrase uses 'hit' informally to indicate going to bed, with 'hay' referring to the bed in this context.

Hit the road

To hit the road means to begin a journey or start travelling.
Ví dụ: It's getting late; we should hit the road soon if we want to reach our destination before dark.
Ghi chú: The phrase uses 'hit' to signify starting a journey, with 'road' symbolizing the path or route to be taken.

Hit the books

To hit the books means to study or focus on academic work.
Ví dụ: Final exams are approaching, so it's time to hit the books and start studying.
Ghi chú: The phrase uses 'hit' idiomatically to emphasize engaging in studying or learning intensively.

Hit the ground running

To hit the ground running means to start something quickly and with great energy, efficiency, or success.
Ví dụ: She was well-prepared for her new job and managed to hit the ground running from day one.
Ghi chú: This phrase uses 'hit' to convey a swift and effective start to a task or endeavor, similar to starting a race at full speed.

Hit the gas

To hit the gas means to accelerate a vehicle or drive faster.
Ví dụ: We need to get to the airport on time, so hit the gas and drive faster.
Ghi chú: This phrase uses 'hit' to emphasize increasing speed by pressing the gas pedal in a vehicle.

Hit the brakes

To hit the brakes means to apply the brakes in a vehicle to reduce speed or stop.
Ví dụ: There's a red light ahead; you need to hit the brakes and slow down.
Ghi chú: The phrase 'hit the brakes' uses 'hit' to emphasize the action of pressing the brake pedal to slow down or stop the vehicle.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hit

Hit it off

To get along well with someone right from the start.
Ví dụ: They met at the party and really hit it off.
Ghi chú: The slang term 'hit it off' emphasizes a positive and immediate connection between people.

Hit me up

To contact or reach out to someone.
Ví dụ: If you're free this weekend, hit me up, we can grab lunch.
Ghi chú: The slang term 'hit me up' is informal and implies a request for communication.

Hit the spot

To satisfy a craving or fulfill a need perfectly.
Ví dụ: That slice of pizza really hit the spot.
Ghi chú: The slang term 'hit the spot' is used to describe something that is particularly satisfying or enjoyable.

Hit the roof

To become very angry or reach a point of extreme frustration.
Ví dụ: When he told her he broke her laptop, she hit the roof.
Ghi chú: The slang term 'hit the roof' conveys a sudden and intense reaction, typically to a frustrating or anger-inducing situation.

Hit the sack

To go to bed or sleep.
Ví dụ: I'm exhausted, I'm going to hit the sack early tonight.
Ghi chú: The slang term 'hit the sack' is a casual way to refer to going to bed, especially when tired or sleepy.

Hit - Ví dụ

The song became a hit overnight.
The company's new product was a huge hit with consumers.
The baseball player made a home run hit.

Ngữ pháp của Hit

Hit - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: hit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hits
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hit
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): hit
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): hit
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hit chứa 1 âm tiết: hit
Phiên âm ngữ âm: ˈhit
hit , ˈhit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Hit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hit: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.