Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Stone
stoʊn
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
石 (いし), 小石 (こいし), 岩 (いわ), 宝石 (ほうせき), 石材 (せきざい), 石のようなもの (いしのようなもの)
Ý nghĩa của Stone bằng tiếng Nhật
石 (いし)
Ví dụ:
He threw a stone into the river.
彼は川に石を投げた。
The path was lined with stones.
道は石で縁取られていた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use, describing physical stones or rocks.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'stone' and is used in both everyday conversation and formal contexts.
小石 (こいし)
Ví dụ:
She picked up a small stone from the ground.
彼女は地面から小石を拾った。
The garden was filled with small stones.
庭は小石でいっぱいだった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to smaller stones or pebbles.
Ghi chú: '小石' specifically refers to small stones and is often used in casual conversations.
岩 (いわ)
Ví dụ:
The mountain is made of solid stone.
その山は固い岩でできている。
We climbed up the rocky stone face.
私たちは岩だらけの崖を登った。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing large stones or cliffs, often in geographical contexts.
Ghi chú: '岩' refers to larger rock formations rather than small stones.
宝石 (ほうせき)
Ví dụ:
She wore a ring with a stone in it.
彼女は石のついた指輪をしていた。
This stone is a precious gem.
この石は貴重な宝石です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to jewelry and precious stones.
Ghi chú: This usage pertains to gemstones and is often encountered in discussions of jewelry.
石材 (せきざい)
Ví dụ:
The building is made of stone material.
その建物は石材でできている。
Stone is a common construction material.
石材は一般的な建築材料です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in construction and architecture.
Ghi chú: Refers to stone as a material used for building.
石のようなもの (いしのようなもの)
Ví dụ:
His heart turned to stone after the betrayal.
裏切りの後、彼の心は石のようになった。
She felt as if a stone had settled in her stomach.
彼女は胃に石が沈んだように感じた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Metaphorical use, often in literature or emotional contexts.
Ghi chú: Used metaphorically to describe feelings or states of being, such as coldness or heaviness.
Từ đồng nghĩa của Stone
rock
A rock is a naturally occurring solid aggregate of one or more minerals or mineraloids.
Ví dụ: The children skipped stones across the lake.
Ghi chú: While both 'stone' and 'rock' refer to solid mineral material, 'rock' typically implies a larger size or a more rugged appearance compared to 'stone.'
pebble
A pebble is a small, rounded stone, especially one worn smooth by the action of water.
Ví dụ: She picked up a smooth pebble from the beach.
Ghi chú: Unlike 'stone,' which is a general term, 'pebble' specifically refers to small, rounded stones found on beaches or riverbanks.
boulder
A boulder is a large rock, typically one that has been shaped or smoothed by erosion.
Ví dụ: The hikers rested in the shade of a massive boulder.
Ghi chú: Compared to 'stone,' 'boulder' specifically denotes a very large rock, often used to describe a rock that is too big to be easily moved by hand.
gravel
Gravel consists of small, rounded stones or pebbles.
Ví dụ: The driveway was covered in loose gravel.
Ghi chú: Unlike 'stone,' which can refer to any solid mineral material, 'gravel' specifically refers to a collection of small, loose stones typically used for surfacing paths or driveways.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stone
Heart of stone
Refers to someone who is unemotional, cold, or lacking in compassion.
Ví dụ: Even though she hurt him, he seemed to have a heart of stone and didn't show any emotion.
Ghi chú: The phrase 'heart of stone' uses 'stone' metaphorically to describe a person's emotional state.
Kill two birds with one stone
To accomplish two objectives with a single action.
Ví dụ: By working out at the park, she could kill two birds with one stone: exercise and fresh air.
Ghi chú: The idiom 'kill two birds with one stone' uses 'stone' metaphorically to represent achieving two goals simultaneously.
Cast the first stone
To be the first to criticize or accuse someone.
Ví dụ: Before criticizing others, remember not to cast the first stone if you've made similar mistakes.
Ghi chú: 'Cast the first stone' is a biblical reference to the story where Jesus challenges those without sin to cast the first stone at a woman caught in adultery.
Leave no stone unturned
To make every possible effort to find something or solve a problem.
Ví dụ: In order to find the missing keys, she was determined to leave no stone unturned in her search.
Ghi chú: This phrase emphasizes thoroughness and persistence in searching or investigating, mimicking the act of overturning stones to look for something hidden.
Stone's throw
A very short distance; nearby.
Ví dụ: Their new house is just a stone's throw away from the park, so they can easily go for a walk anytime.
Ghi chú: 'Stone's throw' uses 'stone' to indicate a short physical distance, usually within sight or close proximity.
Blood from a stone
Something that is impossible or extremely difficult to obtain.
Ví dụ: Trying to get information from him is like getting blood from a stone; he never shares anything.
Ghi chú: This phrase uses 'stone' to convey the idea of extracting something from an inherently unyielding or uncooperative source.
Grave as a stone
To be very serious or solemn; showing no signs of emotion.
Ví dụ: She remained as grave as a stone throughout the funeral, not shedding a tear.
Ghi chú: The idiom 'grave as a stone' uses 'stone' to emphasize the seriousness and lack of emotion in a person's demeanor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stone
Stoned
Being under the influence of drugs, typically marijuana.
Ví dụ: I felt so stoned after smoking that joint.
Ghi chú: This term is used to describe the state of being high, which is a departure from the literal meaning of 'stone'.
Stone-cold
Emotionless, cold, or unfeeling.
Ví dụ: She gave him a stone-cold stare when he lied to her.
Ghi chú: The original word 'stone' signifies a hard, solid material, whereas 'stone-cold' is used metaphorically to describe a lack of warmth or emotion.
Stone-faced
Showing no emotion on one's face.
Ví dụ: Even though he was angry, he remained stone-faced during the meeting.
Ghi chú: Similar to 'stone-cold', this term uses 'stone' to describe a lack of visible emotion.
Stone-deaf
Very hard of hearing or completely deaf.
Ví dụ: I had to yell because he's practically stone-deaf.
Ghi chú: The term 'stone-deaf' exaggerates the degree of deafness by associating it with the hardness of stone.
Stone broke
Having no money at all.
Ví dụ: I can't go out tonight; I'm stone broke.
Ghi chú: While 'stone' typically refers to a hard substance, 'stone broke' uses it to emphasize the complete lack of funds.
Stone's throw away
Very close in distance.
Ví dụ: The store is just a stone's throw away from my house.
Ghi chú: This phrase uses 'stone' to describe a close proximity, extending the idea of a short distance between two points.
Stone me!
Used to express surprise or disbelief.
Ví dụ: Stone me if I ever forget your birthday again!
Ghi chú: In this case, 'stone' is used as an exclamation, indicating shock or amazement, rather than its literal meaning as a hard substance.
Stone - Ví dụ
The path was covered in stones.
She skipped a stone across the water.
The castle was built with stone walls.
Ngữ pháp của Stone
Stone - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stone
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stones, stone
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stone
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stoned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stoning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stones
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stone
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stone
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stone chứa 1 âm tiết: stone
Phiên âm ngữ âm: ˈstōn
stone , ˈstōn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Stone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stone: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.