Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Hurried
ˈhərid
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
急いだ (いそいだ), 慌ただしい (あわただしい), 急ぐ (いそぐ) - verb form, せかせかした
Ý nghĩa của Hurried bằng tiếng Nhật
急いだ (いそいだ)
Ví dụ:
She hurried to catch the bus.
彼女はバスに乗るために急いだ。
We had a hurried breakfast this morning.
今朝、私たちは急いで朝食をとった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations when someone is rushing or moving quickly.
Ghi chú: This term is often used in casual conversations and can describe physical actions or situations.
慌ただしい (あわただしい)
Ví dụ:
The office was in a hurried state before the meeting.
会議の前にオフィスは慌ただしい状態だった。
He gave a hurried apology before leaving.
彼は出発する前に慌ただしい謝罪をした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes situations that are chaotic or rushed, often implying a lack of preparation.
Ghi chú: This word can be used in both formal and informal contexts, often to describe environments or atmospheres.
急ぐ (いそぐ) - verb form
Ví dụ:
I need to hurry to the station.
駅に急がなければなりません。
Don't hurry, we have plenty of time.
急がないで、私たちにはたくさんの時間があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when someone is telling another person to move faster or is expressing their own need to hurry.
Ghi chú: The verb form '急ぐ' can be used in various tenses and is very versatile in conversation.
せかせかした
Ví dụ:
His hurried demeanor made everyone anxious.
彼のせかせかした態度はみんなを不安にさせた。
She was always hurried, even when there's no need.
彼女は常にせかせかしていて、必要がない時でもそうだった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes a personality trait or behavior that is consistently rushed or anxious.
Ghi chú: This term carries a connotation of being overly rushed, often to the detriment of calmness.
Từ đồng nghĩa của Hurried
Rushed
To do something quickly or in a hurry.
Ví dụ: She rushed through the assignment to finish it on time.
Ghi chú: Similar to hurried, but implies a sense of urgency or haste.
Hasty
Done or acting with excessive speed or urgency.
Ví dụ: He made a hasty decision without considering all the facts.
Ghi chú: Suggests a lack of careful thought or consideration, more impulsive than hurried.
Swift
Moving or capable of moving with great speed.
Ví dụ: The swift response from the emergency services saved lives.
Ghi chú: Focuses more on speed and efficiency rather than the sense of being rushed.
Brisk
Quick and energetic in action; invigorating.
Ví dụ: She took a brisk walk to get some fresh air.
Ghi chú: Implies a lively and energetic pace, often associated with physical movement.
Prompt
Done without delay; on time.
Ví dụ: He gave a prompt reply to her email.
Ghi chú: Emphasizes timeliness and efficiency, often in response to a request or task.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hurried
In a rush
To be in a hurry or moving quickly to complete a task.
Ví dụ: I'm in a rush to catch my flight.
Ghi chú: Similar to 'hurried' but emphasizes urgency and time pressure.
Pressed for time
To have very little time available to complete something.
Ví dụ: I'm pressed for time, can we reschedule the meeting?
Ghi chú: Emphasizes the lack of time rather than just the act of being hurried.
Time is of the essence
Indicates the importance of acting quickly or urgently.
Ví dụ: Time is of the essence in this project; we need to finish by Friday.
Ghi chú: Focuses on the critical nature of time rather than just being hurried.
In a hurry
To be moving quickly or urgently to reach a destination or complete a task.
Ví dụ: I'm in a hurry to get to the appointment.
Ghi chú: Similar to 'hurried' but suggests a specific need to be quick.
On the double
A command to do something quickly or immediately.
Ví dụ: We need those reports on the double!
Ghi chú: Emphasizes the need for speed and urgency in completing a task.
Running out of time
To have a limited amount of time left to complete something.
Ví dụ: We're running out of time to finish the project.
Ghi chú: Highlights the diminishing time available rather than just the act of being hurried.
Hustle and bustle
Refers to a busy and hurried activity or commotion.
Ví dụ: The city streets are filled with hustle and bustle during rush hour.
Ghi chú: Describes a lively and energetic environment with a sense of urgency.
Time crunch
A situation where there is not enough time to complete a task comfortably.
Ví dụ: We're facing a time crunch with this project deadline.
Ghi chú: Indicates a specific time constraint leading to a hurried state.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hurried
Freaking out
To be extremely worried or anxious due to being in a hurry or under pressure.
Ví dụ: I'm freaking out because I'm already late for the meeting!
Ghi chú: This slang term emphasizes a sense of panic or extreme anxiety compared to just being hurried.
Racing against the clock
To work quickly because there is very little time left to complete a task or meet a deadline.
Ví dụ: We're racing against the clock to finish the project before the deadline.
Ghi chú: Implies urgency and a sense of competition or challenge with time rather than just being hurried.
Burning the midnight oil
To work late into the night, typically on a task that requires urgent completion.
Ví dụ: I've been burning the midnight oil to get this report done on time.
Ghi chú: Indicates working late or overtime due to being in a hurry, often associated with a sense of dedication and effort.
In a frenzy
To be in a state of wild excitement or chaos, often due to being busy or hurried.
Ví dụ: The chef was in a frenzy trying to prepare meals for the lunch rush.
Ghi chú: Conveys a sense of chaos or high energy in a situation of hurry or urgency.
On the edge of my seat
To be in a state of eager anticipation or nervousness, often due to being in a hurry for an outcome.
Ví dụ: I've been on the edge of my seat waiting for the phone call with the job offer.
Ghi chú: Reflects the emotional state of anticipation or anxiety while being in a hurry for a particular event or result.
In a mad dash
To move quickly and urgently, often in a frenzied manner to accomplish a task or reach a destination.
Ví dụ: He made an in-mad-dash to catch the last bus of the night.
Ghi chú: Emphasizes a sudden and frantic movement or action in a situation of hurry or urgency.
Rushed off my feet
To be extremely busy and overwhelmed with tasks and responsibilities, often due to being hurried.
Ví dụ: I've been rushed off my feet with all the last-minute requests from clients.
Ghi chú: Signifies being excessively occupied with work or activities as a result of being in a hurry or under pressure.
Hurried - Ví dụ
The hurried pace of the city can be overwhelming.
She made a hurried decision without thinking it through.
The doctor's hurried footsteps echoed through the empty hallway.
Ngữ pháp của Hurried
Hurried - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: hurry
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hurry
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hurry
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): hurried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hurrying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hurries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hurry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hurry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hurried chứa 2 âm tiết: hur • ried
Phiên âm ngữ âm: ˈhər-ēd
hur ried , ˈhər ēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hurried - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hurried: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.