Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Icon
ˈaɪˌkɑn
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
アイコン (aikon), 象徴 (shouchou), 偶像 (guuzou), アイドル (aidoru)
Ý nghĩa của Icon bằng tiếng Nhật
アイコン (aikon)
Ví dụ:
The app has a new icon.
そのアプリには新しいアイコンがあります。
Click on the icon to open the file.
ファイルを開くにはアイコンをクリックしてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Technology, computing, user interfaces
Ghi chú: In digital contexts, 'アイコン' refers to a small image or symbol that represents a program, file, or function.
象徴 (shouchou)
Ví dụ:
The dove is an icon of peace.
ハトは平和の象徴です。
She is an icon of fashion.
彼女はファッションの象徴です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Cultural, artistic, symbolic
Ghi chú: This meaning refers to something that represents or symbolizes a larger concept or idea.
偶像 (guuzou)
Ví dụ:
He is considered an icon in the music industry.
彼は音楽業界の偶像と見なされています。
The statue became an icon for the city.
その像はその都市の偶像となりました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Cultural, historical, religious
Ghi chú: This meaning often refers to a physical representation or idol, especially in a religious or cultural context.
アイドル (aidoru)
Ví dụ:
She is a pop icon in Japan.
彼女は日本のポップアイドルです。
The band has many young fans who see them as icons.
そのバンドには多くの若いファンがいて、彼らをアイドルと見なしています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Entertainment, music, youth culture
Ghi chú: In this context, 'アイドル' refers to a person who is idolized, particularly in the realm of music and entertainment.
Từ đồng nghĩa của Icon
symbol
A symbol represents or stands for something else, often an idea or quality.
Ví dụ: The dove is a symbol of peace.
Ghi chú: While both 'icon' and 'symbol' can represent something else, 'icon' often refers to a person or thing that is widely recognized and revered, while 'symbol' is more general in its representation.
emblem
An emblem is a visual representation that is associated with a specific person, group, or idea.
Ví dụ: The national flag is considered the emblem of the country.
Ghi chú: An emblem is often used to represent a specific entity or concept, while an icon can have a broader and more general significance.
representation
A representation is a portrayal or depiction of something, often in a visual form.
Ví dụ: The painting is a representation of a beautiful landscape.
Ghi chú: While both 'icon' and 'representation' can refer to visual depictions, 'icon' usually carries a connotation of being widely recognized and revered.
figure
A figure is a prominent or distinctive person, object, or shape.
Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous figure in Paris.
Ghi chú: While 'figure' can refer to a prominent person or object, 'icon' often carries a stronger sense of cultural or symbolic significance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Icon
Iconic
Iconic describes something that is widely recognized and seen as a symbol of a particular place, person, or thing.
Ví dụ: The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris.
Ghi chú: Iconic is an adjective derived from the noun 'icon,' emphasizing the symbolic or representative nature of the object or person.
Cultural icon
A cultural icon is a symbol or figure that represents a particular culture or era.
Ví dụ: Elvis Presley is a cultural icon of rock and roll music.
Ghi chú: While an icon can refer to any symbol or representation, a cultural icon specifically pertains to something that is deeply ingrained in a society's identity.
Icon in the making
Refers to someone who is on the path to becoming a widely recognized and revered figure in their field.
Ví dụ: The young artist showed great promise and was seen as an icon in the making.
Ghi chú: This phrase implies that the individual is in the process of achieving iconic status, highlighting potential and future impact.
Religious icon
A religious icon is a sacred image or representation that holds special significance in religious worship or devotion.
Ví dụ: The painting of the Virgin Mary is a revered religious icon in the church.
Ghi chú: Distinct from the broader concept of an icon, a religious icon specifically pertains to objects of veneration in religious contexts.
Pop culture icon
A pop culture icon is a figure who attains widespread recognition and influence in popular culture.
Ví dụ: Marilyn Monroe remains a pop culture icon decades after her passing.
Ghi chú: While related to the general notion of an icon, a pop culture icon specifically denotes a person or thing that has achieved iconic status within popular cultural contexts.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Icon
Iconoclast
Someone who attacks or criticizes cherished beliefs or institutions.
Ví dụ: He was known as an iconoclast in the music industry, always challenging conventional norms.
Ghi chú: While related to 'icon,' this term holds a more rebellious or radical connotation.
Iconize
To elevate someone or something to the status of an icon through widespread admiration or attention.
Ví dụ: They have quickly iconized him as a style guru among the youth.
Ghi chú: This term implies actively transforming or promoting something to iconic status.
Idol
A person highly admired and emulated for their accomplishments or qualities.
Ví dụ: She is considered an idol in the world of entrepreneurship.
Ghi chú: While similar to 'icon,' 'idol' often conveys a sense of intense admiration and emulation.
Trendsetter
A person or entity that leads the way in determining or popularizing new trends or styles.
Ví dụ: They have been a trendsetter in the beauty industry, introducing innovative products that others later adopt.
Ghi chú: Unlike 'icon,' 'trendsetter' focuses more on innovation and pioneering rather than just popularity.
Maverick
An independent-minded individual who refuses to conform to the norms of a group or society.
Ví dụ: She is a maverick in the art world, constantly pushing boundaries with her unconventional pieces.
Ghi chú: Similar to 'icon,' but 'maverick' emphasizes nonconformity and individuality.
Legend
Someone who is extremely famous and admired, typically due to great skill or achievement.
Ví dụ: He is a legend in the world of sports, with a career that will be remembered for generations.
Ghi chú: While related to 'icon,' 'legend' often implies a long-lasting and extraordinary reputation.
Icon - Ví dụ
The icon of the app is a blue bird.
The cross is an important symbol in Christianity.
The company's emblem is a red and white shield.
Ngữ pháp của Icon
Icon - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: icon
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): icons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): icon
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
icon chứa 1 âm tiết: icon
Phiên âm ngữ âm: ˈī-ˌkän
icon , ˈī ˌkän (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Icon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
icon: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.