Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Implement
ˈɪmpləmənt
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
実施する (じっしする), 道具 (どうぐ) / 器具 (きぐ), 実装する (じっそうする)
Ý nghĩa của Implement bằng tiếng Nhật
実施する (じっしする)
Ví dụ:
The company will implement the new policy next month.
会社は来月新しい方針を実施します。
We need to implement the changes to improve our service.
サービスを改善するために変更を実施する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, management, or organizational settings.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of putting a plan or decision into effect. Commonly used in administrative contexts.
道具 (どうぐ) / 器具 (きぐ)
Ví dụ:
He used an implement to dig the hole.
彼は穴を掘るために道具を使った。
Gardening implements are essential for maintaining a garden.
庭を維持するためには園芸器具が不可欠です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, gardening, or manual work.
Ghi chú: This meaning refers to tools or instruments used for specific tasks. The term can apply to various fields, including gardening and construction.
実装する (じっそうする)
Ví dụ:
The developers need to implement the new software features.
開発者は新しいソフトウェア機能を実装する必要があります。
We will implement the algorithm in the next version.
次のバージョンでアルゴリズムを実装します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Technology, software development, or engineering.
Ghi chú: This meaning is commonly used in tech and programming contexts, referring to the process of coding or creating a function or feature.
Từ đồng nghĩa của Implement
execute
To carry out or accomplish a task or plan.
Ví dụ: The team will execute the new project plan starting next week.
Ghi chú: Execute often implies a more direct and active involvement in carrying out a task compared to implement.
apply
To put into action or use for a specific purpose.
Ví dụ: We need to apply these new strategies to improve our sales performance.
Ghi chú: Apply can have a broader meaning, including using something in a practical situation, not just in terms of carrying out a plan.
enact
To make a law, rule, or regulation officially valid and enforceable.
Ví dụ: The government plans to enact new regulations to protect the environment.
Ghi chú: Enact specifically refers to making something into law or official policy, which is a more formal process compared to implementing a plan or action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Implement
Implement a plan
To put a plan into action or practice.
Ví dụ: It's time to implement the new marketing strategy.
Ghi chú: The word 'implement' here refers to carrying out a specific plan or strategy.
Implement a policy
To enforce or apply a particular policy or rule.
Ví dụ: The company decided to implement a new policy on remote work.
Ghi chú: In this context, 'implement' is about putting a policy into effect or operation.
Implement changes
To make changes or modifications in accordance with a plan or decision.
Ví dụ: The team is ready to implement the suggested changes to the website.
Ghi chú: Here, 'implement' involves making specific alterations or adjustments as part of a larger plan.
Implement a system
To introduce or establish a system or method of doing something.
Ví dụ: The school is planning to implement a new grading system next semester.
Ghi chú: In this case, 'implement' is about putting a new system or process in place.
Implement technology
To integrate or adopt new technology into a system or operation.
Ví dụ: The company aims to implement the latest technology in its manufacturing process.
Ghi chú: Here, 'implement' refers to incorporating or using technology within a specific context.
Implement a solution
To apply or execute a solution to a problem or challenge.
Ví dụ: The team brainstormed ideas and is now ready to implement a solution to the problem.
Ghi chú: In this instance, 'implement' involves putting a solution into practice to address a specific issue.
Implement best practices
To adopt or follow established methods or techniques that are considered most effective.
Ví dụ: The company is committed to implementing best practices in employee training.
Ghi chú: Here, 'implement' involves incorporating and following established practices for better outcomes.
Implement a project
To carry out or execute a project according to its plan or objectives.
Ví dụ: The team worked hard to implement the new project on time and within budget.
Ghi chú: In this context, 'implement' refers to executing a specific project from start to finish.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Implement
Tool
In informal spoken language, 'tool' is often used to refer to any kind of helpful or useful device, software, or object.
Ví dụ: This software is a great tool for organizing data.
Ghi chú: While 'implement' can refer to a tool or device used to carry out a task, 'tool' in slang is more general and can refer to any useful item.
Gadget
'Gadget' is used informally to refer to a small tool or device that is clever or unusual.
Ví dụ: I bought a new kitchen gadget that helps with chopping vegetables.
Ghi chú: Unlike 'implement,' 'gadget' specifically emphasizes something small, clever, or specialized.
Thingamajig
Used when one cannot remember or does not know the name of an object or when referring to something in a playful or informal way.
Ví dụ: Can you pass me that thingamajig over there?
Ghi chú: While 'implement' is more formal and specific, 'thingamajig' is informal, vague, and often used when the speaker can't recall or describe the object clearly.
Contraption
A humorous or informal way to refer to a device or object, especially when it looks complex or unusual.
Ví dụ: What is that weird contraption on the table?
Ghi chú: Unlike 'implement,' which is a more neutral term, 'contraption' carries a connotation of being weird, makeshift, or overly complex.
Doodad
A slang term for an unspecified or nonessential object or device.
Ví dụ: I need to get a doodad to fix this problem.
Ghi chú: Unlike 'implement,' which refers to a necessary tool, 'doodad' is more casual and can refer to any miscellaneous item or object, often used when the name is not important or known.
Whatchamacallit
A term used when one forgets the name of an object or when referring to an object in a lighthearted or indecisive manner.
Ví dụ: Do you have the whatchamacallit we used last time during the project?
Ghi chú: In contrast to 'implement,' which specifies a particular tool for a task, 'whatchamacallit' is used when the speaker is unsure of or unconcerned with the specific name of the object.
Doohickey
A colloquial term for a small device or object, especially when the speaker doesn't know or care about its precise name.
Ví dụ: I can't get this doohickey to work properly.
Ghi chú: Unlike 'implement,' 'doohickey' is more playful and generic, often used when the speaker is being a bit whimsical or when the exact name of the object is irrelevant.
Implement - Ví dụ
I need to implement these changes by next week.
The company plans to implement a new software system.
It's important to implement safety measures in the workplace.
Ngữ pháp của Implement
Implement - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: implement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): implements
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): implement
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): implemented
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): implementing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): implements
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): implement
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): implement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
implement chứa 3 âm tiết: im • ple • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈim-plə-mənt
im ple ment , ˈim plə mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Implement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
implement: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.