Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sudden
ˈsədn
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
突然 (とつぜん), 急に (きゅうに), いきなり, 不意に (ふいに)
Ý nghĩa của Sudden bằng tiếng Nhật
突然 (とつぜん)
Ví dụ:
The storm came suddenly.
嵐が突然やってきた。
She made a sudden decision.
彼女は突然決断を下した。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal situations to describe something that happens unexpectedly or without warning.
Ghi chú: This term is often used in narratives or descriptions of events that happen abruptly.
急に (きゅうに)
Ví dụ:
He stopped suddenly.
彼は急に止まった。
The temperature dropped suddenly.
気温が急に下がった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to describe abrupt changes or actions.
Ghi chú: This phrase emphasizes a quick or immediate change and is widely used in spoken Japanese.
いきなり
Ví dụ:
She arrived home suddenly.
彼女はいきなり家に帰ってきた。
He yelled suddenly.
彼はいきなり叫んだ。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations, often to describe unexpected actions or events.
Ghi chú: This term conveys a sense of surprise or shock due to the abruptness of the action.
不意に (ふいに)
Ví dụ:
He appeared suddenly and startled me.
彼が不意に現れて、私を驚かせた。
The answer came to me suddenly.
答えが不意に思い浮かんだ。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both formal and informal contexts, typically to describe unexpected occurrences that catch someone off guard.
Ghi chú: This word can imply a sense of surprise and is often used in literary contexts.
Từ đồng nghĩa của Sudden
abrupt
Abrupt means sudden and unexpected, often with a sense of being harsh or unceremonious.
Ví dụ: The meeting came to an abrupt end when the fire alarm went off.
Ghi chú: Abrupt can imply a more jarring or forceful change compared to sudden.
unexpected
Unexpected means not expected or anticipated, happening suddenly or surprisingly.
Ví dụ: The unexpected arrival of the package brightened her day.
Ghi chú: Unexpected emphasizes the element of surprise or lack of anticipation.
immediate
Immediate means happening or done without delay, instant or instantaneous.
Ví dụ: They needed to take immediate action to address the issue.
Ghi chú: Immediate can imply a sense of urgency or promptness along with suddenness.
abruptly
Abruptly means suddenly and unexpectedly, often without warning or preparation.
Ví dụ: She stopped speaking abruptly when she saw his expression change.
Ghi chú: Abruptly is an adverb form of abrupt, emphasizing the suddenness of an action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sudden
Out of the blue
This phrase means something unexpected or without warning.
Ví dụ: The news of her resignation came out of the blue.
Ghi chú: It emphasizes the unexpected nature of the event rather than just the suddenness.
All of a sudden
This phrase means something happening quickly and unexpectedly.
Ví dụ: All of a sudden, the lights went out.
Ghi chú: It emphasizes the abruptness of the event.
In the blink of an eye
This phrase means something happening extremely quickly.
Ví dụ: The thief disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: It emphasizes the speed of the event, often implying that it happened so fast it was almost imperceptible.
Like a bolt from the blue
This phrase means something very surprising and sudden.
Ví dụ: The company's closure announcement came like a bolt from the blue.
Ghi chú: It stresses both the unexpectedness and the suddenness of the event.
Without warning
This phrase means something happening abruptly and unexpectedly.
Ví dụ: The storm hit without warning, causing chaos.
Ghi chú: It emphasizes the lack of advance notice or indication before the sudden event.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sudden
Out of nowhere
This term is used to describe something unexpected or sudden that appeared without any prior notice or warning.
Ví dụ: The car came speeding out of nowhere and almost hit me.
Ghi chú: This slang term emphasizes the surprising nature of the event and the lack of anticipation.
Out of thin air
Refers to something appearing unexpectedly, as if materializing from nowhere or having no apparent source.
Ví dụ: The solution to the problem seemed to come out of thin air; no one expected it.
Ghi chú: This expression highlights the mysterious or inexplicable nature of the sudden event or appearance.
In an instant
Indicates a very brief or immeasurable amount of time, suggesting a sudden change or event happening quickly.
Ví dụ: The mood of the room changed in an instant when they announced the big news.
Ghi chú: It underscores the swift and immediate nature of the occurrence.
In the twinkle of an eye
Describes a very rapid change in a person's behavior or in a situation, typically highlighting an unexpected or sudden shift.
Ví dụ: He went from being calm to furious in the twinkle of an eye.
Ghi chú: This phrase poetically signifies the quick and almost magical transformation that took place.
In the snap of a finger
Implies an extremely quick change or action, often in relation to emotions, actions, or events.
Ví dụ: Her mood switched in the snap of a finger; she went from laughing to crying.
Ghi chú: This term emphasizes the instantaneous nature of the switch or transition.
In a split second
Suggests a nearly imperceptible amount of time during which something happens suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: He made a decision in a split second that changed the course of his life.
Ghi chú: It highlights the minuscule duration during which the event occurred, underlining the speed and immediacy.
At the drop of a hat
Means to do something immediately, without hesitation or waiting.
Ví dụ: She would leave everything and travel at the drop of a hat if given the chance.
Ghi chú: While not directly implying suddenness, this term refers to the quick and impulsive nature of taking action.
Sudden - Ví dụ
Sudden rain ruined our picnic.
The sudden noise scared me.
He had a sudden change of heart.
Ngữ pháp của Sudden
Sudden - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: sudden
Chia động từ
Tính từ (Adjective): sudden
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sudden chứa 2 âm tiết: sud • den
Phiên âm ngữ âm: ˈsə-dᵊn
sud den , ˈsə dᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sudden - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sudden: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.