Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Included
ɪnˈkludəd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
含まれた (ふくまれた), 加えられた (くわえられた), 含める (ふくめる) (verb form)
Ý nghĩa của Included bằng tiếng Nhật
含まれた (ふくまれた)
Ví dụ:
The cost of the meal is included in the ticket price.
食事の費用はチケット代に含まれています。
All necessary materials are included in the package.
すべての必要な材料はパッケージに含まれています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to pricing, packages, and items that are part of a larger whole.
Ghi chú: This usage is common in business and formal communication.
加えられた (くわえられた)
Ví dụ:
The new features have been included in the latest update.
新しい機能は最新のアップデートに加えられました。
Her comments were included in the final report.
彼女のコメントは最終報告書に加えられました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where items or suggestions are added to a list or document.
Ghi chú: This can also imply a sense of contribution or acknowledgment.
含める (ふくめる) (verb form)
Ví dụ:
Please include your name in the application.
申請書に名前を含めてください。
Make sure to include all relevant details.
すべての関連情報を含めるようにしてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in requests or instructions regarding the addition of information.
Ghi chú: While 'included' is a past participle, '含める' is the verb form and is frequently used in everyday conversation.
Từ đồng nghĩa của Included
included
The word 'included' means something is part of a whole or has been added as part of a group or set.
Ví dụ: The package includes a free gift.
Ghi chú: This is the original word being replaced by synonyms.
incorporated
To 'incorporate' something means to include or integrate it as part of a whole.
Ví dụ: The new design incorporates feedback from customers.
Ghi chú: Similar to 'included,' but emphasizes blending or merging elements together.
comprised
When something 'comprises' something else, it is made up of or includes it.
Ví dụ: The team is comprised of experts from various fields.
Ghi chú: Focuses on the idea of being composed of different parts.
entailed
To 'entail' something means to involve or include it as a necessary part or consequence.
Ví dụ: The project entails careful planning and execution.
Ghi chú: Suggests that something is a necessary part or consequence of something else.
encompassed
When something 'encompasses' something else, it includes or contains it entirely.
Ví dụ: The report encompasses all aspects of the research findings.
Ghi chú: Emphasizes the idea of completely including or covering something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Included
including but not limited to
This phrase is used to indicate that the list provided is not exhaustive and there may be other items not mentioned.
Ví dụ: The store sells various products, including but not limited to electronics, clothing, and home goods.
Ghi chú: This phrase emphasizes that the list is not restricted to only the mentioned items.
inclusive of
This phrase indicates that something includes all the specified items or services.
Ví dụ: The vacation package is inclusive of flights, accommodation, and meals.
Ghi chú: It specifies that something contains all the items mentioned.
as part of
This phrase shows that something is included within a broader concept or package.
Ví dụ: The course fee includes access to online resources as part of the learning experience.
Ghi chú: It suggests that something is a component or element of a larger entity.
comprising
This phrase means to consist of or be made up of particular parts or members.
Ví dụ: The committee is comprised of experts from various fields.
Ghi chú: It indicates the composition or constitution of a group or entity.
encompassing
This phrase means to include comprehensively or cover a wide range of things.
Ví dụ: The report encompasses all aspects of the project, from planning to execution.
Ghi chú: It conveys a sense of thoroughness in covering various aspects or components.
inclusive
This word means including everything or covered in the total mentioned.
Ví dụ: The package price is inclusive of taxes and fees.
Ghi chú: It directly implies that all costs or items are part of the total.
entailing
This phrase signifies that something involves or necessitates certain actions or consequences.
Ví dụ: Joining the club entails paying a membership fee and attending regular meetings.
Ghi chú: It highlights the actions or requirements that are involved in a particular situation.
embracing
This phrase means to accept or support something willingly or enthusiastically.
Ví dụ: The new policy is about embracing diversity and inclusion in the workplace.
Ghi chú: It emphasizes acceptance or adoption of a particular concept or idea.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Included
incl.
Shortened form of 'included'. Commonly used in casual settings and informal written communication.
Ví dụ: All features are incl. in the price.
Ghi chú: Informal abbreviation of 'included'.
covered
Used to indicate that something is included or accounted for.
Ví dụ: Your ticket price will cover all expenses for the trip.
Ghi chú: More casual and informal than 'included', suggesting completeness or full provision.
in the mix
Implies that something is part of the whole or included in a situation.
Ví dụ: Drinks are in the mix for tonight's party.
Ghi chú: Conveys informality and adds a sense of being blended or incorporated.
thrown in
Refers to something extra or additional that is included as a bonus.
Ví dụ: The dessert was thrown in with the meal at no extra cost.
Ghi chú: Suggests informality and generosity, like an added or bonus inclusion.
mixed in
Indicates the combination or inclusion of different elements together.
Ví dụ: The bonus features are mixed in with the standard package.
Ghi chú: Implies a blend or fusion of items, more informal than 'included'.
tossed in
In a casual manner, indicates something included as an extra or at no additional cost.
Ví dụ: Extra accessories were tossed in with the purchase of the camera.
Ghi chú: Suggests a casual or relaxed attitude towards the inclusion of items.
counted in
Means to be included or taken into consideration in a particular context.
Ví dụ: Your vote will be counted in the final decision.
Ghi chú: Implies that something is part of a calculation or decision-making process.
Included - Ví dụ
1. The price of the ticket includes a free drink.
2. The package includes a variety of different activities.
3. Breakfast is included in the room rate.
4. The book includes detailed instructions on how to assemble the furniture.
Ngữ pháp của Included
Included - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: include
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): included
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): including
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): includes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): include
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): include
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
included chứa 2 âm tiết: in • clude
Phiên âm ngữ âm: in-ˈklüd
in clude , in ˈklüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Included - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
included: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.