Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Title
ˈtaɪdl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
タイトル (taitoru), 称号 (shougou), 肩書き (katagaki), 表題 (hyoudai), 権利 (kenri)
Ý nghĩa của Title bằng tiếng Nhật
タイトル (taitoru)
Ví dụ:
The title of the book is fascinating.
その本のタイトルは魅力的です。
Please write your name and title on the form.
フォームに名前とタイトルを書いてください。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in literature, media, and official documents.
Ghi chú: This is the most common usage, referring to the name of a work such as a book, movie, or article.
称号 (shougou)
Ví dụ:
He received the title of 'Doctor' after his studies.
彼は研究の後に「博士」という称号を受けました。
The knight was granted the title of 'Sir'.
その騎士は「サー」という称号を与えられました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, professional, or aristocratic contexts.
Ghi chú: Refers to an honorific title or rank given to individuals.
肩書き (katagaki)
Ví dụ:
His title as manager comes with many responsibilities.
彼の肩書きはマネージャーで、多くの責任が伴います。
What is your job title?
あなたの職業の肩書きは何ですか?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business and professional settings.
Ghi chú: Refers to a job title or position within an organization.
表題 (hyoudai)
Ví dụ:
The article's title was misleading.
その記事の表題は誤解を招くものでした。
She changed the title of her presentation last minute.
彼女はプレゼンテーションの表題を直前に変更しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic and literary contexts.
Ghi chú: Refers to the title of a written work, often used in scholarly articles.
権利 (kenri)
Ví dụ:
He has the title to the property.
彼はその不動産の権利を持っています。
The title of the land was disputed.
その土地の権利が争われました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal and property-related discussions.
Ghi chú: Refers to the legal rights or ownership of property.
Từ đồng nghĩa của Title
name
A name can refer to a title given to a person to signify their status or achievement.
Ví dụ: She won the award for Best Actress, adding another prestigious name to her list of accomplishments.
Ghi chú: While a title is often associated with a formal designation or position, a name can be more general and personal.
designation
A designation is an official title or name given to someone or something.
Ví dụ: The designation of 'Chief Financial Officer' carries significant responsibilities within the company.
Ghi chú: Designation often implies a specific role or position, while title can be more general.
appellation
An appellation is a name or title used to describe or identify something.
Ví dụ: The wine was of such high quality that it deserved the appellation 'Grand Cru'.
Ghi chú: Appellation is often used in a more specialized or formal context, such as in wine classification or legal terms.
caption
A caption is a title or brief explanation accompanying an illustration or photograph.
Ví dụ: The caption beneath the painting provided the title and artist's name.
Ghi chú: While a title can be a standalone designation, a caption is typically supplementary information.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Title
Titleholder
A person who currently holds a particular title, especially in sports or competitions.
Ví dụ: She is the current titleholder of the championship.
Ghi chú: Titleholder specifically refers to a person holding a title, whereas 'title' can refer to a name or label given to something.
Title track
The main song of an album or movie that shares the same name as the album or movie itself.
Ví dụ: The title track of the album is a fan favorite.
Ghi chú: Title track refers to a specific song on an album or movie, while 'title' is a more general term for a name or label.
Title role
The main character in a movie, play, or book whose name is also the title of the work.
Ví dụ: He played the title role in the play 'Hamlet'.
Ghi chú: Title role refers to the main character of a work, while 'title' is a broader term for a name or label.
Title deed
A legal document that proves ownership of a property or asset.
Ví dụ: He finally received the title deed to his new house.
Ghi chú: Title deed specifically refers to a legal document, while 'title' can refer to any name or label.
Title sequence
The series of visuals and music that appear at the beginning of a movie or TV show, displaying the title and credits.
Ví dụ: The title sequence of the movie set the tone for the entire film.
Ghi chú: Title sequence is a visual and auditory component related to the title of a movie or show, while 'title' is simply the name or label of something.
Title loan
A high-interest loan where the borrower uses their vehicle title as collateral.
Ví dụ: He took out a title loan using his car as collateral.
Ghi chú: Title loan is a specific type of loan that involves using a vehicle title as collateral, while 'title' is a more general term for a name or label.
Title IX
A federal law in the United States that prohibits discrimination on the basis of sex in any educational program or activity.
Ví dụ: Title IX of the Education Amendments Act of 1972 prohibits sex-based discrimination in education.
Ghi chú: Title IX is a specific law addressing sex-based discrimination in education, while 'title' is a more general term for a name or label.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Title
Title
In informal spoken language, 'title' can be used to describe something that is deserving of recognition or acknowledgment, usually in a positive context.
Ví dụ: That movie was so good, it deserves the title of best picture of the year.
Ghi chú: In this slang usage, 'title' shifts from being a formal name or label to a more colloquial descriptor of excellence.
Title it
To 'title it' means to give a name or label to something in a casual manner, often used when deciding on how to categorize or describe a situation or event.
Ví dụ: Let's just title it the best party of the year and call it a night.
Ghi chú: The slang term 'title it' simplifies the act of assigning a name or title to something compared to the traditional formality associated with titles.
Title shot
A 'title shot' typically refers to an opportunity to compete for a championship or prestigious position, often earned through hard work or skill.
Ví dụ: She's been working hard for years and finally got her title shot at the championship.
Ghi chú: This slang term borrows the concept of a 'title' from sports terminology but broadens its application to include any significant opportunity or chance.
Title character
In this context, 'title character' refers to the main character in a creative work whose name is also the title of the work (e.g., the play, movie, book).
Ví dụ: She played the title character in the play, showcasing her incredible acting skills.
Ghi chú: While 'title character' retains the concept of prominence associated with a main character, it specifically highlights characters whose names are part of the work's title.
Take the title
To 'take the title' means to win a competition or achieve the highest ranking or status, often used in sports or competitive contexts.
Ví dụ: After winning three games in a row, they were able to take the title of best team in the league.
Ghi chú: This slang term emphasizes the action of claiming or seizing the top position or recognition, differing from the static nature of traditional titles.
Title - Ví dụ
The title of the book is "The Great Gatsby".
Can you give me a title for my presentation?
She won the championship title last year.
Ngữ pháp của Title
Title - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: title
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): titles, title
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): title
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): titled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): titling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): titles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): title
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): title
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
title chứa 2 âm tiết: ti • tle
Phiên âm ngữ âm: ˈtī-tᵊl
ti tle , ˈtī tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Title - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
title: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.