Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Initiative
ɪˈnɪʃ(i)ədɪv
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
主導権 (しゅどうけん), イニシアティブ, 自主性 (じしゅせい), 発起 (ほっき)
Ý nghĩa của Initiative bằng tiếng Nhật
主導権 (しゅどうけん)
Ví dụ:
She took the initiative to start the project.
彼女はプロジェクトを始めるために主導権を握った。
It's important to take the initiative in your career.
キャリアにおいて主導権を握ることは重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business or leadership situations where a person takes charge or leads a project.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of taking control or leading an action, often in a professional or serious context.
イニシアティブ
Ví dụ:
The government launched a new initiative to improve education.
政府は教育を改善するための新しいイニシアティブを開始した。
This initiative aims to reduce waste in the community.
このイニシアティブは地域の廃棄物を減らすことを目的としています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Programs or campaigns, often in governmental or organizational contexts.
Ghi chú: This term is often used in formal discussions regarding programs or measures implemented to achieve specific goals.
自主性 (じしゅせい)
Ví dụ:
Having initiative shows your independence.
自主性を持つことはあなたの独立を示しています。
Employees are encouraged to show initiative in their work.
従業員は自分の仕事において自主性を示すよう奨励されています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about personal qualities, particularly in educational or workplace settings.
Ghi chú: This meaning highlights a person’s ability to act independently and make decisions without needing direction.
発起 (ほっき)
Ví dụ:
The initiative to clean the park was his idea.
公園を掃除する発起は彼のアイデアだった。
She was the one who took the initiative to organize the event.
彼女がそのイベントを企画する発起をした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual discussions about ideas or proposals for new activities or events.
Ghi chú: This term is less formal and often refers to the act of proposing or suggesting a new idea or activity.
Từ đồng nghĩa của Initiative
enterprise
Enterprise refers to a project or undertaking that requires boldness and initiative to start or carry out.
Ví dụ: She showed great enterprise in launching her own business.
Ghi chú: Enterprise often implies a business venture or a project that involves risk-taking and innovation.
drive
Drive conveys a strong motivation or determination to achieve something.
Ví dụ: His strong drive to succeed propelled him to achieve his goals.
Ghi chú: Drive emphasizes the internal motivation and determination to accomplish a goal.
ambition
Ambition refers to a strong desire and determination to achieve success or distinction.
Ví dụ: Her ambition to become a successful lawyer led her to work tirelessly towards her goal.
Ghi chú: Ambition often focuses on personal goals and aspirations for success.
proactivity
Proactivity refers to taking initiative by anticipating and acting to prevent issues or challenges.
Ví dụ: His proactivity in addressing issues before they became problems saved the company time and resources.
Ghi chú: Proactivity emphasizes being active and forward-thinking in taking steps to address situations before they escalate.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Initiative
take initiative
To take the lead or take action without being prompted or instructed.
Ví dụ: She always takes initiative in organizing team events.
Ghi chú: The phrase 'take initiative' specifically emphasizes the action of taking charge or being proactive.
show initiative
To demonstrate proactive behavior or the willingness to act independently.
Ví dụ: Employees who show initiative are often seen as valuable assets.
Ghi chú: Similar to 'take initiative,' 'show initiative' highlights the active demonstration of being proactive.
lack initiative
To not show motivation or the ability to take action independently.
Ví dụ: He was criticized for lacking initiative in his approach to the project.
Ghi chú: Contrary to 'take initiative' and 'show initiative,' 'lack initiative' signifies a lack of proactive behavior.
seize the initiative
To take control or advantage of a situation by acting decisively and proactively.
Ví dụ: The team decided to seize the initiative and present their ideas first.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of actively taking control or making the first move in a situation.
lack of initiative
The absence of proactive behavior or the failure to take action independently.
Ví dụ: Her lack of initiative is holding back the progress of the project.
Ghi chú: Similar to 'lack initiative,' this phrase focuses on the absence or deficiency of proactive behavior.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Initiative
take the bull by the horns
This slang term means to confront a difficult situation with courage and determination, similar to taking initiative.
Ví dụ: I decided to take the bull by the horns and start my own business.
Ghi chú: This phrase emphasizes the aspect of facing challenges head-on rather than simply initiating action.
step up to the plate
To step up to the plate means to take responsibility or take action when needed, similar to showing initiative.
Ví dụ: When the project faced difficulties, she stepped up to the plate and provided innovative solutions.
Ghi chú: This slang term is often used in situations where one is required to show leadership or capability.
get the ball rolling
To get the ball rolling means to start something or initiate a process.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by scheduling a kickoff meeting.
Ghi chú: This term focuses on starting a project or activity, similar to taking initiative to begin a task.
strike while the iron is hot
This phrase means to take advantage of an opportunity promptly, akin to seizing the initiative.
Ví dụ: She decided to strike while the iron is hot and make a pitch to the investors.
Ghi chú: The emphasis here is on acting swiftly and decisively when a favorable situation arises.
jump on the bandwagon
To jump on the bandwagon means to join a popular trend or movement, often involving taking part in an initiative.
Ví dụ: She decided to jump on the bandwagon and join the new sustainability initiative.
Ghi chú: This slang term implies following a trend or popular action rather than independently initiating.
Initiative - Ví dụ
The company took the initiative to reduce its carbon footprint.
She showed great initiative by organizing a charity event.
It's important to have an initiative personality in leadership positions.
Ngữ pháp của Initiative
Initiative - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: initiative
Chia động từ
Tính từ (Adjective): initiative
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): initiatives, initiative
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): initiative
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
initiative chứa 3 âm tiết: ini • tia • tive
Phiên âm ngữ âm: i-ˈni-shə-tiv
ini tia tive , i ˈni shə tiv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Initiative - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
initiative: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.