Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Disappear
ˌdɪsəˈpɪr
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
消える (きえる, kieru), 姿を消す (すがたをけす, sugata o kesu), 消失する (しょうしつする, shōshitsu suru), 見えなくなる (みえなくなる, mienakunaru), 消滅する (しょうめつする, shōmetsu suru)
Ý nghĩa của Disappear bằng tiếng Nhật
消える (きえる, kieru)
Ví dụ:
The lights suddenly disappeared.
ライトが突然消えた。
He disappeared into the crowd.
彼は人混みに消えた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe something that is no longer visible or present.
Ghi chú: This is the most common translation of 'disappear' and can be used for both physical and metaphorical contexts.
姿を消す (すがたをけす, sugata o kesu)
Ví dụ:
The magician made the rabbit disappear.
マジシャンはウサギの姿を消した。
The thief vanished without a trace.
泥棒は跡形もなく姿を消した。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in storytelling or when describing someone or something that has vanished mysteriously.
Ghi chú: This expression emphasizes the act of someone or something not just disappearing, but doing so in a more dramatic way.
消失する (しょうしつする, shōshitsu suru)
Ví dụ:
The evidence has disappeared from the scene.
証拠が現場から消失した。
His memories of that event seem to have disappeared.
その出来事の記憶が消失したようだ。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal contexts, such as legal or scientific discussions.
Ghi chú: This term implies a more permanent or serious kind of disappearance.
見えなくなる (みえなくなる, mienakunaru)
Ví dụ:
The fog made everything disappear from view.
霧が全てを見えなくした。
When the sun sets, the light disappears.
日が沈むと光が見えなくなる。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in everyday conversation to describe something that is no longer visible due to external conditions.
Ghi chú: This phrase is more about the visibility aspect rather than the act of disappearing.
消滅する (しょうめつする, shōmetsu suru)
Ví dụ:
Certain species are disappearing due to climate change.
気候変動によって特定の種が消滅している。
The ancient civilization has completely disappeared.
その古代文明は完全に消滅した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about extinction, loss, or significant changes over time.
Ghi chú: This term carries a sense of finality and is often used in scientific or historical contexts.
Từ đồng nghĩa của Disappear
vanish
To disappear suddenly or completely, often in a mysterious or magical way.
Ví dụ: The magician made the rabbit vanish in thin air.
Ghi chú: Vanish implies a sudden or complete disappearance, often with a sense of mystery or magic.
evaporate
To turn from liquid into vapor and disappear.
Ví dụ: The dew on the grass evaporated as the sun rose higher in the sky.
Ghi chú: Evaporate specifically refers to the process of turning from liquid into vapor before disappearing.
vanquish
To defeat someone or something completely, making them disappear in a figurative sense.
Ví dụ: The hero vanquished the evil sorcerer, making him disappear in defeat.
Ghi chú: Vanquish involves defeating or conquering someone or something, leading to their disappearance in a symbolic or metaphorical way.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Disappear
Vanish into thin air
This phrase means to disappear suddenly and completely, as if by magic or without leaving a trace.
Ví dụ: The magician made the rabbit vanish into thin air.
Ghi chú: This phrase adds a sense of mystery or magic to the act of disappearing.
Fade away
To gradually disappear or become less noticeable over time.
Ví dụ: His hopes of winning the championship slowly faded away as the season progressed.
Ghi chú: This phrase implies a gradual or subtle disappearance.
Disappear without a trace
To vanish completely, leaving no evidence or indication of one's whereabouts.
Ví dụ: The missing hiker seemed to have disappeared without a trace.
Ghi chú: This phrase emphasizes the lack of any clues or evidence left behind.
Melt away
To disappear or dissolve gradually, often due to heat or other factors.
Ví dụ: The snowman melted away in the warm spring sun.
Ghi chú: This phrase often implies a slow and natural process of disappearance.
Drop off the radar
To disappear from public view or communication, often unexpectedly or without explanation.
Ví dụ: After quitting social media, she seemed to drop off the radar completely.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a modern context to describe someone becoming uncontactable.
Go missing
To be lost or disappear, especially without explanation or known whereabouts.
Ví dụ: The keys have gone missing again; I can't find them anywhere.
Ghi chú: This phrase is often used when something or someone cannot be located.
Fizzle out
To gradually lose strength or interest and come to an end; to disappear or fail to materialize.
Ví dụ: The party started off exciting but eventually fizzled out by midnight.
Ghi chú: This phrase is commonly used to describe something losing momentum or energy before disappearing.
Evaporate into thin air
To disappear completely or seemingly instantaneously, as if turning into vapor.
Ví dụ: The money he borrowed seemed to have evaporated into thin air; he couldn't account for it.
Ghi chú: This phrase adds a metaphorical element to the act of disappearing.
Slip through the cracks
To go unnoticed or escape detection, often in a situation where one should have been caught or accounted for.
Ví dụ: Despite our best efforts, some errors may still slip through the cracks.
Ghi chú: This phrase suggests a subtle or unnoticed disappearance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Disappear
Ghost
To suddenly disappear without any explanation or communication.
Ví dụ: He ghosted her after their first date.
Ghi chú: Ghosting implies a deliberate decision to cut off contact, often in a relationship or social context.
Dip
To leave or disappear quickly.
Ví dụ: He just dipped out of the party without saying goodbye.
Ghi chú: Dip suggests a sudden and informal departure, often without warning.
Bounce
To leave or exit a place quickly.
Ví dụ: She bounced from the meeting as soon as it ended.
Ghi chú: Bounce conveys a sense of energetic departure or swift exit.
Peel out
To leave or drive away quickly and with sudden acceleration.
Ví dụ: He peeled out of the parking lot before anyone could catch up.
Ghi chú: Peel out is often used in the context of leaving in a vehicle swiftly.
Pull a Houdini
To disappear or escape in a clever, mysterious way.
Ví dụ: He pulled a Houdini and nobody saw him leave the party.
Ghi chú: Pull a Houdini refers to a magical or elusive disappearance akin to the famous illusionist Harry Houdini.
Jet
To leave or depart quickly.
Ví dụ: She jetted out of the office right after her presentation.
Ghi chú: Jet implies a rapid departure, often with a sense of urgency or efficiency.
Make tracks
To leave or depart quickly.
Ví dụ: I need to make tracks before the traffic gets worse.
Ghi chú: Make tracks suggests a swift departure, often with the intention of avoiding delays or obstacles.
Disappear - Ví dụ
The magician made the rabbit disappear.
The sun will disappear behind the clouds.
The evidence seems to have disappeared.
Ngữ pháp của Disappear
Disappear - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: disappear
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): disappeared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): disappearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): disappears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): disappear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): disappear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
disappear chứa 3 âm tiết: dis • ap • pear
Phiên âm ngữ âm: ˌdis-ə-ˈpir
dis ap pear , ˌdis ə ˈpir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Disappear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
disappear: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.