Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Install

ɪnˈstɔl
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

インストールする (insutōru suru), 設置する (setchi suru), 取り付ける (toritsukeru), 導入する (dōnyū suru)

Ý nghĩa của Install bằng tiếng Nhật

インストールする (insutōru suru)

Ví dụ:
I will install the new software on my computer.
新しいソフトウェアをコンピュータにインストールします。
Have you installed the application yet?
もうそのアプリをインストールしましたか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technology, software, and application contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning and is frequently used in IT and software discussions.

設置する (setchi suru)

Ví dụ:
We need to install the new air conditioning unit.
新しいエアコンを設置する必要があります。
The company will install new safety equipment next week.
会社は来週、新しい安全設備を設置します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in physical setups, such as machinery, furniture, or equipment.
Ghi chú: This meaning is used in contexts where physical objects or systems are being set up.

取り付ける (toritsukeru)

Ví dụ:
Can you install this shelf on the wall?
この棚を壁に取り付けてくれますか?
He installed the new lights in the living room.
彼はリビングに新しい照明を取り付けました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used for attaching or fixing hardware or fixtures.
Ghi chú: This term is slightly more casual and is often used in DIY contexts.

導入する (dōnyū suru)

Ví dụ:
The school will install a new curriculum next year.
学校は来年、新しいカリキュラムを導入します。
They plan to install new policies in the organization.
彼らは組織に新しい方針を導入する予定です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational, educational, or systemic changes.
Ghi chú: This meaning emphasizes the introduction of new systems or practices rather than physical installation.

Từ đồng nghĩa của Install

set up

To set up means to prepare or arrange something for use.
Ví dụ: I need to set up the new software on my computer.
Ghi chú: Similar to 'install,' but 'set up' often implies more initial preparation or configuration.

deploy

To deploy means to bring into effective action or use.
Ví dụ: The IT team will deploy the new system on Monday.
Ghi chú: While 'install' focuses on the act of putting something in place, 'deploy' emphasizes making it operational or ready for use.

implement

To implement means to put a decision, plan, agreement, etc., into effect.
Ví dụ: We will implement the new security measures next week.
Ghi chú: Similar to 'install,' but 'implement' often involves executing a plan or decision rather than just putting something in place.

settle

To settle means to place or fix in a specified position.
Ví dụ: I need to settle the new software on my laptop.
Ghi chú: Less commonly used synonym for 'install'; 'settle' can imply a sense of finality or stability once something is in place.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Install

Install software

To set up or load a program or application onto a computer or device for it to be ready for use.
Ví dụ: I need to install the latest version of Photoshop on my computer.
Ghi chú: While 'install' typically refers to setting up software on a device, it can also be used in a more general sense.

Install a new system

To put in place a new system or process, often involving setting up new equipment or procedures.
Ví dụ: They are planning to install a new security system in the office.
Ghi chú: This phrase extends the idea of 'installing' beyond just software to include broader systems or structures.

Install a fixture

To set up or put in place a fixed piece of equipment or furniture in a particular location.
Ví dụ: The plumber will install a new sink in the bathroom next week.
Ghi chú: This phrase focuses on physically placing or fitting a specific item, like a sink or a light fixture, in a designated spot.

Install confidence

To inspire or instill a feeling or belief in someone, typically a positive or self-assured attitude.
Ví dụ: The coach's pep talk installed confidence in the team before the big game.
Ghi chú: In this context, 'install' is used metaphorically to convey the idea of instilling a sense of confidence or belief in someone.

Install fear

To cause or create a strong feeling of fear or apprehension in someone.
Ví dụ: The horror movie installed fear in the audience with its terrifying scenes.
Ghi chú: Similar to 'install confidence,' this phrase uses 'install' metaphorically to depict the act of inducing fear in someone.

Install a leader

To appoint or establish someone in a position of leadership or authority.
Ví dụ: The organization decided to install a new CEO to lead the company in a new direction.
Ghi chú: Here, 'install' is used in a formal sense to denote the act of officially placing someone in a position of leadership.

Install a government

To establish or bring into power a new government through a formal process.
Ví dụ: After the election, the newly elected officials will be sworn in to install a new government.
Ghi chú: This phrase is commonly used in political contexts to refer to the formal process of inaugurating a new government.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Install

Hook up

To connect or set up something, usually electronic devices or machinery.
Ví dụ: I'm going to hook up the new stereo later today.
Ghi chú: It implies a casual or informal setting up of something.

Get going

To start or begin doing something.
Ví dụ: I need to get going on installing the new software.
Ghi chú: Focuses on the start of the action of installing.

Fix up

To repair or set something in place.
Ví dụ: Can you fix up the new TV in the living room?
Ghi chú: Usually used in a casual manner to suggest setting something up.

Get set

To prepare or get ready for a task.
Ví dụ: Get set to install the new application on your phone.
Ghi chú: Implies preparation before actual installation.

Put together

To assemble or construct something from parts.
Ví dụ: I'll put together the new furniture in the bedroom tomorrow.
Ghi chú: Focuses on assembling separate parts rather than installing.

Rig up

To quickly set up or assemble something temporarily.
Ví dụ: I need to rig up the new sound system for the party.
Ghi chú: Suggests a temporary setup rather than a permanent installation.

Install - Ví dụ

I need to install a new software on my computer.
The technician will install the new air conditioning unit tomorrow.
We have to install a new security system in the office.

Ngữ pháp của Install

Install - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: install
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): installed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): installed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): installing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): installs, instals
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): install
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): install
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
install chứa 2 âm tiết: in • stall
Phiên âm ngữ âm: in-ˈstȯl
in stall , in ˈstȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Install - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
install: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.