Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Weak
wik
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
弱い (よわい), 弱点 (じゃくてん), 弱まる (よわまる), 力がない (ちからがない), 薄い (うすい)
Ý nghĩa của Weak bằng tiếng Nhật
弱い (よわい)
Ví dụ:
He is too weak to lift that heavy box.
彼はその重い箱を持ち上げるには弱すぎる。
The team is weak this season.
そのチームは今シーズン弱い。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical strength, ability, or performance.
Ghi chú: This is the most common usage, referring to lack of strength or power.
弱点 (じゃくてん)
Ví dụ:
Everyone has their weak points.
誰にでも弱点がある。
This is a weak point in his argument.
これは彼の議論の弱点です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussing vulnerabilities or shortcomings.
Ghi chú: This usage refers to a disadvantage or flaw in a person's character or argument.
弱まる (よわまる)
Ví dụ:
The storm will weaken over time.
嵐は時間が経つにつれて弱まるだろう。
His influence has weakened since the scandal.
そのスキャンダル以来、彼の影響力は弱まった。
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing a reduction in strength or intensity.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving natural phenomena or influence.
力がない (ちからがない)
Ví dụ:
He feels weak after the illness.
彼は病気の後、力がないと感じている。
The weak economy is affecting everyone.
弱い経済が皆に影響を与えている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to lack of physical or economic strength.
Ghi chú: This phrase emphasizes a state of being devoid of power or energy.
薄い (うすい)
Ví dụ:
This coffee is too weak.
このコーヒーは薄すぎる。
He gave a weak excuse for being late.
彼は遅れた理由を薄い言い訳で済ませた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing something lacking in concentration, flavor, or quality.
Ghi chú: This usage can apply to food, drinks, or arguments.
Từ đồng nghĩa của Weak
feeble
Feeble means lacking physical strength or weak in character.
Ví dụ: She made a feeble attempt to lift the heavy box.
Ghi chú: Feeble emphasizes a lack of strength or power, often implying a sense of frailty or ineffectiveness.
frail
Frail describes someone or something that is weak, delicate, or easily broken.
Ví dụ: The frail old man needed assistance walking up the stairs.
Ghi chú: Frail typically refers to physical weakness or fragility, suggesting a lack of robustness or resilience.
fragile
Fragile means easily broken or damaged, delicate, or vulnerable.
Ví dụ: Handle the glassware with care; it's very fragile.
Ghi chú: Fragile often conveys a sense of delicacy or vulnerability, emphasizing the ease with which something can be damaged or harmed.
debilitated
Debilitated means weakened or impaired, especially in terms of physical or mental strength.
Ví dụ: The illness left him debilitated and unable to perform daily tasks.
Ghi chú: Debilitated suggests a more severe state of weakness, often associated with a significant loss of strength or function.
powerless
Powerless means lacking power or control, unable to influence or affect outcomes.
Ví dụ: She felt powerless to change the situation on her own.
Ghi chú: Powerless emphasizes a lack of authority, control, or ability to make a difference, often in a broader sense beyond just physical strength.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Weak
a weak link
Refers to a person or thing that is the weakest point in a system or group.
Ví dụ: He proved to be the weak link in the team's defense.
Ghi chú: This phrase focuses on a specific point of weakness within a larger structure or group.
weak at the knees
Describes a feeling of physical or emotional weakness, often due to excitement or attraction.
Ví dụ: The romantic gesture made her weak at the knees.
Ghi chú: It emphasizes a specific physical or emotional reaction to a situation rather than general weakness.
weak in the knees
Similar to 'weak at the knees,' describing a feeling of physical or emotional weakness.
Ví dụ: The news of her promotion left her weak in the knees.
Ghi chú: It conveys the same meaning as 'weak at the knees' but uses 'in' instead of 'at.'
a weak spot
Refers to a particular area or aspect that is especially vulnerable or prone to failure.
Ví dụ: His temper is a weak spot in his otherwise calm demeanor.
Ghi chú: It highlights a specific vulnerable area within a person or situation.
too weak to stand
Indicates a physical condition of extreme weakness, making it difficult or impossible to stand.
Ví dụ: The exhaustion left her too weak to stand up.
Ghi chú: This phrase signifies an extreme level of physical weakness.
a weak excuse
Describes an excuse that is feeble, unconvincing, or lacking in credibility.
Ví dụ: His absence was explained by a weak excuse about losing his phone.
Ghi chú: It denotes the lack of strength or persuasiveness in an excuse.
weak as a kitten
Compares someone's weakness to that of a kitten, emphasizing extreme fragility or vulnerability.
Ví dụ: After being sick for a week, he felt as weak as a kitten.
Ghi chú: It uses a simile to highlight the extent of someone's weakness by likening it to a known state of fragility.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Weak
wimpy
Used to describe someone as weak or lacking courage.
Ví dụ: Stop being so wimpy and stand up for yourself!
Ghi chú: The term 'wimpy' emphasizes lack of courage or strength, in contrast to just being physically weak.
soft
Refers to someone as overly sensitive or weak in character.
Ví dụ: Don't be so soft, toughen up a bit!
Ghi chú: While 'soft' can refer to physical weakness, it mostly focuses on emotional or character weakness.
puny
Describes someone or something as weak or feeble in a disparaging way.
Ví dụ: He's so puny, he can barely lift that box.
Ghi chú: It implies a small or insignificant stature combined with a lack of strength, unlike simple physical weakness.
spineless
Describes someone as lacking in courage, willpower, or strength of character.
Ví dụ: He's so spineless, he always caves under pressure.
Ghi chú: The term 'spineless' implies a lack of moral fiber or backbone as opposed to just being physically weak.
flimsy
Refers to something so weak or poorly made that it is likely to break or fail.
Ví dụ: This chair is so flimsy, I'm afraid it might break.
Ghi chú: It emphasizes the fragile or poor quality nature of something, rather than just being physically weak.
lame
Used to criticize something as unconvincing, unimpressive, or weak.
Ví dụ: That excuse is so lame, come up with something better.
Ghi chú: While 'lame' originally meant physically disabled, it has evolved to describe something as subpar, weak, or uncool.
Weak - Ví dụ
The weak economy is affecting everyone.
She has a weak immune system.
He felt weak after the long hike.
Ngữ pháp của Weak
Weak - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: weak
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): weaker
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): weakest
Tính từ (Adjective): weak
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
weak chứa 1 âm tiết: weak
Phiên âm ngữ âm: ˈwēk
weak , ˈwēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Weak - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
weak: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.