Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Item
ˈaɪdəm
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
項目 (こうもく), アイテム, 品目 (ひんもく), 項 (こう)
Ý nghĩa của Item bằng tiếng Nhật
項目 (こうもく)
Ví dụ:
Please check each item on the list.
リストの各項目を確認してください。
This item requires further review.
この項目はさらに見直す必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in lists, reports, or documents to refer to specific entries or points.
Ghi chú: This meaning is commonly used in business or academic contexts.
アイテム
Ví dụ:
I bought a new item from the store.
私は店から新しいアイテムを買いました。
What item do you want to add to your collection?
あなたのコレクションに何のアイテムを追加したいですか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially about products or merchandise.
Ghi chú: This is a borrowed word from English and is widely used in casual contexts.
品目 (ひんもく)
Ví dụ:
This product falls under the category of food items.
この製品は食品品目に分類されます。
We need to list all the items we need to purchase.
購入する必要があるすべての品目をリストアップする必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in commerce, inventory management, and regulations.
Ghi chú: Often used in legal or regulatory documents.
項 (こう)
Ví dụ:
Each item in the agreement must be followed.
契約の各項は遵守しなければなりません。
This section includes several important items to consider.
このセクションには考慮すべきいくつかの重要な項があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal, academic, or formal documents.
Ghi chú: This term is less common in everyday conversation and is more suited for formal writing.
Từ đồng nghĩa của Item
article
An individual thing or object, especially one that is part of a list or collection.
Ví dụ: She bought several articles of clothing at the store.
Ghi chú: Article often refers to a specific object or thing, typically used in the context of a collection or list.
piece
A single item or part of a larger whole.
Ví dụ: Each piece of furniture in the room was carefully chosen.
Ghi chú: Piece emphasizes the idea of a single unit or component within a larger entity.
object
A material thing that can be seen and touched.
Ví dụ: The museum displayed various historical objects.
Ghi chú: Object focuses on the physical nature of the item, often implying a tangible entity.
thing
An object that is not named specifically or is of unknown identity.
Ví dụ: Do you have a favorite thing to do on weekends?
Ghi chú: Thing is a general term that can refer to any object or item without specifying its nature or purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Item
On the agenda
Refers to something that is scheduled or planned to be discussed or dealt with.
Ví dụ: The item is on the agenda for the next meeting.
Ghi chú: The original word 'item' refers to a single thing, while 'on the agenda' signifies something to be addressed or discussed.
Hot item
Refers to something that is very popular or in high demand.
Ví dụ: The new iPhone is a hot item this holiday season.
Ghi chú: While 'item' refers to any object, 'hot item' emphasizes the popularity or desirability of that object.
Last item on the list
Refers to the final thing to be addressed or completed.
Ví dụ: Let's quickly discuss the last item on the list before we adjourn.
Ghi chú: Unlike 'item' which can refer to any object, 'last item on the list' specifies the final thing in a series.
Stolen item
Refers to something that has been unlawfully taken or acquired.
Ví dụ: The police recovered several stolen items from the suspect's house.
Ghi chú: While 'item' is a generic term for an object, 'stolen item' specifies that the object was taken without permission.
Special item
Refers to something unique, exceptional, or distinct from regular items.
Ví dụ: Today's menu includes a special item, chef's signature dish.
Ghi chú: Unlike 'item' which is a general term, 'special item' highlights the distinctiveness or uniqueness of the object.
List of items
Refers to a collection or inventory of individual objects.
Ví dụ: Please prepare a list of items needed for the project.
Ghi chú: While 'item' refers to a single thing, 'list of items' signifies multiple objects grouped together.
Lost item
Refers to something that has been misplaced or cannot be found.
Ví dụ: I misplaced my wallet, has anyone seen a lost item around here?
Ghi chú: Unlike 'item' which is a general term, 'lost item' specifies that the object is missing or cannot be located.
One item at a time
Refers to dealing with things individually or sequentially rather than all at once.
Ví dụ: To avoid confusion, let's address one item at a time during the meeting.
Ghi chú: While 'item' can be any object, 'one item at a time' emphasizes the approach of addressing things one by one.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Item
Piece of gear
A slang term for an object or item, often used in the context of equipment or tools.
Ví dụ: I need to grab my piece of gear before we head out.
Ghi chú: Gear is a more informal and versatile term compared to 'item'.
Thingamajig
A whimsical or humorous term used to refer to an object when the specific name is unknown or forgotten.
Ví dụ: Can you pass me that thingamajig over there?
Ghi chú: Thingamajig is a playful and informal way to refer to an item.
Chattel
Refers to personal belongings or movable property, often used in a legal or formal context.
Ví dụ: Make sure to include all your personal chattel in the bag.
Ghi chú: Chattel is a more archaic and legalistic term for items compared to 'item'.
Artifact
Usually refers to a historically or culturally significant item, often of archaeological interest.
Ví dụ: The museum displayed a new artifact from ancient times.
Ghi chú: Artifact carries a connotation of historical or cultural significance that 'item' does not inherently have.
Item - Ví dụ
The store has a wide selection of items.
Please make a list of all the items you need for the project.
The antique shop had some unique items for sale.
Ngữ pháp của Item
Item - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: item
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): item
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): items
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): item
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
item chứa 1 âm tiết: item
Phiên âm ngữ âm: ˈī-təm
item , ˈī təm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Item - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
item: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.