Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Jerk
dʒərk
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ばか者 (bakamon), 急に動く (kyuu ni ugoku), 肉の乾燥 (niku no kansou)
Ý nghĩa của Jerk bằng tiếng Nhật
ばか者 (bakamon)
Ví dụ:
Don't be such a jerk to her.
彼女にそんなばか者にならないで。
He is such a jerk!
彼は本当にばか者だ!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is rude or inconsiderate.
Ghi chú: This term is often used in casual conversations and can convey strong disapproval.
急に動く (kyuu ni ugoku)
Ví dụ:
He jerked the wheel to avoid the obstacle.
彼は障害物を避けるためにハンドルを急に動かした。
She jerked her head to look at the noise.
彼女は音を聞いて急に頭を振った。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a sudden quick movement.
Ghi chú: This meaning can apply to physical actions, often indicating a quick or abrupt motion.
肉の乾燥 (niku no kansou)
Ví dụ:
I made some jerk chicken for dinner.
夕食にジャークチキンを作った。
Jerk spice is very flavorful.
ジャークスパイスはとても風味がある。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a style of cooking, particularly in Caribbean cuisine.
Ghi chú: This usage is specific to food and refers to a spicy marinade or method of cooking.
Từ đồng nghĩa của Jerk
jerk
A rude, obnoxious, or irritating person.
Ví dụ: He is such a jerk, always making fun of others.
Ghi chú: The word 'jerk' is a straightforward and commonly used term to describe someone who behaves in an annoying or offensive manner.
idiot
A foolish or stupid person.
Ví dụ: Stop acting like an idiot and take this seriously.
Ghi chú: While 'idiot' also refers to someone behaving foolishly, it may imply a lack of intelligence or common sense rather than just being rude or irritating.
buffoon
A ridiculous but amusing person; a clown.
Ví dụ: He always acts like a buffoon at parties, trying to get attention.
Ghi chú: Unlike 'jerk,' 'buffoon' suggests a person who is silly or clownish in their behavior, often for entertainment purposes.
knucklehead
A stupid or thick-headed person.
Ví dụ: Don't be such a knucklehead and listen to what I'm saying.
Ghi chú: Similar to 'jerk,' 'knucklehead' is used to describe someone who is being foolish or stubborn, but it may carry a slightly more light-hearted or informal tone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Jerk
jerk someone around
To treat someone in a disrespectful or dishonest manner, often by giving them false information or leading them on.
Ví dụ: Stop jerking me around and tell me the truth!
Ghi chú: This phrase extends the meaning of 'jerk' to include manipulation and deception.
jerk reaction
A hasty or impulsive response to something without much thought or consideration.
Ví dụ: His decision was just a jerk reaction to the situation.
Ghi chú: It uses 'jerk' to convey a sudden or thoughtless action.
jerk off
To waste time or procrastinate by engaging in meaningless or unproductive activities.
Ví dụ: He spends hours jerking off instead of doing his homework.
Ghi chú: This phrase has a vulgar connotation and is not suitable for polite conversation.
jerk someone's chain
To tease or play a joke on someone, often in a lighthearted or playful manner.
Ví dụ: I was just jerking your chain; I didn't mean to upset you.
Ghi chú: It implies a light-hearted teasing rather than malicious intent.
jerk store
A humorous comeback or retort to an insult, implying that the insult is unoriginal or lacking in wit.
Ví dụ: The boss called him a jerk, and he replied, 'Well, the jerk store called, and they're running out of you.'
Ghi chú: It uses 'jerk' in a comedic or sarcastic context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Jerk
Jerkface
An insult, implying someone is unpleasant or annoying.
Ví dụ: Why did you have to be such a jerkface to her?
Ghi chú: This slang term combines 'jerk' with 'face' to create a stronger insult than just 'jerk.'
Jerkwater
A small, insignificant, or remote place.
Ví dụ: He lives in a jerkwater town with nothing to do.
Ghi chú: This slang term uses 'jerk' along with 'water' to describe a place as unimportant or dull.
Jerk - Ví dụ
He's such a jerk, he never listens to anyone.
Don't be such a jerk, apologize to her.
His behavior was really jerky, I don't want to be around him anymore.
Ngữ pháp của Jerk
Jerk - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: jerk
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): jerks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): jerk
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): jerked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): jerking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): jerks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): jerk
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): jerk
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
jerk chứa 1 âm tiết: jerk
Phiên âm ngữ âm: ˈjərk
jerk , ˈjərk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Jerk - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
jerk: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.