Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Version

ˈvərʒən
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

バージョン (bājon), 版 (han), 改訂版 (kaiteiban), 改変版 (kaihanban)

Ý nghĩa của Version bằng tiếng Nhật

バージョン (bājon)

Ví dụ:
I need to update the software to the latest version.
ソフトウェアを最新のバージョンに更新する必要があります。
This is the Japanese version of the book.
これはその本の日本語版です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technology, publishing, and general discussions about different adaptations or updates.
Ghi chú: Commonly used in the context of software, literature, and products to indicate a specific iteration or adaptation.

版 (han)

Ví dụ:
The new edition of the magazine has a different version.
その雑誌の新しい版は違うバージョンです。
She prefers the original version of the song.
彼女はその曲のオリジナル版を好みます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to different editions or adaptations, often in publishing or broadcasting.
Ghi chú: This term can also refer to printed materials like books and magazines.

改訂版 (kaiteiban)

Ví dụ:
They released a revised version of the report.
彼らは報告書の改訂版を発表しました。
The textbook has a new revised version.
その教科書は新しい改訂版があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a version that has been edited or improved.
Ghi chú: Often used in educational contexts to indicate updated materials.

改変版 (kaihanban)

Ví dụ:
The movie has a director's cut version that is longer.
その映画には、より長い監督版があります。
There is a fan-made version of the game with new features.
新しい機能を持つファンメイドの改変版があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to adaptations or alterations made to original works, often unofficial.
Ghi chú: Common in discussions about films, games, and other media where fans create their versions.

Từ đồng nghĩa của Version

variation

A different form or version of something, often with slight differences.
Ví dụ: There are several variations of this design available.
Ghi chú:

edition

A particular version of something that has been updated or revised.
Ví dụ: The new edition of the software includes updated features.
Ghi chú: An edition typically implies a specific release or update of a product, such as a book or software.

interpretation

A particular way of understanding or performing something, often based on personal perspective.
Ví dụ: Each artist has their own interpretation of the classic painting.
Ghi chú: Interpretation focuses more on the individual's understanding or perspective rather than just a different version.

adaptation

A modified version of something to suit a different purpose or audience.
Ví dụ: The movie is an adaptation of the novel, with some changes to the plot.
Ghi chú: Adaptation implies changes made to the original to fit a new context or medium.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Version

Version control

Version control is a system that records changes to a file or set of files over time so that you can recall specific versions later.
Ví dụ: It's important to use version control when collaborating on a project to track changes.
Ghi chú: The phrase 'version control' specifically refers to the management of different iterations of a file or project.

Original version

Original version refers to the first form of something before any modifications or adaptations.
Ví dụ: The director's cut is often considered the original version of the film.
Ghi chú: This phrase emphasizes the initial form of something before any alterations.

Updated version

An updated version is a revised edition of something, typically to improve or correct issues found in the previous version.
Ví dụ: Make sure to download the updated version of the software for bug fixes.
Ghi chú: This phrase indicates that changes or improvements have been made to the original.

Latest version

The latest version is the most recent edition of something available at a given time.
Ví dụ: Have you installed the latest version of the app with all the new features?
Ghi chú: This phrase highlights the most recent iteration of something.

Digital version

A digital version refers to an electronic form of something that was originally in a physical format.
Ví dụ: I prefer reading the digital version of books on my e-reader.
Ghi chú: This phrase specifies that the content has been converted into a digital format.

Alternate version

An alternate version is a variation or alternative form of something.
Ví dụ: There is an alternate version of the song with different lyrics.
Ghi chú: This phrase suggests a different rendition or interpretation of the original.

Beta version

A beta version is a pre-release version of software that is made available to a select group for testing and feedback.
Ví dụ: The beta version of the game is available for testing before the official release.
Ghi chú: This phrase indicates a stage of development before the final release.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Version

Remix

Remix refers to a different version of a song or piece of music created by modifying the original version, often with added beats, effects, or vocals.
Ví dụ: Have you heard the new remix of that song? It's fire!
Ghi chú: A remix typically involves altering the original content to create a new version with a unique sound.

Spin-off

A spin-off is a version of a television show or movie that focuses on characters or themes derived from a previous work.
Ví dụ: The new show is a spin-off of the original series.
Ghi chú: A spin-off typically features new storylines while maintaining connections to the original work.

Rendition

Rendition describes a performance or interpretation of a piece of music, play, or any creative work.
Ví dụ: His rendition of the classic song was breathtaking.
Ghi chú: A rendition involves presenting the original content in a distinctive manner, often showcasing personal style or interpretation.

Cover

A cover is a version of a song performed by a different artist than the original, often with a unique interpretation.
Ví dụ: She sang a beautiful cover of the popular song.
Ghi chú: A cover involves a different artist performing a previously recorded song, giving it a fresh spin or style.

Rework

Rework refers to a revised version of something, usually based on the original but with significant modifications or improvements.
Ví dụ: The designer plans to rework the original design to incorporate more modern elements.
Ghi chú: Rework involves making substantial changes to the original content to enhance or update it.

Version - Ví dụ

The latest version of the software includes new features.
The book has been translated into several versions.
The product release includes a new version number.

Ngữ pháp của Version

Version - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: version
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): versions, version
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): version
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): versioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): versioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): versions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): version
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): version
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
version chứa 2 âm tiết: ver • sion
Phiên âm ngữ âm: ˈvər-zhən
ver sion , ˈvər zhən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Version - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
version: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.