Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
King
kɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
王様 (おうさま), 君主 (くんしゅ), キング, 王 (おう)
Ý nghĩa của King bằng tiếng Nhật
王様 (おうさま)
Ví dụ:
The king ruled the land wisely.
王様は賢明に国を治めました。
The king held a grand feast.
王様は盛大な宴を開きました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical, royal, or fantasy contexts; typically refers to a monarch.
Ghi chú: The term '王様' is a respectful way to refer to a king. It is often used in stories and folklore.
君主 (くんしゅ)
Ví dụ:
The monarch was beloved by the people.
君主は国民に愛されていました。
The rights of the monarch are defined by law.
君主の権利は法律によって定義されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political or legal discussions; refers to a sovereign ruler.
Ghi chú: This term is more technical and is often used in discussions about governance.
キング
Ví dụ:
He is the king of the chess game.
彼はチェスのゲームのキングです。
In this game, the king piece is the most important.
このゲームでは、キングの駒が最も重要です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in games or competitive contexts, often in a casual setting.
Ghi chú: This is a loanword from English, commonly used in gaming and pop culture.
王 (おう)
Ví dụ:
The king of beasts is the lion.
獣の王はライオンです。
He considers himself the king of the mountain.
彼は自分を山の王だと思っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both literary and casual contexts; can refer to a ruler or a symbolic leader.
Ghi chú: '王' can also be used metaphorically, such as referring to someone who excels in a certain area.
Từ đồng nghĩa của King
monarch
A monarch is a king or queen who holds supreme power and authority over a country or territory.
Ví dụ: The monarch ruled over the kingdom with absolute power.
Ghi chú: Monarch is a more formal term for a king, often used in historical or political contexts.
sovereign
A sovereign is a ruler or monarch who has independent authority over a territory.
Ví dụ: The sovereign of the nation addressed the citizens during the national holiday.
Ghi chú: Sovereign is a broader term that can refer to kings, queens, emperors, or other rulers with supreme power.
ruler
A ruler is a person who governs or exercises control over a country, region, or group of people.
Ví dụ: The ruler of the ancient civilization was known for his wisdom and fairness.
Ghi chú: Ruler is a more generic term that can refer to kings, queens, emperors, or any person in a position of authority.
emperor
An emperor is a male monarch who rules an empire, which is a group of territories or nations under a single sovereign power.
Ví dụ: The emperor of Rome expanded the empire through conquest and diplomacy.
Ghi chú: Emperor specifically refers to a male monarch who rules over an empire, whereas king typically rules over a kingdom.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của King
King of the hill
To be the most successful or dominant in a particular area or field.
Ví dụ: In the business world, everyone wants to be the king of the hill.
Ghi chú: This phrase emphasizes being at the top or the best, rather than just being a king.
King-sized
Extra-large or extra-generous in size.
Ví dụ: I'll have a king-sized bed in the hotel room, please.
Ghi chú: Refers to something larger than standard size, not necessarily related to royalty.
King's ransom
An extremely large sum of money.
Ví dụ: The antique vase was sold for a king's ransom at the auction.
Ghi chú: Refers to a valuable amount of money, not a literal ransom paid to a king.
Kingpin
The most important or powerful person in a group or organization.
Ví dụ: He was the kingpin of the criminal organization.
Ghi chú: Refers to the top or central figure, not necessarily a literal king.
Live like a king
To live in a very comfortable or luxurious manner.
Ví dụ: While on vacation, we stayed in a luxury villa and lived like a king.
Ghi chú: Implies living in luxury or comfort, similar to how a king might live.
Kingdom come
A long time in the future or indefinitely.
Ví dụ: I'll wait for you until kingdom come if I have to.
Ghi chú: The phrase implies a distant or indefinite future, similar to the afterlife in some interpretations.
King's English
Correct and proper English, especially in pronunciation and grammar.
Ví dụ: He always speaks in the king's English, even in casual conversations.
Ghi chú: Refers to speaking English correctly and formally, akin to the language used by royalty.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của King
Kingdom
Used to refer to one's personal space, room, or domain.
Ví dụ: I need to clean up my kingdom before the party starts.
Ghi chú: Differs from 'king' by emphasizing a more personal and intimate territory rather than a ruling position.
King/Queen Bee
Refers to a person who is the leader or most important figure in a particular group or setting.
Ví dụ: She's the king/queen bee of the school's social scene.
Ghi chú: Shifts the focus from royalty to a dominant and influential role within a specific context.
Kingly
Describes something grand, impressive, or regal in appearance or manner.
Ví dụ: That kingly cape makes him look like a true royal.
Ghi chú: Emphasizes the majestic or impressive qualities of something, likening it to royalty without the literal meaning of being a king.
Kingshit
Used to describe someone who behaves arrogantly or thinks highly of themselves but is not well-regarded by others.
Ví dụ: He acts like he's kingshit around here, but no one really likes him.
Ghi chú: A derogatory slang term that mocks arrogance and self-importance without actual royal status.
King Size
Refers to something that is larger or more generous in size or portion.
Ví dụ: I'll have a king size burger with extra fries, please.
Ghi chú: Repurposes the term 'king' to emphasize largeness and abundance rather than royal status.
King - Ví dụ
The king ruled over his kingdom with an iron fist.
The monarcha's coronation was a grand event.
The fő of the tribe made all the important decisions.
Ngữ pháp của King
King - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: king
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kings
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): king
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): kinged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): kinging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): kings
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): king
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): king
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
king chứa 1 âm tiết: king
Phiên âm ngữ âm: ˈkiŋ
king , ˈkiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
King - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
king: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.