Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fill
fɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
満たす (みたす), 埋める (うめる), 充填する (じゅうてんする), 補充する (ほじゅうする), 埋め合わせる (うめあわせる)
Ý nghĩa của Fill bằng tiếng Nhật
満たす (みたす)
Ví dụ:
Please fill the cup with water.
カップに水を満たしてください。
He filled the tank with gas.
彼はタンクにガソリンを満たしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving filling containers or spaces, such as liquids or solids.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation and can also be seen in written instructions.
埋める (うめる)
Ví dụ:
They filled the hole with dirt.
彼らは穴を土で埋めました。
She filled the form with her information.
彼女は自分の情報でフォームを埋めました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts of filling holes, forms, or gaps.
Ghi chú: Can also imply covering something up.
充填する (じゅうてんする)
Ví dụ:
The factory fills the bottles with juice.
工場はボトルにジュースを充填します。
We need to fill the prescription at the pharmacy.
私たちは薬局で処方箋を充填する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in commercial or medical contexts, often when talking about products or prescriptions.
Ghi chú: This term is more technical and may not be as commonly used in casual conversation.
補充する (ほじゅうする)
Ví dụ:
We need to fill the inventory before the sale.
セールの前に在庫を補充する必要があります。
Please fill the shelves with new products.
新しい商品で棚を補充してください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in retail or supply chain contexts when restocking items.
Ghi chú: Often used in business or logistics discussions.
埋め合わせる (うめあわせる)
Ví dụ:
We need to fill the gaps in our schedule.
私たちはスケジュールの隙間を埋め合わせる必要があります。
He filled the void after the team lost a player.
彼はチームがプレイヤーを失った後、その空白を埋め合わせました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in metaphorical contexts, such as filling emotional gaps or scheduling conflicts.
Ghi chú: Implies compensating for something that is lacking.
Từ đồng nghĩa của Fill
pack
To fill a container or space by placing items in it.
Ví dụ: She packed her suitcase for the trip.
Ghi chú: Packing usually involves arranging items in a specific way to maximize space usage.
stuff
To fill tightly or cram with something.
Ví dụ: He stuffed the turkey with herbs before roasting it.
Ghi chú: Stuffing implies filling a space with little regard for organization or neatness.
load
To fill a vehicle or container with goods or items.
Ví dụ: The workers loaded the truck with boxes.
Ghi chú: Loading often involves placing items in a specific arrangement for transportation.
stock
To fill a supply of goods or items for future use.
Ví dụ: The store stocked up on fresh produce for the weekend.
Ghi chú: Stocking implies replenishing or maintaining a supply of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fill
Fill in the blanks
This phrase means to provide information that is missing or incomplete.
Ví dụ: Please fill in the blanks on the form before submitting it.
Ghi chú: The phrase 'fill in' in this context goes beyond just 'filling' something and involves completing or adding necessary information.
Fill out
To complete a form by providing required information.
Ví dụ: You need to fill out this application form with your personal details.
Ghi chú: It emphasizes the action of completing a form or document by adding necessary information.
Fill up
To make something full, especially with liquid or gas.
Ví dụ: Let's stop at the gas station to fill up the tank before we continue our journey.
Ghi chú: It focuses on the action of making something full, often used with containers like tanks, glasses, etc.
Fill a gap
To provide what is missing or needed to complete or make something whole.
Ví dụ: Her expertise in marketing will help fill a gap in our team's skills.
Ghi chú: It indicates addressing a deficiency or completing something that lacks certain elements.
Fill someone in
To inform someone about the details of something that they missed or are unaware of.
Ví dụ: Can you fill me in on what happened at the meeting while I was away?
Ghi chú: It refers to updating or informing someone about events or information they are not aware of.
Fill the bill
To meet the requirements or expectations for a particular purpose.
Ví dụ: I think this candidate fills the bill for the job perfectly.
Ghi chú: It means to be suitable or exactly what is needed for a specific situation or role.
Fill the void
To occupy or satisfy a space or need that was previously empty or lacking.
Ví dụ: Learning a new hobby helped fill the void left by her old job.
Ghi chú: It is about replacing or fulfilling something that was missing or absent, often emotionally or psychologically.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fill
Filler
Filler refers to words or sounds that are used in speech to fill pauses or gaps but do not add meaning to the conversation.
Ví dụ: The speech was full of fillers like 'um' and 'you know'.
Ghi chú: Differs from 'fill' as it specifically relates to unnecessary or meaningless elements in speech.
Filler-up
Filler-up is a colloquial term for getting a full tank of gas in a vehicle.
Ví dụ: I drove to the gas station to get a filler-up before the long road trip.
Ghi chú: Differs from 'fill' as it is a more informal and specific way to express refueling a vehicle.
Full-on
Full-on means complete or total, often used to emphasize the intensity or extremity of a situation.
Ví dụ: They had a full-on argument about politics at the family dinner.
Ghi chú: While 'fill' denotes adding something to complete, 'full-on' emphasizes the completeness or intensity of a situation.
Top off
Top off means to fill something to its maximum or desired level, especially used in the context of liquids in vehicles.
Ví dụ: Before leaving for the trip, make sure to top off the coolant in the car.
Ghi chú: Differs from 'fill' as it specifically refers to reaching the top or desired level of a container.
Cram
Cram means to fill something tightly or to force a large amount into a limited space, often used in studying to mean intensive last-minute preparation.
Ví dụ: I need to cram all of this information into my head before the exam tomorrow.
Ghi chú: While 'fill' generally means to make something full, 'cram' emphasizes forceful and intensive action to fit more than usual into a space or timeframe.
Jam-packed
Jam-packed means filled or crowded to capacity, usually describing a place or event with a large number of people or things.
Ví dụ: The shopping mall was jam-packed with people during the holiday weekend.
Ghi chú: Differs from 'fill' as it conveys a sense of being overly filled or crowded to the point of congestion or discomfort.
Brace
Brace means to prepare or mentally and emotionally support oneself for something challenging or difficult.
Ví dụ: She had to brace herself for the impact as the car hit the tree.
Ghi chú: Differs from 'fill' as it refers to preparing oneself for impact or difficulty rather than physically filling something.
Fill - Ví dụ
Fill the glass with water.
She filled out the application form.
The gas station attendant filled up the car's tank.
Ngữ pháp của Fill
Fill - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fill
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): filled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): filling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fill chứa 1 âm tiết: fill
Phiên âm ngữ âm: ˈfil
fill , ˈfil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fill: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.