Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Knee
ni
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
膝 (ひざ, hiza), 膝頭 (ひざがしら, hizagashira), 膝をつく (ひざをつく, hiza o tsuku), 膝を曲げる (ひざをまげる, hiza o mageru)
Ý nghĩa của Knee bằng tiếng Nhật
膝 (ひざ, hiza)
Ví dụ:
I hurt my knee while playing soccer.
サッカーをしているときに膝を痛めました。
She bent down on her knees to pick up the toy.
彼女はおもちゃを拾うために膝をついてしゃがみました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both medical and everyday contexts when referring to the joint in the leg.
Ghi chú: 膝 (hiza) is the standard term for 'knee' in Japanese. It's commonly used in both spoken and written language.
膝頭 (ひざがしら, hizagashira)
Ví dụ:
He has a bruise on his kneecap.
彼は膝頭にあざがあります。
The kneecap protects the joint.
膝頭は関節を保護します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical or anatomical discussions.
Ghi chú: 膝頭 (hizagashira) specifically refers to the kneecap (patella) and is used in more technical or medical contexts.
膝をつく (ひざをつく, hiza o tsuku)
Ví dụ:
He knelt down to propose.
彼はプロポーズするために膝をつきました。
The child knelt down to tie his shoes.
子供は靴を結ぶために膝をつきました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to describe the action of kneeling.
Ghi chú: 膝をつく (hiza o tsuku) means 'to kneel' and is often used in a variety of contexts.
膝を曲げる (ひざをまげる, hiza o mageru)
Ví dụ:
You need to bend your knees while exercising.
運動する時は膝を曲げる必要があります。
He bent his knees to sit on the floor.
彼は床に座るために膝を曲げました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts involving physical activity or movement.
Ghi chú: 膝を曲げる (hiza o mageru) means 'to bend the knees' and is commonly used in instructional language.
Từ đồng nghĩa của Knee
kneecap
The kneecap is the flat, movable bone at the front of the knee joint.
Ví dụ: He injured his kneecap while playing soccer.
Ghi chú: The kneecap specifically refers to the patella bone in the knee.
patella
The patella is the medical term for the kneecap bone.
Ví dụ: The doctor examined the patella for any signs of injury.
Ghi chú: Patella is the anatomical term for the kneecap bone.
joint
The joint is the point where two bones meet and allow movement.
Ví dụ: He felt pain in his knee joint while climbing stairs.
Ghi chú: Joint refers to the connection between bones, including the knee joint.
leg
The leg is the part of the body from the hip to the foot.
Ví dụ: She landed awkwardly and hurt her leg just above the knee.
Ghi chú: Leg refers to the entire limb from the hip to the foot, while knee is the joint in the middle of the leg.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Knee
Bend one's knee
To kneel or stoop down on one knee as a sign of respect or submission.
Ví dụ: He had to bend his knee to propose to his girlfriend.
Ghi chú: Uses the word 'knee' in a figurative sense to mean the action of bending down.
Weak in the knees
To feel physically or emotionally affected or overwhelmed, often in a positive way.
Ví dụ: The romantic gesture made her weak in the knees.
Ghi chú: Describes a feeling of instability or loss of strength rather than the physical body part.
Knee-jerk reaction
An immediate and automatic response without much thought or consideration.
Ví dụ: Her response was just a knee-jerk reaction; she didn't think before speaking.
Ghi chú: Refers to a quick and unthinking response, not an actual physical movement of the knee.
Bring someone to their knees
To defeat or humble someone or something completely.
Ví dụ: The economic crisis brought the country to its knees.
Ghi chú: Symbolizes a position of submission or defeat rather than a literal physical action.
Take a knee
To kneel as a gesture of protest or solidarity.
Ví dụ: The athlete took a knee in protest during the national anthem.
Ghi chú: Involves the physical act of kneeling for a specific purpose or message.
Knee-deep in something
To be heavily involved or overwhelmed by a situation or task.
Ví dụ: She's knee-deep in work and can't take on any more projects.
Ghi chú: Uses 'knee-deep' metaphorically to indicate a high level of involvement or immersion.
Turn a blind eye to something
To ignore or deliberately overlook something, especially when one should intervene.
Ví dụ: The manager turned a blind eye to the employee's tardiness.
Ghi chú: Involves ignoring or overlooking something rather than physically turning one's eye.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Knee
Knee-high
Reaching up to the height of the knee.
Ví dụ: She wore knee-high boots with her dress.
Ghi chú: Describes the length or height of an item reaching the level of the knee.
Kneel
To rest on one's knees, typically as a sign of respect or to reach something low.
Ví dụ: He had to kneel down to pick up the fallen pen.
Ghi chú: Refers to the action of placing oneself on one's knees.
Knee-slapper
A joke or situation that is extremely funny and causes one to slap their knee in laughter.
Ví dụ: That joke was a real knee-slapper!
Ghi chú: Describes a humorous situation or joke, not directly related to the physical knee.
Knee-deep
Being deeply immersed in or overwhelmed by something.
Ví dụ: I'm knee-deep in paperwork right now.
Ghi chú: Metaphorical reference to being heavily involved in a task or situation, rather than a literal depth relating to the knee.
Knee-sliding
Sliding on one's bent knee, often in sports as a maneuver to reach a target or catch a ball.
Ví dụ: The baseball player executed a perfect knee-sliding catch.
Ghi chú: Refers to the specific act of sliding on one's knee in a sports context.
Knee-joint
The junction where the thigh bone (femur) and the shin bone (tibia) meet at the knee.
Ví dụ: My knee-joint has been hurting after playing soccer.
Ghi chú: Describes the specific connection between the two bones at the knee.
Knee - Ví dụ
My knee hurts after running.
She twisted her knee while playing soccer.
The doctor examined my knee and said it was fine.
Ngữ pháp của Knee
Knee - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: knee
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): knees
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): knee
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): kneed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): kneeing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): knees
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): knee
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): knee
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
knee chứa 1 âm tiết: knee
Phiên âm ngữ âm: ˈnē
knee , ˈnē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Knee - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
knee: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.