Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Dress
drɛs
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ドレス (doresu), 服を着る (fuku o kiru), 衣服 (ihuku), 服装 (fukusou), 服 (fuku)
Ý nghĩa của Dress bằng tiếng Nhật
ドレス (doresu)
Ví dụ:
She wore a beautiful dress to the party.
彼女はパーティーに美しいドレスを着ていった。
The bride's dress was stunning.
花嫁のドレスは素晴らしかった。
Sử dụng: formalBối cảnh: Fashion, special occasions, weddings
Ghi chú: ドレス refers specifically to a dress that is often elegant or formal, typically worn by women.
服を着る (fuku o kiru)
Ví dụ:
He always dresses well for work.
彼は仕事のためにいつも服を着ている。
She quickly dressed for the meeting.
彼女は会議のために急いで服を着た。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, casual conversations
Ghi chú: This usage refers to the act of putting on clothes in a general sense, not limited to formal dresses.
衣服 (ihuku)
Ví dụ:
He bought new clothes for the winter.
彼は冬のために新しい衣服を買った。
Traditional Japanese clothing is beautiful.
伝統的な日本の衣服は美しい。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General discussions about clothing
Ghi chú: 衣服 is a more general term that can refer to all types of clothing, not just dresses.
服装 (fukusou)
Ví dụ:
Her attire at the event was very stylish.
彼女のそのイベントでの服装はとてもスタイリッシュだった。
Dress appropriately for the occasion.
その場にふさわしい服装をしてきてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Events, gatherings, fashion discussions
Ghi chú: 服装 refers to the style or manner of dressing, often used when discussing appropriateness of clothing for occasions.
服 (fuku)
Ví dụ:
I need to buy some new clothes.
新しい服を買う必要がある。
He has a lot of clothes in his closet.
彼のクローゼットにはたくさんの服がある。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about clothing
Ghi chú: 服 is a general term for clothing in Japanese and can refer to any type of garment.
Từ đồng nghĩa của Dress
attire
Attire refers to clothing or garments worn for a specific occasion or purpose.
Ví dụ: She wore elegant attire to the gala.
Ghi chú: Attire is slightly more formal and often used in contexts where clothing is seen as more of a statement or part of a dress code.
garment
Garment is a general term for an item of clothing or attire.
Ví dụ: The designer created a stunning garment for the fashion show.
Ghi chú: Garment is a broader term that can refer to any type of clothing, not just dresses.
outfit
Outfit refers to a set of clothes or garments worn together, often coordinated or matching.
Ví dụ: She put together a stylish outfit for the party.
Ghi chú: Outfit can refer to a complete ensemble including accessories, whereas 'dress' specifically refers to a single item of clothing.
robe
Robe typically refers to a loose-fitting garment, often worn for ceremonial or formal occasions.
Ví dụ: The bride wore a beautiful white robe on her wedding day.
Ghi chú: Robe is usually associated with more ceremonial or ritualistic clothing, while 'dress' is a more general term for everyday or formal wear.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dress
Dress up
To wear formal or fancy clothes for a special occasion.
Ví dụ: She dressed up for the party in a beautiful gown.
Ghi chú: The word 'dress' refers to clothing in general, while 'dress up' specifically implies putting on more formal attire.
Dress down
To wear casual or informal clothes, especially when they are less formal than expected.
Ví dụ: He usually dresses down for work in casual jeans and a t-shirt.
Ghi chú: While 'dress' can refer to any type of clothing, 'dress down' implies wearing less formal attire than usual.
Dress to impress
To wear stylish or attractive clothes in order to make a good impression.
Ví dụ: She always dresses to impress at job interviews.
Ghi chú: This phrase emphasizes the intention of making a positive impact through clothing choices, beyond just wearing clothes.
Get dressed
To put on clothes in preparation for an activity or event.
Ví dụ: It's time to get dressed for school.
Ghi chú: While 'dress' can refer to the act of wearing clothes in general, 'get dressed' specifically implies the action of putting on clothes.
Dress the part
To wear clothing appropriate for a particular role, job, or situation.
Ví dụ: He dressed the part of a detective for the murder mystery party.
Ghi chú: This phrase suggests dressing in a way that matches or fits a specific role or character, rather than simply wearing clothes.
All dressed up and nowhere to go
To be ready and well-dressed for an event or occasion that does not happen or is canceled.
Ví dụ: She was all dressed up and nowhere to go after the event was canceled.
Ghi chú: This idiom humorously describes a situation where someone is dressed nicely but has no opportunity to show off or attend the intended event.
Sweep someone off their feet
To impress or enchant someone, typically through romantic gestures or appearance.
Ví dụ: He swept her off her feet with his charm and dressed impeccably.
Ghi chú: While clothing may contribute to sweeping someone off their feet, this phrase includes overall charm and appeal beyond just dressing well.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dress
Thread
In slang terms, 'thread' refers to clothes or an outfit. It is often used to compliment someone's attire.
Ví dụ: I love your outfit today! Your thread is on point.
Ghi chú: The slang 'thread' specifically refers to clothing items, whereas 'dress' usually implies a single piece of clothing.
Fit
In modern slang, 'fit' is used to describe an outfit or attire. It signifies that an outfit looks good or is well put together.
Ví dụ: She always has the best fits for any occasion.
Ghi chú: While 'fit' can refer to any outfit, 'dress' typically denotes a specific type of clothing.
Garb
Colloquially, 'garb' can refer to one's clothing or attire, especially when used in a formal or ceremonial context.
Ví dụ: His wedding garb was elegant and stylish.
Ghi chú: The term 'garb' often carries a more formal or ceremonial connotation compared to the word 'dress'.
Rags
Informally, 'rags' can refer to one's clothes, often used in a self-deprecating or playful manner to describe one's attire.
Ví dụ: She turned those old rags into a trendy outfit.
Ghi chú: The term 'rags' is generally used in a more disparaging or light-hearted way compared to 'dress'.
Get-up
'Get-up' is slang for one's outfit or attire, usually emphasizing a specific look or costume.
Ví dụ: His Halloween get-up was so creative!
Ghi chú: 'Get-up' conveys a sense of uniqueness or creativity in one's clothing, whereas 'dress' is more general and can refer to any type of garment.
Wardrobe
In slang, 'wardrobe' can refer to one's entire collection of clothes or a specific category of clothing.
Ví dụ: I need to update my wardrobe with some new summer dresses.
Ghi chú: While 'wardrobe' encompasses a broader range of clothing items, 'dress' specifically refers to a single garment worn on the body.
Dress - Ví dụ
She wore a beautiful dress to the party.
The dress code for the event is formal attire.
He bought a new suit and dress shoes for the job interview.
Ngữ pháp của Dress
Dress - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: dress
Chia động từ
Tính từ (Adjective): dress
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dresses, dress
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): dress
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dressed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dressing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dresses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dress
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dress
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dress chứa 1 âm tiết: dress
Phiên âm ngữ âm: ˈdres
dress , ˈdres (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Dress - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dress: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.