Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Labour

ˈleɪbə
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

労働 (ろうどう), 仕事 (しごと), 出産 (しゅっさん), 労力 (ろうりょく), 労働力 (ろうどうりょく)

Ý nghĩa của Labour bằng tiếng Nhật

労働 (ろうどう)

Ví dụ:
He is seeking fair labor conditions.
彼は公正な労働条件を求めています。
Labor is essential for economic growth.
労働は経済成長にとって不可欠です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about work, economy, and workers' rights.
Ghi chú: This term is often used in legal and economic contexts.

仕事 (しごと)

Ví dụ:
Finding a job is not easy labor.
仕事を見つけるのは簡単な労働ではありません。
He puts a lot of labor into his projects.
彼は自分のプロジェクトに多くの労力を注いでいます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about work or effort put into tasks.
Ghi chú: This is a more general term that can refer to any kind of work.

出産 (しゅっさん)

Ví dụ:
She is in labor and will give birth soon.
彼女は出産中で、すぐに赤ちゃんを産むでしょう。
Labor can be a painful experience.
出産は痛みを伴う経験です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical and maternity contexts.
Ghi chú: This meaning specifically refers to childbirth.

労力 (ろうりょく)

Ví dụ:
It takes a lot of labor to complete the project.
プロジェクトを完成させるには多くの労力が必要です。
She invested considerable labor in her studies.
彼女は勉強にかなりの労力を注ぎました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing effort or exertion required for tasks.
Ghi chú: This term focuses on the effort aspect rather than the job itself.

労働力 (ろうどうりょく)

Ví dụ:
The labor force is shrinking in many countries.
多くの国で労働力が減少しています。
We need to train the labor force for new technologies.
新しい技術のために労働力を訓練する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Economic discussions regarding the workforce.
Ghi chú: Refers specifically to the available manpower in a region or sector.

Từ đồng nghĩa của Labour

work

Work refers to activities involving mental or physical effort done to achieve a purpose or result.
Ví dụ: She has been working hard all day.
Ghi chú: Work is a broader term that encompasses various tasks and activities, while labor often specifically refers to physical work or tasks.

employment

Employment refers to the state of having paid work or a job.
Ví dụ: He found employment at a local factory.
Ghi chú: Labour can refer to both paid and unpaid work, while employment specifically refers to paid work.

job

A job is a specific task or work for which a person is paid.
Ví dụ: She is looking for a new job.
Ghi chú: Labour is a more general term that can encompass various types of work, while a job refers to a specific task or role.

task

A task is a piece of work to be done or undertaken.
Ví dụ: Completing this task will require a lot of effort.
Ghi chú: Labour can refer to a broader range of work, while a task is a specific piece of work or assignment.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Labour

Labour of love

Refers to work that is done for the sake of enjoyment or satisfaction rather than for monetary reward.
Ví dụ: Building this garden from scratch has been a real labour of love for her.
Ghi chú: This phrase emphasizes the emotional investment and passion put into the work, rather than just the physical act of labor.

Hard labor

Refers to physically demanding or strenuous work.
Ví dụ: The construction workers endured days of hard labor to finish the building on time.
Ghi chú: This phrase highlights the intensity and physical effort involved in the work, often implying challenging or exhausting tasks.

Labour of Hercules

Refers to a task that is extremely difficult or challenging, often involving multiple obstacles to overcome.
Ví dụ: Completing that project felt like a labour of Hercules due to its complexity.
Ghi chú: This phrase alludes to the legendary tasks of Hercules, emphasizing the extraordinary effort and perseverance required to accomplish the task.

Labour under a misapprehension

Refers to working or persisting in a mistaken belief or misunderstanding.
Ví dụ: She has been labouring under a misapprehension about the true nature of the situation.
Ghi chú: This phrase focuses on the mental or cognitive aspect of labor, highlighting the effort put into maintaining a false perception or misconception.

Labour of Sisyphus

Refers to a task that is repetitive, tedious, and ultimately futile.
Ví dụ: Dealing with that never-ending paperwork feels like a labour of Sisyphus.
Ghi chú: This phrase draws a parallel to the myth of Sisyphus, emphasizing the sense of perpetual effort without achieving meaningful progress or success.

Labour of the month

Refers to recognizing and rewarding exceptional effort or productivity within a specific period.
Ví dụ: The team's dedication and hard work on the project earned them the title of the labour of the month.
Ghi chú: This phrase shifts the focus from individual labor to collective achievement, highlighting outstanding performance or contribution within a given timeframe.

Fruit of one's labour

Refers to the positive results or rewards that come from one's efforts and hard work.
Ví dụ: The successful launch of the product was the sweet fruit of years of hard work and dedication.
Ghi chú: This phrase underscores the outcomes or benefits derived from labor, emphasizing the tangible or desirable results achieved through diligent work.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Labour

Lab

Shortened form of 'labor,' commonly used informally.
Ví dụ: I have to go to the lab for my science project.
Ghi chú: Informal and more casual than 'labor.'

Grunt work

Refers to menial or tedious laborious tasks.
Ví dụ: I'm tired of doing all the grunt work around here.
Ghi chú: Carries a connotation of low-status or undesirable work.

Slog

Used to describe a long, tedious, or difficult period of work.
Ví dụ: It's been a long slog to get this project finished.
Ghi chú: Implies prolonged effort or struggle.

Hustle

Means to work hard and quickly, often in a determined manner.
Ví dụ: You need to hustle if you want to finish on time.
Ghi chú: Focuses on speed and determination in work.

Grind

Refers to working hard and consistently, often without rest.
Ví dụ: I've been on the grind all day, I need a break.
Ghi chú: Implies a continuous effort over a period of time.

Toil

Describes hard and continuous work, often physically demanding.
Ví dụ: She toiled away in the garden all morning.
Ghi chú: Carries a sense of exhaustion and strenuous effort.

Bust one's hump

Means to work extremely hard and exert oneself to the maximum.
Ví dụ: I've been busting my hump to meet the deadline.
Ghi chú: Emphasizes putting in extraordinary effort or labor.

Labour - Ví dụ

Labour is an essential part of our economy.
She has been in labour for over 12 hours.
The company hired a new labour force.

Ngữ pháp của Labour

Labour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: labour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): labours, labour
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): labour
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): laboured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): labouring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): labours
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): labour
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): labour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
labour chứa 2 âm tiết: la • bour
Phiên âm ngữ âm:
la bour , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Labour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
labour: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.