Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Left
lɛft
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
左 (ひだり), 残された (のこされた), 去った (さった), 左派 (さは)
Ý nghĩa của Left bằng tiếng Nhật
左 (ひだり)
Ví dụ:
Turn left at the next intersection.
次の交差点で左に曲がってください。
The book is on the left side of the shelf.
その本は棚の左側にあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Directions, spatial descriptions
Ghi chú: Used to indicate direction or location. '左' can also be combined with other words to form phrases like '左折' (せっとく, left turn).
残された (のこされた)
Ví dụ:
Only a few cookies are left.
クッキーはあと少し残っています。
He left a message for you.
彼はあなたのためにメッセージを残しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing something that remains or is not taken
Ghi chú: This usage of 'left' implies that something has been left behind or is still remaining.
去った (さった)
Ví dụ:
She left the party early.
彼女は早くパーティーを去りました。
They left the city last week.
彼らは先週その街を去りました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing departure
Ghi chú: This meaning refers to the act of leaving a place or event. '去る' is commonly used for leaving in a broader sense.
左派 (さは)
Ví dụ:
He is a member of the leftist party.
彼は左派の政党のメンバーです。
The left has different views on social issues.
左派は社会問題に関して異なる見解を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Political discussions
Ghi chú: In political contexts, '左派' refers to leftist politics or ideologies, as opposed to '右派' (うは, right-wing).
Từ đồng nghĩa của Left
departed
Departed means having left, especially for a final destination or after death.
Ví dụ: The departed guests left a thank-you note.
Ghi chú: Departed emphasizes the idea of having left for good or permanently.
gone
Gone means having left or departed from a place.
Ví dụ: She has gone to the store and will be back soon.
Ghi chú: Gone is more informal and can imply a sense of absence or distance.
absent
Absent means not present or missing from a place or event.
Ví dụ: He was absent from the meeting due to illness.
Ghi chú: Absent can imply a temporary or expected absence, not necessarily a departure.
leftover
Leftover means remaining or left behind after the rest has been used or consumed.
Ví dụ: We had some leftover pizza from last night.
Ghi chú: Leftover specifically refers to what remains after a part has been taken or used.
exited
Exited means having left or departed from a place, especially in an organized or formal manner.
Ví dụ: The audience exited the theater after the show.
Ghi chú: Exited often implies a deliberate or planned departure, such as from a venue or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Left
Left-handed
Refers to being naturally inclined to use the left hand more often than the right hand for tasks.
Ví dụ: My sister is left-handed, so she finds it difficult to use right-handed scissors.
Ghi chú: This phrase specifically refers to hand preference and not just the direction or side.
Leftovers
Refers to food that remains unconsumed after a meal and is saved for later consumption.
Ví dụ: I always enjoy eating the leftovers from last night's dinner for lunch the next day.
Ghi chú: While 'left' can simply mean the opposite of right, 'leftovers' specifically refers to uneaten food.
Left out
To feel excluded or not included in a group or activity.
Ví dụ: I felt left out when my friends made plans without including me.
Ghi chú: The phrase 'left out' conveys a sense of feeling isolated or ignored.
Left behind
To be left in a position of not progressing at the same pace as others.
Ví dụ: Don't get left behind in your studies; make sure to keep up with the class.
Ghi chú: Implies being in a situation where others have moved forward while you remain in the same place.
Left field
Something unexpected or unconventional.
Ví dụ: His suggestion came out of left field; nobody expected him to propose that idea.
Ghi chú: Originates from baseball, where left field is the area farthest from the batter and is less frequently hit by the ball, hence representing something unexpected.
Left to one's own devices
To leave someone to do something on their own without interference.
Ví dụ: After giving him the instructions, I left him to his own devices to complete the task.
Ghi chú: Indicates allowing someone to act independently without assistance or supervision.
Left holding the bag
To be left with the blame or responsibility for something that has gone wrong.
Ví dụ: After the project failed, she was left holding the bag and had to take responsibility for it.
Ghi chú: Illustrates being unfairly burdened with consequences or accountability.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Left
Lefty
Refers to a left-handed person, particularly in sports like baseball or boxing.
Ví dụ: My friend is a talented lefty pitcher.
Ghi chú: Derived from 'left-handed', but used more informally in spoken language.
Lefty Loosey, Righty Tighty
An easy-to-remember phrase to remind someone which way to turn a screw or bolt to loosen or tighten it.
Ví dụ: Remember, lefty loosey, righty tighty when you're turning the screw.
Ghi chú: A mnemonic device using 'left' to indicate loosening and 'right' to indicate tightening.
Leave high and dry
To leave someone in a helpless or abandoned situation without assistance.
Ví dụ: I can't believe they left us high and dry without a ride home.
Ghi chú: Derived from 'left' indicating abandonment or a betrayal in a challenging situation.
Take a left
To turn or go towards the left direction.
Ví dụ: At the intersection, take a left and you'll see the library on your right.
Ghi chú: Uses 'take a left' informally to mean 'make a left turn'.
Left in the lurch
To be abandoned or left in a difficult or inconvenient situation.
Ví dụ: When the project was due, he was left in the lurch by his team.
Ghi chú: Involves being deserted or let down abruptly in a tricky circumstance.
Southpaw
Refers to a left-handed person, especially in sports like boxing.
Ví dụ: The boxer delivered a powerful punch with his southpaw stance.
Ghi chú: Originating from the word 'southern' due to the positioning of baseball fields, indicating a left-handed individual.
Left you hanging
To leave someone waiting or unanswered in a situation, often leading to uncertainty or disappointment.
Ví dụ: I called you back last night, but you didn't answer. I felt like you left me hanging.
Ghi chú: Involves creating suspense or leaving someone without resolution in an interaction.
Left - Ví dụ
The book is on the left side of the shelf.
Turn left at the traffic light.
She is left-handed.
Ngữ pháp của Left
Left - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: leave
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): leaves, leave
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): leave
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): left
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): left
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): leaving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): leaves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): leave
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): leave
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
left chứa 1 âm tiết: left
Phiên âm ngữ âm: ˈleft
left , ˈleft (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Left - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
left: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.