Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Landscape
ˈlæn(d)ˌskeɪp
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
風景 (ふうけい), 地形 (ちけい), 景観 (けいかん), 情勢 (じょうせい), 業界 (ぎょうかい)
Ý nghĩa của Landscape bằng tiếng Nhật
風景 (ふうけい)
Ví dụ:
The landscape was breathtaking during the sunset.
夕日が沈むとき、風景は息をのむようだった。
She painted a beautiful landscape of the mountains.
彼女は山の美しい風景を描いた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when describing natural scenery or views in art and literature.
Ghi chú: Commonly used in both everyday conversation and artistic contexts.
地形 (ちけい)
Ví dụ:
The region's landscape is characterized by rolling hills.
その地域の地形は起伏のある丘によって特徴づけられている。
We studied the landscape of the area for our geography project.
私たちは地理のプロジェクトのためにその地域の地形を研究した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or geographical discussions.
Ghi chú: Refers to the physical features of the land.
景観 (けいかん)
Ví dụ:
The city is known for its beautiful urban landscape.
その都市は美しい都市景観で知られている。
They are working to improve the landscape of the park.
彼らは公園の景観を改善するために働いている。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing visual aspects of a place, often in urban planning or architecture.
Ghi chú: Focuses more on the aesthetic appeal.
情勢 (じょうせい)
Ví dụ:
The political landscape has changed significantly.
政治の情勢は大きく変わった。
Understanding the business landscape is crucial for success.
ビジネスの情勢を理解することは成功にとって重要である。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about social, political, or economic environments.
Ghi chú: Refers to the general state or situation of a particular domain.
業界 (ぎょうかい)
Ví dụ:
The tech landscape is evolving rapidly.
テクノロジー業界は急速に進化している。
Changes in the landscape of the entertainment industry are noticeable.
エンターテインメント業界の変化は顕著である。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business and industry discussions.
Ghi chú: Refers to specific sectors or industries.
Từ đồng nghĩa của Landscape
scenery
Scenery refers to the natural features of a landscape, especially when they are attractive or picturesque.
Ví dụ: The scenery in the countryside is breathtaking.
Ghi chú: Scenery is more focused on the visual appeal of the landscape, emphasizing its beauty and aesthetic qualities.
view
View typically refers to what can be seen from a particular place, especially in terms of its extent or range.
Ví dụ: From the top of the hill, we had a panoramic view of the city below.
Ghi chú: View can also be used in a broader sense to encompass what is visible from a specific vantage point, which may include man-made structures or natural elements.
panorama
Panorama refers to an unbroken view of a wide area, especially one seen from a high point.
Ví dụ: The panorama of the mountains from the lookout point was stunning.
Ghi chú: Panorama often implies a wide or comprehensive view of a landscape, suggesting a sense of grandeur or expansiveness.
scenic
Scenic describes a place that has attractive natural features or views.
Ví dụ: We took a scenic drive along the coast, enjoying the beautiful views.
Ghi chú: Scenic is an adjective that describes the attractiveness or beauty of a landscape, emphasizing its visual appeal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Landscape
A picture paints a thousand words
This phrase implies that a visual representation can convey a complex idea or emotion more effectively than words alone.
Ví dụ: When describing the beauty of the landscape, sometimes a picture paints a thousand words.
Ghi chú: This phrase uses 'picture' metaphorically to represent the visual representation of a landscape.
A change of scenery
This phrase refers to the act of going to a different place or environment for a fresh perspective or a break from routine.
Ví dụ: I decided to take a trip to the countryside for a change of scenery.
Ghi chú: The phrase focuses on the idea of changing one's surroundings rather than specifically referring to the physical features of a landscape.
In the grand scheme of things
This phrase implies considering the bigger picture or overall perspective of a situation, often to downplay the significance of specific details.
Ví dụ: The impact of human activities on the landscape is minimal in the grand scheme of things.
Ghi chú: It emphasizes a broad and overarching view, contrasting with the specific details and features of a landscape.
A sight for sore eyes
This phrase refers to something that is pleasing or comforting to see, especially after a period of seeing unpleasant things.
Ví dụ: After being in the city for weeks, the lush green landscape was a sight for sore eyes.
Ghi chú: It uses 'sight' to describe the visual appeal of the landscape, specifically focusing on the relief or pleasure it brings to the viewer.
To take in the view
This phrase means to look at or enjoy the entirety of a scene, typically a beautiful or expansive one.
Ví dụ: We stopped at the hilltop to take in the breathtaking view of the landscape below.
Ghi chú: It emphasizes the act of actively observing and appreciating the landscape, rather than just acknowledging its existence.
A bird's eye view
This phrase describes a view from a high vantage point that allows one to see the landscape from above.
Ví dụ: From the top of the tower, we had a bird's eye view of the entire landscape.
Ghi chú: It refers to a specific perspective, likening it to the view one would have if they were a bird flying over the landscape.
To paint a bleak picture
This phrase means to describe a situation in a negative or pessimistic way, emphasizing its difficulties or challenges.
Ví dụ: The economic downturn painted a bleak picture for the future of the landscape.
Ghi chú: It uses 'paint' metaphorically to describe the act of describing or portraying, rather than physically depicting the landscape.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Landscape
Scenic route
Refers to a longer route that offers beautiful views and sights.
Ví dụ: Let's take the scenic route to enjoy the landscape.
Ghi chú: Focuses on the experience of enjoying the view rather than just the physical land itself.
Vista
Refers to a broad and striking view of a landscape.
Ví dụ: The hike up the mountain led to a stunning vista of the valley below.
Ghi chú: Emphasizes a wide and impressive view, often associated with elevated points.
Sweeping landscape
Refers to a vast and extensive panoramic view of a landscape.
Ví dụ: The artist painted a sweeping landscape of the countryside.
Ghi chú: Conveys the idea of an expansive view that covers a large area in one glance.
Backdrop
Refers to the background against which something is viewed or displayed.
Ví dụ: The mountains provided a stunning backdrop for the wedding ceremony.
Ghi chú: Highlights the setting that enhances or complements the main subject or event.
Horizon
Refers to the line at which the Earth's surface and the sky appear to meet.
Ví dụ: The sun disappeared below the horizon, painting the sky in hues of orange and pink.
Ghi chú: Focuses on the boundary where the sky meets the land, often symbolizing distance or limit.
Outlook
Refers to a view or prospect, especially of scenery or terrain.
Ví dụ: From the top of the hill, we had a breathtaking outlook over the valley.
Ghi chú: Emphasizes the specific perspective or view, often highlighting the beauty or significance of what is observed.
Landscape - Ví dụ
The landscape was breathtaking.
He studied landscape architecture in college.
The map shows the landscape of the area.
Ngữ pháp của Landscape
Landscape - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: landscape
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): landscapes, landscape
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): landscape
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): landscaped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): landscaping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): landscapes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): landscape
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): landscape
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
landscape chứa 2 âm tiết: land • scape
Phiên âm ngữ âm: ˈlan(d)-ˌskāp
land scape , ˈlan(d) ˌskāp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Landscape - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
landscape: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.