Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Pure

pjʊr
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

純粋 (じゅんすい, junsui), 清潔 (せいけつ, seiketsu), 単純 (たんじゅん, tanjun), 無垢 (むく, muku), 純 (じゅん, jun)

Ý nghĩa của Pure bằng tiếng Nhật

純粋 (じゅんすい, junsui)

Ví dụ:
Her intentions were pure.
彼女の意図は純粋だった。
This is pure gold.
これは純金です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe something that is not mixed with anything else, often in relation to substances or feelings.
Ghi chú: The term can be used both literally and metaphorically, for example, in discussing emotions or intentions.

清潔 (せいけつ, seiketsu)

Ví dụ:
Make sure the area is pure and clean.
その場所が清潔であることを確認してください。
I like pure water.
私は清潔な水が好きです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in contexts related to cleanliness and hygiene.
Ghi chú: This meaning emphasizes cleanliness and the absence of dirt or impurities.

単純 (たんじゅん, tanjun)

Ví dụ:
His explanation was pure and simple.
彼の説明は単純だった。
The design is pure and uncomplicated.
そのデザインは単純で複雑ではない。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts where something is straightforward or uncomplicated.
Ghi chú: This usage implies a lack of complexity rather than a moral or physical purity.

無垢 (むく, muku)

Ví dụ:
She has a pure heart.
彼女は無垢な心を持っている。
His pure nature is admirable.
彼の無垢な性格は称賛に値する。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in literature or poetic contexts to describe innocence or moral purity.
Ghi chú: This term carries a strong connotation of innocence and virtue.

純 (じゅん, jun)

Ví dụ:
She has pure motives.
彼女の動機は純である。
This idea is pure genius.
このアイデアは純粋な天才だ。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe something that is genuine or authentic.
Ghi chú: This usage is often seen in discussions of ideas, creativity, or authenticity.

Từ đồng nghĩa của Pure

clean

Clean refers to being free from dirt, impurities, or pollutants, similar to the concept of purity.
Ví dụ: The water in the lake is clean and pure.
Ghi chú: Clean can also refer to being neat or orderly, while pure specifically relates to being uncontaminated or unadulterated.

untainted

Untainted means not contaminated or spoiled, similar to the idea of purity.
Ví dụ: His untainted reputation made him a trustworthy candidate.
Ghi chú: Untainted emphasizes the absence of corruption or damage, while pure generally implies being in a natural, unaltered state.

pristine

Pristine describes something in its original, unspoiled condition, akin to purity.
Ví dụ: The forest remained in its pristine state, untouched by human hands.
Ghi chú: Pristine often conveys a sense of untouched beauty or perfection, while pure can be more broadly used to describe cleanliness or innocence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pure

Pure as the driven snow

This phrase means completely pure and innocent.
Ví dụ: She claimed her intentions were as pure as the driven snow, but no one believed her.
Ghi chú: The phrase 'pure as the driven snow' adds emphasis to the purity, likening it to the pristine whiteness of freshly fallen snow.

Pure and simple

This phrase means straightforward or without additional complexities.
Ví dụ: Her explanation was pure and simple: she didn't want to go.
Ghi chú: It emphasizes the clarity and straightforwardness of a situation or explanation.

Pure luck

This phrase refers to something entirely due to chance rather than skill or effort.
Ví dụ: Winning the lottery was pure luck for him.
Ghi chú: It highlights the randomness or fortuitous nature of a favorable outcome.

Pure gold

This phrase means extremely valuable or of the highest quality.
Ví dụ: Her advice was like pure gold; it always led to success.
Ghi chú: It emphasizes the exceptional worth or quality of something, likening it to the precious metal.

Pure coincidence

This phrase describes an event that happens by chance without any intended connection.
Ví dụ: It was a pure coincidence that we met at the same restaurant.
Ghi chú: It underscores the unexpected nature of events aligning without premeditation.

Pure genius

This phrase praises someone for exceptionally clever or original thinking.
Ví dụ: Her invention was a stroke of pure genius.
Ghi chú: It highlights the brilliance and ingenuity of a person's idea or creation.

Pure bliss

This phrase describes a state of extreme happiness or joy.
Ví dụ: Relaxing by the beach brought her pure bliss.
Ghi chú: It emphasizes the complete and unadulterated happiness experienced in a particular moment or situation.

Pure magic

This phrase conveys a sense of wonder or enchantment, as if something is truly extraordinary or captivating.
Ví dụ: Watching the sunset over the ocean felt like pure magic.
Ghi chú: It emphasizes the enchanting and spellbinding qualities of a moment or experience.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pure

Pure fire

Used to describe something exceptional or outstanding.
Ví dụ: That new album is pure fire!
Ghi chú: The slang term 'fire' intensifies the meaning of 'pure', emphasizing its extreme quality.

Pure madness

Indicates chaotic, wild, or exciting situations.
Ví dụ: The concert last night was pure madness!
Ghi chú: The slang term 'madness' adds a sense of intensity and excitement to the word 'pure'.

Pure vibe

Refers to a strong or positive atmosphere or feeling.
Ví dụ: This place has a pure vibe to it.
Ghi chú: The slang term 'vibe' emphasizes the emotional or intuitive impression of purity.

Pure talent

Highlights someone's exceptional skill or ability.
Ví dụ: She's got pure talent when it comes to singing.
Ghi chú: The slang term 'talent' emphasizes the natural ability or skill of the person being described.

Pure love

Represents genuine, unconditional affection or devotion.
Ví dụ: Their relationship is built on pure love.
Ghi chú: The slang term 'love' intensifies the purity of the affection being expressed.

Pure chaos

Suggests a state of utter confusion, disorder, or mayhem.
Ví dụ: The party turned into pure chaos after midnight.
Ghi chú: The slang term 'chaos' emphasizes the extreme and uncontrollable nature of the situation.

Pure - Ví dụ

The water in the lake is pure.
She has a pure heart.
The company uses pure ingredients in their products.

Ngữ pháp của Pure

Pure - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: pure
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): purer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): purest
Tính từ (Adjective): pure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pure chứa 1 âm tiết: pure
Phiên âm ngữ âm: ˈpyu̇r
pure , ˈpyu̇r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pure: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.