Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Layer
ˈleɪər
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
層 (そう), 重ね (かさね), レイヤー, 層状 (そうじょう)
Ý nghĩa của Layer bằng tiếng Nhật
層 (そう)
Ví dụ:
The cake has three layers.
そのケーキには三つの層があります。
The Earth's layers include the crust and the mantle.
地球の層には地殻やマントルが含まれます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific or descriptive contexts, such as geology, cooking, and textiles.
Ghi chú: This meaning refers to physical layers or strata, often used in scientific discussions.
重ね (かさね)
Ví dụ:
You need to add a layer of paint.
ペンキの重ねを追加する必要があります。
She wore a layer of clothing to stay warm.
彼女は暖かくするために服を重ねて着ました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation, especially regarding clothing and painting.
Ghi chú: This term is often used to describe layering in terms of clothing or materials.
レイヤー
Ví dụ:
You can add a new layer in the graphic design software.
グラフィックデザインソフトで新しいレイヤーを追加できます。
The game has different layers of difficulty.
そのゲームには異なる難易度のレイヤーがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in technology, gaming, and graphic design contexts.
Ghi chú: This is a loanword from English, commonly used in fields like computing and design.
層状 (そうじょう)
Ví dụ:
The sedimentary rock is formed in layer-like structures.
堆積岩は層状の構造で形成されています。
The atmosphere has different layer-like zones.
大気には異なる層状のゾーンがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific contexts, especially in geology and atmospheric studies.
Ghi chú: This term emphasizes the structured or organized aspect of layers.
Từ đồng nghĩa của Layer
stratum
Stratum refers to a layer of material or substance, especially when arranged in a series of layers.
Ví dụ: The archaeological dig revealed multiple strata of ancient civilizations.
Ghi chú: Stratum is often used in scientific or technical contexts to describe layers of rock, soil, or other materials.
level
Level can refer to a horizontal plane or position in a structure or system.
Ví dụ: The cake had multiple levels of frosting, creating a beautiful design.
Ghi chú: Level is more commonly used to describe a flat or even surface, but can also be used to indicate layers in a metaphorical sense.
tier
Tier refers to a layer or level in a structure, especially when one is stacked on top of another.
Ví dụ: The wedding cake was adorned with multiple tiers of delicate flowers.
Ghi chú: Tier is often used in the context of cakes, buildings, or seating arrangements to describe stacked or arranged layers.
sheet
Sheet can refer to a thin layer or piece of material that covers or is used for various purposes.
Ví dụ: The bed was covered with a soft sheet of cotton.
Ghi chú: Sheet is commonly used for thin, flat layers of material like paper, fabric, or metal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Layer
Layer upon layer
This phrase emphasizes the accumulation of multiple layers or levels of something, usually indicating depth or complexity.
Ví dụ: The complexity of the issue was revealed as we uncovered layer upon layer of information.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of depth and complexity beyond just the physical layers of an object.
Peel back the layers
To uncover or reveal deeper aspects or truths by gradually removing layers of information or emotions.
Ví dụ: Through therapy, she was able to peel back the layers of her past trauma and understand its impact on her present behavior.
Ghi chú: The phrase implies a metaphorical uncovering of hidden or deeper truths, rather than just physical layers.
Layer it on thick
To exaggerate or overstate something, especially praise or criticism.
Ví dụ: She always layers on the compliments when trying to get something from him.
Ghi chú: The phrase suggests an excessive or insincere application of something, rather than just adding physical layers.
Onion layers
Refers to the complex and multifaceted nature of something or someone, with many layers to uncover.
Ví dụ: His personality had many onion layers, and it took time to get to know the real him.
Ghi chú: The phrase highlights the complexity and depth within a person or situation, similar to peeling an onion to reveal its layers.
Layer of meaning
Refers to a hidden or deeper significance beyond the obvious interpretation.
Ví dụ: The painting had a layer of meaning that only art critics seemed to understand.
Ghi chú: The phrase implies a hidden depth or significance beyond the surface, similar to additional layers of understanding.
Layer cake
A cake made of multiple layers stacked on top of each other, often with different flavors or fillings.
Ví dụ: She baked a beautiful layer cake for the party, with alternating layers of chocolate and vanilla.
Ghi chú: The phrase refers specifically to a type of dessert made of stacked layers, rather than metaphorical or abstract layers.
Layer of dust
A visible accumulation of fine particles that settle on surfaces over time.
Ví dụ: The old book was covered in a thick layer of dust from sitting on the shelf for years.
Ghi chú: The phrase describes a physical accumulation of particles, especially in a neglected or undisturbed area, rather than metaphorical layers.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Layer
Layer up
To put on multiple layers of clothing for warmth or protection.
Ví dụ: It's getting cold outside, so make sure to layer up with a sweater and jacket.
Ghi chú: Derived from the idea of adding layers of clothing, particularly in cold weather, rather than a literal layering of objects or information.
Layered look
A fashion style where multiple pieces of clothing are worn on top of each other for a textured or stylish appearance.
Ví dụ: She loves the layered look, so she often wears a tank top under her shirts.
Ghi chú: Refers to the fashion style of wearing layers of clothing for aesthetic purposes rather than a physical layering of objects.
Layered drink
A mixed drink where the ingredients are poured in such a way that they form visible layers based on their density.
Ví dụ: I'll have a layered drink with different colored liqueurs, please.
Ghi chú: Involves the visual effect of different liquids forming distinct layers in a drink rather than building up actual physical layers.
Layered hairstyle
A haircut with varying lengths of hair, creating the illusion of volume and texture.
Ví dụ: She asked the stylist for a layered hairstyle with longer pieces in the front.
Ghi chú: Refers to the style of cutting hair at different lengths to add volume and texture, rather than stacking physical layers on top of each other.
Layering technique
A method in art or design where multiple layers of material are applied or overlapped to achieve a desired effect.
Ví dụ: The artist used a layering technique to create depth in the painting.
Ghi chú: Involves the artistic process of applying layers of material to create depth or texture, rather than referring to the action of stacking physical layers.
Layer - Ví dụ
The cake has multiple layers.
The rock formations show distinct layering.
The company has a layered management structure.
Ngữ pháp của Layer
Layer - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: layer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): layers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): layer
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): layered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): layering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): layers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): layer
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): layer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
layer chứa 2 âm tiết: lay • er
Phiên âm ngữ âm: ˈlā-ər
lay er , ˈlā ər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Layer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
layer: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.