Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Recession
rəˈsɛʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
景気後退 (けいきこうたい), 後退 (こうたい), 減少 (げんしょう)
Ý nghĩa của Recession bằng tiếng Nhật
景気後退 (けいきこうたい)
Ví dụ:
The economy is experiencing a recession.
経済は景気後退を経験しています。
During a recession, unemployment rates typically rise.
景気後退の間、失業率は通常上昇します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Economic discussions, business reports, academic studies
Ghi chú: This term is commonly used in economic contexts and refers specifically to a period of temporary economic decline.
後退 (こうたい)
Ví dụ:
The company is facing a recession in sales.
その会社は売上の後退に直面しています。
There has been a recession in consumer spending.
消費支出の後退が見られました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Business discussions, marketing, finance
Ghi chú: While this term can be used in broader contexts, it may also refer to declines in specific sectors or metrics.
減少 (げんしょう)
Ví dụ:
We are seeing a recession in production levels.
生産レベルの減少を見ています。
There was a recession in the number of tourists last year.
昨年、観光客の数が減少しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General discussions, reporting, statistics
Ghi chú: This term is more general and refers to a decrease or reduction, applicable in various contexts beyond economics.
Từ đồng nghĩa của Recession
economic decline
An economic decline signifies a sustained decrease in economic activity, often resulting in reduced production, investment, and overall economic performance.
Ví dụ: The prolonged economic decline has led to widespread job losses in the region.
Ghi chú: Unlike 'recession,' which can be a temporary phase, 'economic decline' implies a more prolonged and severe deterioration in economic conditions.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recession
Economic downturn
An economic downturn refers to a period of negative growth in the economy, often characterized by a decrease in economic activity.
Ví dụ: The country is facing an economic downturn due to the recession.
Ghi chú: The phrase 'economic downturn' is a broader term that encompasses various economic challenges, while 'recession' specifically refers to a significant decline in economic activity.
Financial crisis
A financial crisis is a situation in which the value of financial institutions or assets rapidly declines, leading to instability in the financial system.
Ví dụ: The recession led to a severe financial crisis in the banking sector.
Ghi chú: While a recession is a broader economic slowdown, a financial crisis specifically focuses on the instability in financial markets and institutions.
Downturn
A downturn refers to a decline or reduction in economic activity, often leading to negative consequences such as job losses or decreased consumer spending.
Ví dụ: The company had to lay off employees during the economic downturn.
Ghi chú: Unlike 'recession,' which is a formal term for an extended period of economic decline, 'downturn' is a more general term that can describe a temporary decrease in economic activity.
Slump
A slump indicates a sudden and significant decrease in a particular sector or market, resulting in reduced sales, prices, or production levels.
Ví dụ: The housing market experienced a slump during the recession.
Ghi chú: While 'recession' refers to a broader economic decline, 'slump' is often used to describe a specific and sharp drop in a particular industry or market.
Financial downturn
A financial downturn refers to a period of financial difficulty or decline, typically resulting from broader economic challenges like a recession.
Ví dụ: Many businesses struggled to survive the financial downturn caused by the recession.
Ghi chú: Similar to 'economic downturn,' 'financial downturn' emphasizes the impact on financial aspects specifically, whereas 'recession' covers a wider range of economic indicators.
Market downturn
A market downturn signifies a decline in the performance of financial markets, including decreases in stock prices, trading volume, and investor confidence.
Ví dụ: Investors were cautious during the market downturn triggered by the recession.
Ghi chú: While 'recession' encapsulates an overall economic decline, 'market downturn' focuses on the negative trends specifically within financial markets.
Economic slump
An economic slump refers to a prolonged period of reduced economic activity, often characterized by low growth rates, high unemployment, and decreased consumer spending.
Ví dụ: The economy entered an economic slump following the recession.
Ghi chú: While 'recession' denotes a significant economic contraction, 'economic slump' emphasizes a prolonged period of economic weakness and stagnation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recession
Bust
To go bankrupt or out of business, often due to financial difficulties caused by economic downturn.
Ví dụ: Many businesses went bust during the recession.
Ghi chú: Bust specifically refers to a business failing financially as a result of a recession.
Crisis
A time of intense difficulty caused by economic instability, leading to widespread negative consequences.
Ví dụ: The recession led to a national crisis in unemployment rates.
Ghi chú: Crisis is a broader term encompassing various severe issues arising from a recession.
Gloomy economic forecast
A negative prediction regarding the future economic conditions resulting from a recession.
Ví dụ: Experts predict a gloomy economic forecast with the ongoing recession.
Ghi chú: This term specifically focuses on making predictions about the economic future during a recession.
Tighten one's belt
To reduce spending and live more frugally during difficult economic times.
Ví dụ: During the recession, families had to tighten their belts and cut back on non-essential expenses.
Ghi chú: This term refers to the actions individuals take to adjust to financial difficulties during a recession.
Rough patch
A challenging period marked by financial struggles and hardship.
Ví dụ: Many small businesses faced a rough patch during the recession.
Ghi chú: Rough patch conveys a temporary tough phase experienced by individuals or businesses during a recession.
Financial meltdown
A sudden, severe collapse of financial institutions or markets due to economic crisis.
Ví dụ: The recession resulted in a financial meltdown for several major banks.
Ghi chú: Financial meltdown denotes a more extreme and catastrophic impact of a recession on financial institutions.
Recession - Ví dụ
The recession hit the country hard.
The government is trying to prevent a recession.
The company had to lay off employees due to the recession.
Ngữ pháp của Recession
Recession - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: recession
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): recessions, recession
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): recession
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recession chứa 3 âm tiết: re • ces • sion
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈse-shən
re ces sion , ri ˈse shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Recession - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recession: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.