Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Light

laɪt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

光 (ひかり, hikari), 軽い (かるい, karui), 明るい (あかるい, akarui), 軽快な (けいかいな, keikai na), 明示する (めいじする, meiji suru)

Ý nghĩa của Light bằng tiếng Nhật

光 (ひかり, hikari)

Ví dụ:
The light from the sun is beautiful.
太陽の光は美しい。
She turned on the light in the room.
彼女は部屋の明かりをつけた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to natural or artificial illumination.
Ghi chú: This meaning can also refer to light as a noun in scientific contexts.

軽い (かるい, karui)

Ví dụ:
This bag is light and easy to carry.
このバッグは軽くて持ち運びが簡単です。
He has a light heart.
彼は心が軽い。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that has little weight or is not heavy.
Ghi chú: Can also be used metaphorically to describe emotions or attitudes.

明るい (あかるい, akarui)

Ví dụ:
The room is bright and light.
その部屋は明るくて光がいっぱいです。
She has a light and cheerful personality.
彼女は明るくて陽気な性格です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe brightness in terms of mood or atmosphere.
Ghi chú: This can also refer to someone's character or outlook on life.

軽快な (けいかいな, keikai na)

Ví dụ:
He walked with a light step.
彼は軽快な足取りで歩いた。
The music has a light rhythm.
その音楽は軽快なリズムを持っている。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a swift, easy movement or a lively rhythm.
Ghi chú: Often used in a more poetic or artistic context.

明示する (めいじする, meiji suru)

Ví dụ:
Please light the way for us.
私たちの道を明示してください。
The signs light the path ahead.
その標識は前方の道を明示している。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where clarity or guidance is needed.
Ghi chú: This meaning is more metaphorical, referring to providing guidance or clarity.

Từ đồng nghĩa của Light

bright

Bright refers to something emitting or reflecting a lot of light, often used to describe something shining or glowing.
Ví dụ: The bright sun shone through the window.
Ghi chú: Bright is more specific in describing the intensity of light compared to the general term 'light.'

luminous

Luminous describes something giving off light, often with a soft or gentle glow.
Ví dụ: The moon cast a luminous glow over the water.
Ghi chú: Luminous emphasizes the quality of light being emitted, usually associated with a radiant or glowing effect.

radiant

Radiant describes something emitting light or brightness, often with a sense of warmth or joy.
Ví dụ: Her smile was radiant in the dimly lit room.
Ghi chú: Radiant conveys a sense of positivity and warmth in addition to emitting light.

gleaming

Gleaming describes something shining brightly or with a sparkling quality.
Ví dụ: The gleaming stars filled the night sky.
Ghi chú: Gleaming focuses on the reflective quality of light, often associated with a polished or shiny surface.

shimmering

Shimmering refers to something giving off a soft, wavering light that seems to move or flicker.
Ví dụ: The shimmering water reflected the sunlight beautifully.
Ghi chú: Shimmering suggests a gentle, wavering quality of light, creating a sense of movement or fluidity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Light

Light at the end of the tunnel

This idiom means that there is hope or relief after a long period of difficulty or uncertainty.
Ví dụ: After struggling for years, there is finally light at the end of the tunnel with the new job offer.
Ghi chú: The word 'light' here symbolizes hope or a positive outcome rather than just physical light.

In a new light

To see something in a new light means to view or understand it differently, often after gaining new information or perspective.
Ví dụ: Once I heard her side of the story, I started to see things in a new light.
Ghi chú: This phrase refers to a figurative way of looking at something, not just the physical presence of light.

Light-hearted

When someone is described as light-hearted, it means they are cheerful, carefree, or not serious in their demeanor.
Ví dụ: Despite the challenges, they maintained a light-hearted attitude throughout the project.
Ghi chú: The word 'light' here conveys a sense of being free from heaviness or seriousness.

Out like a light

If someone is out like a light, it means they fell asleep very quickly and deeply.
Ví dụ: After a long day at work, as soon as he hit the bed, he was out like a light.
Ghi chú: This phrase uses 'light' to mean quickly and completely, not referring to illumination.

See the light

To see the light means to understand something or have a realization about a situation or problem.
Ví dụ: After several failed attempts, she finally saw the light and understood how to solve the problem.
Ghi chú: The word 'light' here symbolizes understanding or clarity of thought, not physical light.

Light years ahead

Being light years ahead implies being significantly more advanced or superior in a particular aspect.
Ví dụ: In terms of technology, they are light years ahead of their competitors.
Ghi chú: In this idiom, 'light years' refers to a vast distance in space and is used metaphorically to indicate a great difference in advancement.

Cast light on

To cast light on something means to clarify or provide understanding about a topic or situation.
Ví dụ: The expert's analysis helped cast light on the origins of the ancient artifact.
Ghi chú: This phrase uses 'light' metaphorically to mean shedding knowledge or understanding on a subject.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Light

Lit

Lit is used to describe something as exciting, excellent, or amazing.
Ví dụ: That party was lit last night!
Ghi chú: The slang term 'lit' is used informally to convey enthusiasm or intensity, while 'light' in its original form typically refers to illumination or brightness.

Shine

Shine means to perform exceptionally well or to stand out.
Ví dụ: She always shines on stage with her performances.
Ghi chú: While 'shine' can metaphorically mean doing well or standing out, 'light' in its conventional sense primarily denotes illumination.

Glow up

Glow up refers to a positive transformation in a person's appearance or lifestyle over time.
Ví dụ: She's had a real glow up since high school.
Ghi chú: In contrast to the more literal association with 'light,' 'glow up' conveys a transformation or improvement.

Beacon

Beacon refers to someone or something that acts as a guiding light or source of inspiration.
Ví dụ: He's a beacon of hope for the community.
Ghi chú: While 'beacon' carries the connotation of being a guiding light or symbol, the original 'light' typically refers to illumination.

Sparkle

Sparkle signifies a shining quality or charm that is attractive or captivating.
Ví dụ: Her smile always makes her eyes sparkle.
Ghi chú: 'Sparkle' emphasizes the attractiveness or charm associated with light, while the original term 'light' often denotes illumination or visibility.

Dazzle

Dazzle means to impress or astonish greatly, often with brilliance or brightness.
Ví dụ: The performers dazzled the audience with their skills.
Ghi chú: 'Dazzle' implies a sense of impressiveness or astonishment related to brightness or brilliance, diverging from the more general concept of 'light.'

Light - Ví dụ

The room was filled with light.
I prefer light clothing in the summer.
She ordered a light salad for lunch.

Ngữ pháp của Light

Light - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: light
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): lighter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): lightest
Tính từ (Adjective): light
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): lighter
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): lightest
Trạng từ (Adverb): light
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lights, light
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): light
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lit, lighted
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lighted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lighting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): light
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): light
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
light chứa 1 âm tiết: light
Phiên âm ngữ âm: ˈlīt
light , ˈlīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Light - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
light: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.