Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Lighting
ˈlaɪdɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
照明 (しょうめい), ライティング, 発光 (はっこう), 光 (ひかり)
Ý nghĩa của Lighting bằng tiếng Nhật
照明 (しょうめい)
Ví dụ:
The lighting in this room is very bright.
この部屋の照明はとても明るいです。
We need better lighting for the photos.
写真のためにもっと良い照明が必要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about interior design, photography, and events.
Ghi chú: Refers to the illumination provided in a space, commonly used in both formal and casual contexts.
ライティング
Ví dụ:
Good lighting enhances the mood of the film.
良いライティングは映画の雰囲気を高めます。
She is responsible for the lighting design of the theater.
彼女は劇場のライティングデザインを担当しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in the context of theater, film, or art.
Ghi chú: Borrowed from English, often used in discussions about design and aesthetics.
発光 (はっこう)
Ví dụ:
The lighting of the stars is beautiful.
星の発光は美しいです。
This chemical reaction produces lighting.
この化学反応は発光を生成します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific contexts, particularly in chemistry and astronomy.
Ghi chú: Refers to the emission of light, often in a scientific or technical context.
光 (ひかり)
Ví dụ:
The lighting of the sunset is stunning.
夕日の光は素晴らしいです。
The room was filled with natural lighting.
部屋は自然の光で満たされていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in general conversation about light and ambiance.
Ghi chú: While it means 'light,' it can also refer to the quality of lighting in a broader sense.
Từ đồng nghĩa của Lighting
illumination
Illumination refers to the act of providing light or brightness to a space.
Ví dụ: The room was filled with soft illumination from the lamps.
Ghi chú: Illumination is often used in a more formal or technical context compared to 'lighting'.
brightness
Brightness refers to the quality of being bright or giving off light.
Ví dụ: The brightness of the sun made it hard to see without sunglasses.
Ghi chú: Brightness can refer to the intensity of light or the quality of being luminous.
radiance
Radiance describes a glowing or shining quality, often associated with light or warmth.
Ví dụ: The radiance of the full moon lit up the night sky.
Ghi chú: Radiance conveys a sense of beauty or brilliance in the emitted light.
luminosity
Luminosity refers to the quality of giving off light or brightness.
Ví dụ: The luminosity of the stars in the clear night sky was breathtaking.
Ghi chú: Luminosity is a more scientific term often used in astronomy or physics.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lighting
In the limelight
To be in the limelight means to be the center of attention or to be famous and receiving a lot of public attention.
Ví dụ: After winning the championship, the young athlete found herself in the limelight.
Ghi chú: The phrase 'in the limelight' uses 'limelight' metaphorically to refer to being in the spotlight or public eye.
Light at the end of the tunnel
This phrase signifies hope or a positive outlook, especially in difficult situations, suggesting that a better situation or outcome is ahead.
Ví dụ: Despite facing many challenges, she always believed there was light at the end of the tunnel.
Ghi chú: The phrase 'light at the end of the tunnel' symbolizes hope and a brighter future, using 'light' in a metaphorical sense.
See the light
To see the light means to finally understand something after confusion or struggle.
Ví dụ: After studying hard, she finally saw the light and understood the concept.
Ghi chú: The phrase 'see the light' uses 'light' to represent understanding or clarity in a metaphorical sense.
Light up the room
To light up the room means to bring energy, joy, or happiness to a space or situation.
Ví dụ: Her infectious laughter always had the power to light up the room.
Ghi chú: The phrase 'light up the room' uses 'light' to describe bringing brightness or positivity to a place.
Throw light on
To throw light on something means to provide clarification, information, or understanding about a topic or situation.
Ví dụ: The detective's investigation helped to throw light on the mystery surrounding the missing artifacts.
Ghi chú: The phrase 'throw light on' uses 'light' to signify shedding light or illuminating a subject.
Go light on
To go light on something means to use or apply it sparingly or in small quantities.
Ví dụ: Please go light on the salt when seasoning the dish.
Ghi chú: In this phrase, 'light' is used to indicate being moderate or gentle in the application of something.
Light as a feather
This phrase describes feeling extremely light or weightless, often used to indicate a sense of physical lightness or freedom.
Ví dụ: After her workout routine, she felt light as a feather and full of energy.
Ghi chú: The phrase 'light as a feather' uses 'light' to depict a feeling of weightlessness or ease.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lighting
Lighten up
To relax or become less serious about something.
Ví dụ: Come on, lighten up, it's just a joke!
Ghi chú: Refers to changing one's attitude or mood to be less serious or intense.
Lit
Used to describe something as exciting, excellent, or impressive.
Ví dụ: The party last night was so lit!
Ghi chú: Originally related to lighting or illuminating something, but now used more broadly to signify excitement or coolness.
Turn up the lights
To increase the brightness of lights, often used metaphorically to express excitement or energy.
Ví dụ: Let's turn up the lights and get this party started!
Ghi chú: The literal meaning involves adjusting the light level, while figuratively means to make a situation more lively or energetic.
Shine bright like a diamond
To excel or stand out, often used to compliment someone's appearance or talent.
Ví dụ: You really shine bright like a diamond in that dress!
Ghi chú: The phrase compares someone's brilliance to the brightness and beauty of a diamond.
Lights out
A signal or command to turn off the lights and go to sleep.
Ví dụ: It's past midnight, time for lights out!
Ghi chú: Originally used in a context of physical lights being turned off, now commonly used to mean it's time to sleep or end an activity.
Lit up like a Christmas tree
To light up brightly or become very excited and happy.
Ví dụ: When she saw the present, her face lit up like a Christmas tree.
Ghi chú: The comparison to a Christmas tree suggests a vivid and joyous expression of happiness or excitement.
Light bulb moment
A moment of sudden inspiration or realization.
Ví dụ: I had a light bulb moment and finally figured out how to solve the puzzle.
Ghi chú: Refers to a sudden burst of understanding or insight, like a light bulb turning on.
Lighting - Ví dụ
The lighting in this room is too dim.
The stage lighting was spectacular.
I need to buy a new lamp for my desk.
Ngữ pháp của Lighting
Lighting - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: light
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): lighter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): lightest
Tính từ (Adjective): light
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): lighter
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): lightest
Trạng từ (Adverb): light
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lights, light
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): light
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lit, lighted
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lighted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lighting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): light
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): light
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lighting chứa 2 âm tiết: light • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈlī-tiŋ
light ing , ˈlī tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Lighting - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lighting: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.