Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Convert
kənˈvərt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
変換する (へんかんする), 宗教的に改宗する (しゅうきょうてきにかいしゅうする), 転換する (てんかんする), 改良する (かいりょうする)
Ý nghĩa của Convert bằng tiếng Nhật
変換する (へんかんする)
Ví dụ:
I need to convert this document to PDF format.
この文書をPDF形式に変換する必要があります。
Can you convert the measurements from inches to centimeters?
インチからセンチメートルに測定値を変換できますか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or digital contexts, such as software, measurements, and data.
Ghi chú: This term is often used in computing and technical fields, and it can describe changing formats or units.
宗教的に改宗する (しゅうきょうてきにかいしゅうする)
Ví dụ:
He decided to convert to Buddhism.
彼は仏教に改宗することに決めました。
She was born Christian but later converted to Islam.
彼女はクリスチャンとして生まれましたが、後にイスラム教に改宗しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of religious beliefs and practices.
Ghi chú: This meaning is specific to changing one's faith or religion and can carry significant personal and cultural implications.
転換する (てんかんする)
Ví dụ:
The company plans to convert its production line to eco-friendly materials.
その会社は生産ラインを環境に優しい材料に転換する計画です。
They need to convert their strategy to adapt to the market changes.
彼らは市場の変化に適応するために戦略を転換する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business and strategy discussions.
Ghi chú: This term emphasizes changing direction or approach rather than just format or faith.
改良する (かいりょうする)
Ví dụ:
We are looking to convert this old software for better performance.
私たちはこの古いソフトウェアを改良してより良いパフォーマンスを目指しています。
The team is converting the old designs into something more modern.
チームは古いデザインをより現代的なものに改良しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in design and development fields.
Ghi chú: This meaning focuses on improving or upgrading something rather than just changing it.
Từ đồng nghĩa của Convert
transform
To transform means to make a thorough or dramatic change in form, appearance, or character.
Ví dụ: The company aims to transform its business model to adapt to the changing market.
Ghi chú: While 'convert' often implies changing one thing into another, 'transform' emphasizes a more significant and comprehensive change.
change
To change means to make or become different, or to substitute one thing for another.
Ví dụ: She decided to change her career path and pursue a different profession.
Ghi chú: Similar to 'convert,' 'change' involves making something different, but it is a more general term that can apply to various types of alterations.
switch
To switch means to change from one thing to another, especially repeatedly.
Ví dụ: I plan to switch my phone provider to get a better deal.
Ghi chú: While 'convert' can involve a one-time change, 'switch' often implies a repeated or habitual change from one option to another.
turn
To turn means to change or cause to change in nature, state, form, or color.
Ví dụ: He managed to turn his hobby into a successful business.
Ghi chú: Similar to 'convert,' 'turn' involves a change in something, but it can also refer to a transformation of purpose or function.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Convert
Convert to
To change or adopt a different belief, religion, or system.
Ví dụ: She wants to convert to Buddhism.
Ghi chú: The original word 'convert' is more general, while 'convert to' specifically implies changing to a different belief or system.
Convert into
To change or transform something into a different form or purpose.
Ví dụ: The old warehouse was converted into a modern loft.
Ghi chú: Using 'convert into' specifies the transformation of something into a different form, unlike the broader sense of 'convert.'
Convert currency
To exchange money from one currency to another.
Ví dụ: She needed to convert her dollars into euros for the trip.
Ghi chú: This phrase focuses on converting financial units, specifically currencies.
Convert measurements
To change units of measurement from one system to another.
Ví dụ: You need to convert the recipe measurements from metric to imperial.
Ghi chú: It pertains to transforming units of measurement, such as weight or length, rather than beliefs or forms.
Convert someone
To persuade or convince someone to change their beliefs, opinions, or views.
Ví dụ: The persuasive speech converted many skeptics into believers.
Ghi chú: In this context, 'convert someone' refers to influencing someone's mindset or perspective.
Convert a file
To change the format of a digital file from one type to another.
Ví dụ: He needed to convert the document from PDF to Word format.
Ghi chú: This phrase relates to transforming digital files into different formats, not just a general change.
Convert energy
To change one form of energy into another, typically more usable form.
Ví dụ: The solar panels can convert sunlight into electricity.
Ghi chú: In this case, 'convert energy' involves the transformation of energy types for practical use.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Convert
Flip
To drastically change or reverse something, often unexpectedly.
Ví dụ: She decided to flip the script and surprise everyone with her new approach.
Ghi chú: The slang term 'flip' implies a sudden and drastic change, while 'convert' suggests a more deliberate transformation.
Turn around
To completely change or improve a situation or outcome.
Ví dụ: The company managed to turn around their financial situation in just a year.
Ghi chú: Unlike 'convert', 'turn around' specifically refers to a transformation from a negative state to a positive one.
Morph
To undergo a significant transformation or evolution.
Ví dụ: The project morphed into something much larger than we initially imagined.
Ghi chú: 'Morph' emphasizes a gradual or organic change, in contrast to the more direct connotation of 'convert'.
Adapt
To modify or adjust something to fit new circumstances or requirements.
Ví dụ: I had to adapt the presentation to suit the audience's preferences.
Ghi chú: While 'convert' can imply a complete change, 'adapt' focuses more on making necessary adjustments to remain relevant or effective.
Turn into
To transform or change into something different.
Ví dụ: The experiment unexpectedly turned into a major breakthrough for the team.
Ghi chú: 'Turn into' suggests a transformation with a strong visual or substantive difference, while 'convert' may encompass a wider range of changes.
Evolve
To develop or change gradually into a more advanced or complex form.
Ví dụ: His ideas evolved over time, leading to a groundbreaking discovery.
Ghi chú: 'Evolve' conveys a sense of natural progression or advancement, while 'convert' may imply a more intentional or purposeful transformation.
Convert - Ví dụ
Convert the file to PDF format.
The company plans to convert its factory to solar power.
She wants to convert her passion for cooking into a career.
Ngữ pháp của Convert
Convert - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: convert
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): converts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): convert
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): converted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): converting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): converts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): convert
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): convert
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
convert chứa 2 âm tiết: con • vert
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈvərt
con vert , kən ˈvərt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Convert - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
convert: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.