Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Little

ˈlɪdl
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

小さい (chiisai), 少し (sukoshi), ちょっと (chotto), 少ない (sukunai), ちっぽけ (chippoke)

Ý nghĩa của Little bằng tiếng Nhật

小さい (chiisai)

Ví dụ:
This is a little house.
これは小さい家です。
He has a little dog.
彼は小さい犬を飼っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe size or physical dimensions.
Ghi chú: Often used for objects or animals. '小さい' can also imply endearment when used to describe children or pets.

少し (sukoshi)

Ví dụ:
Can you give me a little help?
少し手伝ってくれませんか?
I need a little time to think.
考えるのに少し時間が必要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a small amount or degree.
Ghi chú: '少し' can be used in both formal and informal contexts. It is common in requests or to describe quantities.

ちょっと (chotto)

Ví dụ:
I'm a little tired.
私はちょっと疲れています。
Can you wait a little?
ちょっと待ってくれますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to indicate a small degree or slight change.
Ghi chú: 'ちょっと' is very common in everyday speech. It can also be used to soften requests.

少ない (sukunai)

Ví dụ:
There are few options available.
利用可能なオプションは少ないです。
We have little time left.
残りの時間は少ないです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe scarcity or a small number.
Ghi chú: '少ない' is used more in formal contexts and can apply to both countable and uncountable nouns.

ちっぽけ (chippoke)

Ví dụ:
That idea is little compared to the big plan.
そのアイデアは大きな計画に比べてちっぽけです。
He feels little in this huge world.
彼はこの広い世界でちっぽけに感じます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize something as being very small or insignificant.
Ghi chú: 'ちっぽけ' can carry a connotation of being petty or trivial, often used in emotional contexts.

Từ đồng nghĩa của Little

small

Small refers to something that is not large in size or amount.
Ví dụ: She has a small apartment in the city.
Ghi chú: Little often refers to size or quantity, while small can also refer to physical dimensions or extent.

tiny

Tiny means extremely small in size or amount.
Ví dụ: The tiny bird perched on the branch.
Ghi chú: Tiny emphasizes a very small size, often implying delicate or minuscule dimensions.

petite

Petite describes something that is small and dainty, often in relation to a person's size.
Ví dụ: She wore a petite dress that fit her perfectly.
Ghi chú: Petite is commonly used to describe a person's small and slender build, especially in clothing sizes.

miniature

Miniature refers to a smaller version or scale model of something.
Ví dụ: The museum displayed a collection of miniature houses.
Ghi chú: Miniature specifically implies a scaled-down or smaller version of the original object.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Little

Little by little

Gradually or in small increments.
Ví dụ: She saved money little by little to buy a new car.
Ghi chú: The phrase emphasizes the gradual progress or accumulation of something.

A little bird told me

Used to indicate that the speaker knows something but does not reveal the source.
Ví dụ: I heard you were getting a promotion, a little bird told me.
Ghi chú: It implies receiving information from a source that is not directly disclosed.

In a little while

A short period of time; soon.
Ví dụ: I'll be there to pick you up in a little while.
Ghi chú: It signifies a relatively short time frame for something to happen.

Little did I know

Used to express surprise at something one did not know or expect.
Ví dụ: Little did I know that she had already planned a surprise party for me.
Ghi chú: It highlights the lack of awareness or knowledge about a situation or fact.

Little do they know

Indicates that someone is unaware of something that is known to the speaker.
Ví dụ: Little do they know that we have already made the arrangements.
Ghi chú: It underscores the contrast between the knowledge of the speaker and the ignorance of others.

A little goes a long way

Even a small quantity or effort can have a significant impact or result.
Ví dụ: Adding a small amount of kindness can go a long way in making someone's day.
Ghi chú: The phrase conveys the idea that something limited or modest can have a substantial effect.

Little white lie

A harmless or trivial lie told to avoid causing harm or offense.
Ví dụ: It was just a little white lie to avoid hurting her feelings.
Ghi chú: It suggests a lie that is considered minor or inconsequential in nature.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Little

Lil

Lil is a colloquial shortening of 'little', commonly used in spoken language to convey informality and brevity.
Ví dụ: I'll meet you at the cafe in a lil bit.
Ghi chú: Lil is an informal and casual variation of the word 'little'.

Lil' Bit

Lil' bit is an informal way to say 'a small amount of something', commonly used in casual conversations.
Ví dụ: Could you pass me a lil' bit of sugar for my coffee?
Ghi chú: Lil' bit is a colloquial expression that combines 'little' and 'bit' to indicate a small quantity, different from the singular 'little'.

Mini

Mini is used to describe something that is smaller than usual, often used to refer to miniature versions of specific items.
Ví dụ: I bought a mini backpack for my trip.
Ghi chú: Mini specifically indicates something that is small or miniature in size, different from 'little' which can refer to various aspects beyond size.

Wee

Wee is used to describe something as very small or tiny, often with an affectionate or playful tone.
Ví dụ: Would you like a wee bit of dessert after dinner?
Ghi chú: Wee is a Scottish term that conveys smallness with a slightly whimsical or endearing touch, distinct from the more common 'little'.

Slight

Slight indicates something small in degree or extent, often used to describe subtle or minimal differences.
Ví dụ: There was a slight chance of rain in the forecast.
Ghi chú: Slight focuses on minor or subtle differences or amounts, distinguishing it from 'little' which can refer to many aspects of smallness.

Little - Ví dụ

Little did she know that her life was about to change forever.
The little girl picked up the tiny flower and smiled.
He had little time to prepare for the exam.

Ngữ pháp của Little

Little - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: little
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): littler
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): littlest
Tính từ (Adjective): little
Trạng từ (Adverb): little
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): little
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): little
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
little chứa 2 âm tiết: lit • tle
Phiên âm ngữ âm: ˈli-tᵊl
lit tle , ˈli tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Little - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
little: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.