Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Manual
ˈmænjə(wə)l
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
マニュアル, 手動, 手引き
Ý nghĩa của Manual bằng tiếng Nhật
マニュアル
Ví dụ:
Please refer to the user manual for instructions.
使用説明書を参照してください。
I need to read the manual before operating this machine.
この機械を操作する前にマニュアルを読む必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or instructional settings, often related to devices, software, or machinery.
Ghi chú: The term 'マニュアル' is commonly used in both casual and formal contexts when referring to documentation that provides instructions.
手動
Ví dụ:
This device can be operated manually.
この装置は手動で操作できます。
Switch it to manual mode for better control.
より良い制御のために手動モードに切り替えてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where operations or processes are done by hand rather than automatically.
Ghi chú: '手動' specifically refers to actions performed manually, emphasizing the absence of automation.
手引き
Ví dụ:
He wrote a manual for beginners.
彼は初心者向けの手引きを書きました。
The manual provides a step-by-step guide.
その手引きはステップバイステップのガイドを提供しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or instructional contexts, often for guidance or tutorials.
Ghi chú: '手引き' emphasizes a guiding or instructional role, often in a pedagogical context.
Từ đồng nghĩa của Manual
handbook
A handbook is a small manual of instructions or information about a specific subject.
Ví dụ: I always keep a handbook of instructions for my new camera.
Ghi chú: Handbook is typically more concise and focused on providing essential information in a compact form.
guide
A guide is a book or document that provides information or instructions on a particular subject.
Ví dụ: The tour guide handed out a map and guidebook to the group.
Ghi chú: Guide can also refer to a person who shows or explains points of interest to tourists.
instructional
Instructional relates to providing guidance, directions, or teaching on how to do something.
Ví dụ: The instructional video demonstrated how to assemble the furniture.
Ghi chú: Instructional materials can encompass a variety of formats beyond written manuals, such as videos, presentations, or demonstrations.
guidebook
A guidebook is a book that gives information about a place, subject, or activity, often used for travel or reference.
Ví dụ: The guidebook provided detailed information on local attractions and restaurants.
Ghi chú: Guidebook is more specific and detailed than a general manual and may focus on a particular location or topic.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Manual
Read the manual
This phrase means to carefully read the instructions or guide that comes with a product or equipment to understand how to use it correctly.
Ví dụ: Before assembling the furniture, make sure to read the manual carefully.
Ghi chú: The phrase emphasizes the act of reading and following instructions, rather than just referring to a physical book or document.
Manual labor
Manual labor refers to work that involves physical effort and is usually done by hand rather than by machines.
Ví dụ: The construction site requires a lot of manual labor to complete the project.
Ghi chú: While 'manual' refers to something done by hand or with physical effort, 'manual labor' specifically focuses on the physical aspect of work.
Manual transmission
A manual transmission is a type of vehicle transmission where the driver manually shifts gears using a gear stick and a clutch pedal.
Ví dụ: I prefer driving a car with a manual transmission because I enjoy shifting gears.
Ghi chú: Here, 'manual' describes the act of shifting gears in a vehicle, distinguishing it from an automatic transmission where the shifting is done automatically.
Manual override
Manual override is a feature that allows a person to take control of a system or machine, bypassing automatic functions.
Ví dụ: The pilot had to engage manual override to control the aircraft in the storm.
Ghi chú: This phrase implies taking direct control over a system, often in emergencies, rather than relying on automated processes.
Manual dexterity
Manual dexterity refers to the ability to use one's hands skillfully and manipulate objects with precision.
Ví dụ: Surgeons need excellent manual dexterity to perform delicate operations.
Ghi chú: While 'manual' indicates that it involves hands-on skills, 'manual dexterity' specifically highlights the level of skill and precision in using one's hands.
Manual focus
Manual focus is a setting on cameras where the photographer manually adjusts the focus of the lens to achieve clarity in the image.
Ví dụ: Photographers often prefer manual focus to ensure the subject is sharp and clear.
Ghi chú: In this context, 'manual' refers to the act of adjusting focus manually, contrasting with autofocus where the camera automatically focuses.
Manual therapy
Manual therapy involves hands-on techniques used by therapists to mobilize joints, manipulate soft tissues, and alleviate pain.
Ví dụ: Physical therapists often use manual therapy techniques to treat musculoskeletal conditions.
Ghi chú: While 'manual' generally refers to something done by hand, 'manual therapy' specifically denotes therapeutic techniques performed using hands or physical contact.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Manual
Manual mode
In photography, manual mode refers to setting the camera manually rather than using automatic settings.
Ví dụ: I prefer shooting in manual mode on my camera to have more control over the settings.
Ghi chú: Manual mode specifically denotes taking control of the settings without relying on automatic functions.
Manual gear
Manual gear refers to the type of transmission in a vehicle where the driver manually selects gears.
Ví dụ: He prefers driving a car with manual gear rather than automatic.
Ghi chú: Manual gear specifically highlights the use of a gear system where the driver has to shift gears manually.
Manual laborer
Manual laborer refers to a person who performs physical work, typically requiring strength and stamina.
Ví dụ: He works as a manual laborer in construction, which keeps him active and fit.
Ghi chú: Manual laborer specifically denotes a worker who engages in physical tasks rather than desk-based or intellectual work.
Manual - Ví dụ
The manual for this device is available online.
I always read the manual before using a new appliance.
The car came with a manual transmission.
Ngữ pháp của Manual
Manual - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: manual
Chia động từ
Tính từ (Adjective): manual
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): manuals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): manual
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
manual chứa 3 âm tiết: man • u • al
Phiên âm ngữ âm: ˈman-yə-wəl
man u al , ˈman yə wəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Manual - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
manual: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.