Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Martin

ˈmɑrtn
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

マーティン (Martin) - A common male given name, マーティン (Martin) - A type of bird (specifically, swallows from the genus Hirundo), マーチン (Martin) - Referring to brands or products, such as Martin guitars

Ý nghĩa của Martin bằng tiếng Nhật

マーティン (Martin) - A common male given name

Ví dụ:
Martin is my friend's name.
マーティンは私の友達の名前です。
I met Martin at the conference.
会議でマーティンに会いました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to a person named Martin.
Ghi chú: マーティンは英語圏で一般的な男性の名前で、日本でもそのままカタカナ表記で使われることが多いです。

マーティン (Martin) - A type of bird (specifically, swallows from the genus Hirundo)

Ví dụ:
The martin is known for its aerial agility.
マーティンは空中での機敏さで知られています。
I saw a martin building its nest.
マーティンが巣を作っているのを見ました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about birds or nature.
Ghi chú: マーティンは特にヒルンドという属に属する鳥のことを指します。日本ではあまり一般的な名称ではありませんが、鳥類に興味がある人々の間では使われることがあります。

マーチン (Martin) - Referring to brands or products, such as Martin guitars

Ví dụ:
I bought a Martin guitar.
マーチンのギターを買いました。
Many musicians prefer Martin guitars.
多くのミュージシャンはマーチンのギターを好みます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in music discussions, particularly among musicians.
Ghi chú: マーチンは特に有名なギターブランドで、楽器業界では非常に認知度が高いです。

Từ đồng nghĩa của Martin

swallow

A type of bird known for its distinctive forked tail and agile flying abilities.
Ví dụ: I saw a swallow flying gracefully in the sky.
Ghi chú: While both 'martin' and 'swallow' refer to types of birds, 'swallow' specifically refers to birds of the Hirundinidae family.

house martin

A type of martin that typically nests on man-made structures like houses.
Ví dụ: House martins build mud nests under the eaves of buildings.
Ghi chú: The term 'house martin' specifically refers to a species of martin that nests near human habitation.

purple martin

A type of martin with a distinctive purple coloration.
Ví dụ: Purple martins are known for their iridescent purple plumage.
Ghi chú: The 'purple martin' is a specific species of martin known for its vibrant purple feathers.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Martin

martin on the move

This phrase refers to someone who is constantly active, moving around, or busy with various activities.
Ví dụ: She's like a martin on the move, always busy and traveling.
Ghi chú: The original word 'martin' refers to a type of bird, but this phrase uses it metaphorically to describe a person's behavior.

poor as a church martin

This idiom means to be extremely poor or destitute.
Ví dụ: After losing his job, he's now poor as a church martin.
Ghi chú: The original word 'martin' refers to a bird, but this idiom uses it to emphasize the idea of extreme poverty.

martin's nest

This phrase refers to a place that is very untidy or cluttered.
Ví dụ: Her room is so messy, it looks like a martin's nest.
Ghi chú: The original word 'martin' refers to a bird's nest, but this phrase uses it to describe a messy living space.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Martin

Marty

Marty is a common nickname for the name Martin. It is often used in informal settings or among friends.
Ví dụ: Hey, Marty, you coming to the party tonight?
Ghi chú: Marty serves as a casual and friendly variation of the name Martin.

Mart

Mart is a shortened form of the name Martin, commonly used in spoken language for brevity.
Ví dụ: I'll see you at the game, Mart.
Ghi chú: Mart is an informal abbreviation of the name Martin.

Martini

Martini is a playful and informal variation of the name Martin.
Ví dụ: Let's grab some drinks after work, Martini!
Ghi chú: Martini is a whimsical and creative alteration of the name Martin.

Mart-dog

Mart-dog is a slang term combining Mart (short for Martin) with 'dog', a friendly term for a close friend.
Ví dụ: What's up, Mart-dog? Ready to hit the beach?
Ghi chú: Mart-dog is a fun and informal way to refer to someone named Martin as a close friend.

Mart-man

Mart-man combines the short form of Martin (Mart) with 'man', used as a colloquial term for emphasizing camaraderie or friendship.
Ví dụ: Mart-man, you've got to check out this new restaurant in town!
Ghi chú: Mart-man adds a sense of informality and closeness to the name Martin.

Martie

Martie is a playful variation of the name Martin, often used among friends or in relaxed conversations.
Ví dụ: Martie, have you finished your homework yet?
Ghi chú: Martie offers a more lighthearted and informal way of addressing someone named Martin.

M-Dawg

M-Dawg combines the initial 'M' from Martin with 'Dawg', a slang term for a close friend.
Ví dụ: Catch you later, M-Dawg!
Ghi chú: M-Dawg adds a sense of camaraderie and casualness to the name Martin.

Martin - Ví dụ

Martin is a popular name in English-speaking countries.
Márton napján szokás a libát megenni.
A Mártinói csata a középkori történelem egyik fontos eseménye volt.

Ngữ pháp của Martin

Martin - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: martin
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): martins
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): martin
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
martin chứa 2 âm tiết: mar • tin
Phiên âm ngữ âm: ˈmär-tᵊn
mar tin , ˈmär tᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Martin - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
martin: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.