Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Matching

ˈmætʃɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

一致する, マッチング, 対になる, 相応しい

Ý nghĩa của Matching bằng tiếng Nhật

一致する

Ví dụ:
The colors of the curtains and the sofa are matching.
カーテンとソファの色は一致しています。
Their opinions are matching on this issue.
この問題に関して彼らの意見は一致しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about agreement or similarity, such as colors, opinions, or items.
Ghi chú: This usage emphasizes that two or more elements are in harmony or agreement.

マッチング

Ví dụ:
This app is great for matching people with similar interests.
このアプリは、似た興味を持つ人をマッチングするのに最適です。
The matching of candidates to jobs is essential for success.
候補者と仕事のマッチングは成功のために不可欠です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in technology and social contexts, especially in apps and services related to dating or job recruitment.
Ghi chú: This term is a loanword from English and is widely used in Japan, particularly in the context of technology.

対になる

Ví dụ:
These shoes come in matching pairs.
これらの靴は対になるペアで来ます。
They bought matching outfits for the event.
彼らはそのイベントのために対になる衣装を買いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about items that are designed to be used together or look alike.
Ghi chú: This term often emphasizes the physical pairing of items.

相応しい

Ví dụ:
He found a matching solution for the problem.
彼はその問題に相応しい解決策を見つけました。
She is looking for a matching job that fits her skills.
彼女は自分のスキルに相応しい仕事を探しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about suitability or appropriateness.
Ghi chú: This meaning focuses more on the relevance or fit of one thing to another, rather than visual similarity.

Từ đồng nghĩa của Matching

corresponding

Corresponding means similar in character, form, or function.
Ví dụ: Please find the corresponding socks for each shoe.
Ghi chú: Corresponding implies a relationship or connection between two things that are similar or related in some way.

coordinating

Coordinating means to arrange or match items to complement each other.
Ví dụ: She is great at coordinating accessories with her outfits.
Ghi chú: Coordinating often implies arranging or organizing different elements to work together harmoniously.

complementary

Complementary means combining in such a way as to enhance or emphasize the qualities of each other.
Ví dụ: The colors of the curtains are complementary to the furniture.
Ghi chú: Complementary suggests a harmonious relationship where each element enhances the other.

paired

Paired means to put two things together that are similar or match.
Ví dụ: The socks are paired with the shoes.
Ghi chú: Paired specifically refers to two items that are matched or put together as a pair.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Matching

Match made in heaven

Refers to a couple or pair who are exceptionally compatible and well-suited for each other.
Ví dụ: They are truly a match made in heaven; they complement each other perfectly.
Ghi chú: This phrase emphasizes a perfect or ideal pairing rather than just the act of matching.

Match up

To find or make pairs or connections between similar or related things.
Ví dụ: Can you help me match up these socks? I can't find their pairs.
Ghi chú: It focuses on the action of pairing or combining things rather than just the concept of matching.

Perfect match

Refers to two things or people that are ideally suited or compatible with each other.
Ví dụ: Their personalities are a perfect match; they get along so well.
Ghi chú: It highlights an ideal or flawless compatibility compared to just matching.

Match up to

To be equal to or meet a particular standard or expectation.
Ví dụ: His skills don't match up to what the job requires.
Ghi chú: It implies meeting a certain level of adequacy or expectation rather than simply matching.

Make a match

To find or create a suitable or successful pairing between two people or things.
Ví dụ: The dating app helped her make a match with someone who shares her interests.
Ghi chú: It involves actively creating or finding a suitable pairing, rather than just describing a match.

Match wits

To engage in a battle of intelligence or cleverness with someone.
Ví dụ: In a debate, they constantly match wits to outsmart each other.
Ghi chú: It refers to a competition of intellect or cunning, beyond just a simple matching of abilities.

Match up with

To correspond or agree with something else, especially when comparing information or details.
Ví dụ: Her version of the story doesn't quite match up with what he told us.
Ghi chú: It involves comparing or aligning information or details rather than just finding a match.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Matching

Matchy-matchy

Used to describe when things are overly coordinated or perfectly matching, typically in terms of clothing or accessories.
Ví dụ: Their outfits are so matchy-matchy today, they must've planned it.
Ghi chú: This term emphasizes an almost exaggerated level of matching, often implying a lack of diversity or originality.

Matchstick

Refers to something, usually a person's body shape, that is very thin or slender.
Ví dụ: She's thin as a matchstick, it's worrying.
Ghi chú: The term 'matchstick' highlights extreme skinniness, drawing a comparison to the thinness of an actual matchstick.

Matchy

Used informally to describe when two or more things are matching or in harmony with each other, often in terms of clothing or color choices.
Ví dụ: We're so matchy today, we both wore blue.
Ghi chú: This term is a shorter and more casual version of 'matching', indicating a sense of agreement or similarity between items.

Twinsies

A playful term used to indicate when two or more people are dressed identically or very similarly.
Ví dụ: Look at us, we're twinsies with our matching hats!
Ghi chú: This term adds a fun and lighthearted tone to the concept of matching, often used among friends or in a playful context.

Matchy-poo

A cutesy term used to describe a close couple or friends who often wear matching or coordinated outfits.
Ví dụ: He calls her his matchy-poo because they always wear similar clothes.
Ghi chú: The addition of 'poo' to 'matchy' adds a playful and endearing element to the notion of matching.

Matching - Ví dụ

The colors of the curtains are not matching the sofa.
We need to find a matching pair of socks.
The job description seems to be a perfect match for your skills.

Ngữ pháp của Matching

Matching - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: match
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): matches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): match
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): matched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): matching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): matches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): match
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): match
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
matching chứa 2 âm tiết: match • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈma-chiŋ
match ing , ˈma chiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Matching - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
matching: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.