Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Offering

ˈɔf(ə)rɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

提供 (ていきょう, teikyō), 奉納 (ほうのう, hōnō), 申し出 (もうしで, mōshide), 提供物 (ていきょうぶつ, teikyōbutsu)

Ý nghĩa của Offering bằng tiếng Nhật

提供 (ていきょう, teikyō)

Ví dụ:
The company made a generous offering of funds to the charity.
その会社は慈善団体に多額の資金を提供しました。
His offering of help was greatly appreciated.
彼の助けの提供は大いに感謝されました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business, charity, or situations where assistance or support is given.
Ghi chú: This term is often used in formal contexts, particularly in relation to donations or support.

奉納 (ほうのう, hōnō)

Ví dụ:
The offering to the shrine was made with great respect.
神社への奉納は大変尊敬を持って行われました。
They prepared a traditional offering for the festival.
彼らは祭りのために伝統的な奉納品を準備しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in religious or cultural contexts, particularly in Japan.
Ghi chú: This term is specific to offerings made in a religious context, such as at Shinto shrines.

申し出 (もうしで, mōshide)

Ví dụ:
Her offering to join the project was unexpected.
彼女のプロジェクトに参加する申し出は予想外でした。
He made an offering to help with the event organization.
彼はイベントの組織を手伝う申し出をしました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal situations when someone proposes or suggests something.
Ghi chú: This term can be used in various contexts, from casual conversations to formal proposals.

提供物 (ていきょうぶつ, teikyōbutsu)

Ví dụ:
The offering included food and drinks for the guests.
提供物にはゲストのための食べ物と飲み物が含まれていました。
They showcased their new offerings at the trade show.
彼らは展示会で新しい提供物を紹介しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in business or marketing contexts to describe products or services provided.
Ghi chú: This term is often used in a commercial context to refer to products or services that are available.

Từ đồng nghĩa của Offering

contribution

A contribution refers to something that is given or donated to help or support a cause, organization, or individual.
Ví dụ: She made a generous contribution to the charity.
Ghi chú: While both 'offering' and 'contribution' involve giving something, 'contribution' often implies giving to support a specific cause or purpose.

donation

A donation is a gift or contribution, typically of money or goods, given to a charity, organization, or individual in need.
Ví dụ: The company made a substantial donation to the local food bank.
Ghi chú: Similar to 'contribution,' 'donation' typically involves giving to support a cause or help others in need.

gift

A gift is something given voluntarily without payment in return, typically as a token of appreciation, love, or goodwill.
Ví dụ: He received a beautiful gift for his birthday.
Ghi chú: While 'offering' can have a broader meaning, 'gift' specifically refers to something given as a present or token of affection.

present

A present is a gift given to someone, especially on a special occasion or as a gesture of goodwill.
Ví dụ: She gave him a thoughtful present for their anniversary.
Ghi chú: Similar to 'gift,' 'present' refers to something given as a gift, often on a specific occasion or to show appreciation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Offering

Make an offer

To propose a specific price or deal for something, usually in a negotiation or transaction.
Ví dụ: I'm going to make an offer on that house tomorrow.
Ghi chú: The phrase 'make an offer' specifically refers to proposing a price or deal in a business context, whereas 'offering' is a more general term.

Offer up

To give or present something, especially as a gift or donation.
Ví dụ: She decided to offer up her old clothes to the charity shop.
Ghi chú: The phrase 'offer up' emphasizes the act of giving or presenting something willingly, often for a charitable cause.

Offer a helping hand

To provide assistance or support to someone in need.
Ví dụ: My neighbor offered a helping hand when I was moving into my new apartment.
Ghi chú: This phrase focuses on providing help or support, emphasizing the gesture of offering assistance to others.

Offer condolences

To express sympathy or sadness for someone's loss or suffering.
Ví dụ: We went to offer our condolences to the family of the deceased.
Ghi chú: The phrase 'offer condolences' specifically refers to expressing sympathy during times of grief.

Tender an offer

To formally present or submit an offer or proposal, especially in a business context.
Ví dụ: The company decided to tender an offer to acquire the smaller startup.
Ghi chú: The term 'tender an offer' is often used in formal business settings to convey the act of submitting a proposal or bid.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Offering

Pitch in

To contribute or offer help in a group setting.
Ví dụ: Let's all pitch in for the birthday gift.
Ghi chú: This slang term implies a collaborative effort, whereas 'offering' typically refers to presenting something individually.

Chip in

To contribute a small amount towards something.
Ví dụ: I can chip in a few dollars for the pizza.
Ghi chú: Similar to 'pitch in,' this term conveys a casual and informal way of offering assistance or financial support.

Lend a hand

To offer help or assistance.
Ví dụ: Can you lend a hand with moving the furniture?
Ghi chú: While 'lend a hand' implies temporary help, 'offering' can be more general or encompassing.

Give a hand

To offer assistance or support.
Ví dụ: I'll give a hand with setting up the event.
Ghi chú: Similar to 'lend a hand,' this phrase suggests actively helping someone in need.

Step up

To take action or responsibility when needed.
Ví dụ: I'll step up and take charge of the project.
Ghi chú: While 'offering' may imply presenting something voluntarily, 'step up' suggests taking initiative or leadership.

Jump in

To start participating or contributing without hesitation.
Ví dụ: Feel free to jump in with any ideas during the meeting.
Ghi chú: This term emphasizes immediate and enthusiastic involvement compared to the more formal connotation of 'offering.'

Hands-on

Directly involved or actively participating.
Ví dụ: I prefer a hands-on approach when offering support.
Ghi chú: While 'offering' may imply presenting from a distance, 'hands-on' conveys a more involved and practical form of assistance.

Offering - Ví dụ

Offering a discount is a great way to attract new customers.
The company has a wide range of offerings to suit different needs.
The villagers made an offering to the gods for a good harvest.

Ngữ pháp của Offering

Offering - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: offer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): offers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): offer
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): offered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): offering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): offers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): offer
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): offer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
offering chứa 3 âm tiết: of • fer • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈȯ-f(ə-)riŋ
of fer ing , ˈȯ f(ə )riŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Offering - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
offering: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.