Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Maybe
ˈmeɪbi
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
多分 (tabun), ひょっとして (hyotto shite), もしかしたら (moshikashitara), おそらく (osoraku)
Ý nghĩa của Maybe bằng tiếng Nhật
多分 (tabun)
Ví dụ:
Maybe I'll go to the party tonight.
今夜のパーティーに行くかもしれません。
Maybe she forgot about the meeting.
彼女は会議を忘れたのかもしれません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing uncertainty or possibility.
Ghi chú: This is the most common translation for 'maybe.' It indicates a degree of uncertainty.
ひょっとして (hyotto shite)
Ví dụ:
Maybe he is already here.
ひょっとして彼はもうここにいるかもしれません。
Maybe it's a mistake.
ひょっとしてそれは間違いかもしれません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to suggest a possibility that might not be considered initially.
Ghi chú: This phrase often implies a sense of surprise or a less likely scenario.
もしかしたら (moshikashitara)
Ví dụ:
Maybe they will come tomorrow.
もしかしたら彼らは明日来るかもしれません。
Maybe I should call her.
もしかしたら彼女に電話するべきかもしれません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a possibility with a sense of doubt.
Ghi chú: This expression often conveys a feeling of uncertainty and is slightly more formal than 'tabun'.
おそらく (osoraku)
Ví dụ:
Maybe it will rain tomorrow.
おそらく明日は雨が降るでしょう。
Maybe he is right.
おそらく彼は正しいかもしれません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal discussions or written contexts.
Ghi chú: This is more definitive than 'maybe' but still expresses uncertainty.
Từ đồng nghĩa của Maybe
potentially
Potentially implies that something has the potential to happen, similar to maybe.
Ví dụ: The project is potentially going to be delayed.
Ghi chú:
perchance
Perchance is a more poetic or old-fashioned way to express possibility, like maybe.
Ví dụ: Perchance we'll meet again someday.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Maybe
Perhaps
Used to suggest a possibility or likelihood, similar to 'maybe'.
Ví dụ: Perhaps we can meet for coffee tomorrow.
Ghi chú: Slightly more formal than 'maybe'.
Possibly
Indicates something that is likely to happen, similar to 'maybe'.
Ví dụ: I will possibly join you later if I finish my work on time.
Ghi chú: Conveys a slightly stronger sense of likelihood than 'maybe'.
It's possible
Expresses a chance or likelihood of something happening, similar to 'maybe'.
Ví dụ: It's possible that the meeting will be rescheduled.
Ghi chú: More formal and specific than a general 'maybe'.
It could be
Suggests a potential option or outcome, similar to 'maybe'.
Ví dụ: It could be a good idea to take a different route to avoid traffic.
Ghi chú: Provides a specific alternative or possibility.
Conceivably
Indicates a plausible or conceivable situation, similar to 'maybe'.
Ví dụ: Conceivably, we could finish the project by the end of the week.
Ghi chú: More formal and emphasizes the idea being within the realm of possibility.
In all likelihood
Expresses a high probability or expectation, similar to 'maybe'.
Ví dụ: In all likelihood, she will be promoted based on her performance.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of certainty compared to a general 'maybe'.
Chances are
Implies a probability or likelihood of something happening, similar to 'maybe'.
Ví dụ: Chances are we will have to reschedule the meeting due to conflicts.
Ghi chú: Suggests a higher likelihood or probability compared to a simple 'maybe'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Maybe
Could be
Indicates a possibility, though not a definitive plan.
Ví dụ: I could be there around 8.
Ghi chú: More casual and less committal than 'maybe.'
Might
Suggests a slight possibility or chance of something happening.
Ví dụ: I might come over later.
Ghi chú: Less formal than 'maybe,' used in casual conversations.
Could happen
Acknowledges a potential outcome, not fully committing to it.
Ví dụ: I guess that could happen.
Ghi chú: Implies a level of acceptance or resignation compared to 'maybe.'
Might just
Hints at a leaning towards a particular choice or action.
Ví dụ: I might just stay home tonight.
Ghi chú: Suggests a stronger possibility or inclination than 'maybe.'
Maybe - Ví dụ
Maybe we can go to the cinema tonight.
I'm not sure if I can come to the party, maybe next time.
Maybe it will rain tomorrow, so don't forget your umbrella.
Ngữ pháp của Maybe
Maybe - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: maybe
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): maybe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
maybe chứa 2 âm tiết: may • be
Phiên âm ngữ âm: ˈmā-bē
may be , ˈmā bē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Maybe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
maybe: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.