Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Minor

ˈmaɪnər
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

未成年者 (みせいねんしゃ), 小さい (ちいさい), 副専攻 (ふくせんこう), 軽微な (けいびな)

Ý nghĩa của Minor bằng tiếng Nhật

未成年者 (みせいねんしゃ)

Ví dụ:
He is a minor and cannot vote.
彼は未成年者なので、投票できません。
Minors are not allowed to purchase alcohol.
未成年者はアルコールを購入することができません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or social situations involving age restrictions.
Ghi chú: In Japan, a minor is defined as someone under the age of 20.

小さい (ちいさい)

Ví dụ:
It's just a minor issue.
それはただの小さい問題です。
There was a minor mistake in the report.
報告書に小さい間違いがありました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations regarding problems or errors.
Ghi chú: This usage can also imply that the issue is not serious.

副専攻 (ふくせんこう)

Ví dụ:
She is studying biology as a minor.
彼女は生物学を副専攻として学んでいます。
His minor is in history.
彼の副専攻は歴史です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic settings where students refer to their secondary field of study.
Ghi chú: In universities, students often choose a minor alongside their major.

軽微な (けいびな)

Ví dụ:
The damage was minor and easily fixed.
損傷は軽微で、簡単に修理できました。
They suffered only minor injuries in the accident.
彼らは事故で軽微なけがをしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing physical damage or injuries.
Ghi chú: This term is used in situations where the severity of an issue is low.

Từ đồng nghĩa của Minor

Minor

Refers to a person under the legal age of adulthood.
Ví dụ: She is a minor and needs parental consent to travel.
Ghi chú:

Underage

Refers to a person below the required or legal age.
Ví dụ: The club does not allow underage individuals to enter.
Ghi chú: Emphasizes the age aspect more than 'minor.'

Juvenile

Refers to a young person, especially one below the age of adulthood.
Ví dụ: The juvenile offender was sent to a correctional facility.
Ghi chú: Often used in legal contexts or when referring to young offenders.

Young

Refers to someone in the early part of their life or career.
Ví dụ: He started his career at a young age.
Ghi chú: Has a broader meaning than 'minor' and can refer to anyone who is relatively young.

Junior

Refers to someone of lesser rank or experience.
Ví dụ: She is a junior member of the team.
Ghi chú: Can imply a lower status or level of experience, not just age.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Minor

minority

Minority refers to a smaller number or part, especially a group that is different from the larger population in a country.
Ví dụ: The company aims to increase diversity by hiring more individuals from minority groups.
Ghi chú: Minority specifically denotes a smaller or less dominant group within a larger population.

minor setback

A minor setback is a small or temporary obstacle or difficulty that does not significantly impact the overall progress.
Ví dụ: The delay in the project was just a minor setback; we will still finish on time.
Ghi chú: Minor setback highlights a small hindrance or issue within a larger context of progress or achievement.

minor details

Minor details refer to small or less significant elements of a situation or plan, often considered less important.
Ví dụ: Don't worry about the minor details for now; let's focus on the main aspects of the plan.
Ghi chú: Minor details are specific small components within a larger context, emphasizing their secondary importance.

minor role

A minor role is a supporting or less significant part in a play, movie, or other performance.
Ví dụ: Although she had a minor role in the film, her performance was memorable.
Ghi chú: Minor role signifies a less prominent or central position compared to major or leading roles.

minor surgery

Minor surgery refers to a medical procedure that is relatively simple and does not involve major incisions or risks.
Ví dụ: The patient underwent minor surgery to remove the cyst.
Ghi chú: Minor surgery implies a less complex or invasive operation compared to major surgical procedures.

minor offense

A minor offense is a relatively minor legal violation or misdemeanor that may result in minor penalties.
Ví dụ: The teenager was charged with a minor offense for shoplifting.
Ghi chú: Minor offense denotes a less serious or significant breach of the law compared to major crimes.

minor key

A minor key in music refers to a musical scale based on a minor interval, often associated with a darker or sadder sound.
Ví dụ: The melancholic piece was composed in a minor key, evoking a sense of sadness.
Ghi chú: Minor key represents a specific musical scale with distinct tonal qualities, differentiating it from major keys.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Minor

minor league

Refers to a lower level of competition or skill, often in sports, entertainment, or other fields.
Ví dụ: I worked in minor league baseball for a few years before moving up to the major leagues.
Ghi chú: It alludes to a less prominent or less prestigious level compared to the 'major league'.

minor league city

Describes a city or town perceived as less significant or developed compared to major cities.
Ví dụ: Compared to New York or Los Angeles, this town feels like a minor league city.
Ghi chú: Implies a smaller size, less vibrant culture, or fewer opportunities than major cities.

piddly

Denotes something small, insignificant, or unimportant.
Ví dụ: Don't worry about that piddly amount; it's just a minor expense.
Ghi chú: Suggests triviality or lack of importance, emphasizing the trivial nature of the minor aspect described.

scooch

To move over or adjust slightly, particularly in a seating context.
Ví dụ: Could you please scooch a bit so I can sit here?
Ghi chú: While 'scooch' is more informal, it conveys a gentle request for someone to make a minor adjustment.

tweak

To make small adjustments or fine-tune something.
Ví dụ: I just need to tweak a few details before the presentation is ready.
Ghi chú: Connotes a slight modification or improvement, often to enhance performance or quality.

nip

A slight or sharp feeling, typically related to cold weather.
Ví dụ: There's a nip in the air today; it feels quite chilly.
Ghi chú: Refers to a brief, intense sensation, such as a quick chill in the air, rather than a prolonged or severe condition.

peanut

Denotes a very small or insignificant amount, idea, or value.
Ví dụ: I only have a peanut of an idea about what to do next.
Ghi chú: Emphasizes the small size or worth of something, often in a somewhat dismissive or self-deprecating manner.

Minor - Ví dụ

The minor character in the story had a big impact on the plot.
She was still a minor when she got her driver's license.
The company made some minor changes to the product before releasing it.

Ngữ pháp của Minor

Minor - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: minor
Chia động từ
Tính từ (Adjective): minor
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): minors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): minor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): minored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): minoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): minors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): minor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): minor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
minor chứa 2 âm tiết: mi • nor
Phiên âm ngữ âm: ˈmī-nər
mi nor , ˈmī nər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Minor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
minor: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.