Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Missing
ˈmɪsɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
行方不明 (ゆくえふめい), 欠けている (かけている), 恋しい (こいしい), 不足している (ぶそくしている), 失われた (うしなわれた)
Ý nghĩa của Missing bằng tiếng Nhật
行方不明 (ゆくえふめい)
Ví dụ:
The child is missing.
その子供は行方不明です。
Several hikers are reported missing.
数人のハイカーが行方不明と報告されています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in serious situations, such as reporting someone lost to authorities or in news reports.
Ghi chú: This term is often used in legal or emergency contexts.
欠けている (かけている)
Ví dụ:
Some pieces are missing from the puzzle.
パズルのいくつかのピースが欠けています。
This document is missing a signature.
この書類には署名が欠けています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to items or information that are not present or are incomplete.
Ghi chú: This is a more general term and can apply to both physical objects and abstract concepts.
恋しい (こいしい)
Ví dụ:
I miss my friend who moved away.
引っ越した友達が恋しいです。
I miss the old days.
昔の日々が恋しいです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in emotional contexts to express longing for someone or something.
Ghi chú: This term conveys a sense of nostalgia and affection.
不足している (ぶそくしている)
Ví dụ:
The project is missing important data.
そのプロジェクトには重要なデータが不足しています。
We are missing some key ingredients for the recipe.
レシピに必要な重要な材料が不足しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business, academic, or technical contexts to describe a lack of necessary components.
Ghi chú: This term is more technical and can apply to various fields.
失われた (うしなわれた)
Ví dụ:
Many traditions are missing in modern society.
多くの伝統が現代社会では失われています。
A sense of community is missing in the city.
その街にはコミュニティの感覚が失われています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about cultural or social issues.
Ghi chú: This term often relates to broader themes of loss and absence.
Từ đồng nghĩa của Missing
absent
Not present or accounted for.
Ví dụ: She was absent from the meeting.
Ghi chú: Similar to 'missing' but often used in formal or official contexts.
lost
Unable to find one's way; not knowing one's whereabouts.
Ví dụ: The lost keys were found under the couch.
Ghi chú: Implies that something was misplaced or cannot be located.
gone
No longer present; departed or vanished.
Ví dụ: The cat has gone missing again.
Ghi chú: Suggests a more permanent absence compared to 'missing.'
unaccounted for
Not explained or included in a record or account.
Ví dụ: Several items are unaccounted for in the inventory.
Ghi chú: Emphasizes the lack of explanation or record for something that is missing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Missing
Missing in action
This phrase is commonly used in a military context to refer to someone who has disappeared during a military operation and whose fate is unknown.
Ví dụ: The soldier was declared missing in action after not returning from the mission.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a military context and implies that the person may be a casualty of war.
Missing the boat
This idiom means to miss an opportunity or to be too late to take advantage of something.
Ví dụ: I really wanted to invest in that company, but I missed the boat on that opportunity.
Ghi chú: The phrase 'missing the boat' is a metaphorical expression and does not refer to a physical boat.
Absent-minded
This phrase describes someone who often forgets things or is preoccupied and not paying attention.
Ví dụ: She forgot her keys again; she can be so absent-minded sometimes.
Ghi chú: While 'missing' implies something lost or not present, 'absent-minded' specifically refers to a tendency to forget or be inattentive.
Lost in translation
This phrase means that something was not accurately conveyed from one language or culture to another, resulting in a misunderstanding or loss of meaning.
Ví dụ: The humor in the joke was lost in translation when it was subtitled.
Ghi chú: The phrase 'lost in translation' suggests a failure in communication rather than simply being physically missing.
Can't find my bearings
This idiom means to be disoriented or unable to navigate a new or unfamiliar place.
Ví dụ: Ever since we moved to this new city, I can't seem to find my bearings and get around easily.
Ghi chú: While 'missing' can refer to physical absence, 'can't find my bearings' relates more to feeling lost or confused in a situation.
Left holding the bag
This idiom means to be left with the responsibility or blame for something when others have abandoned or deserted you.
Ví dụ: When the project failed, I was left holding the bag and had to take responsibility for the mistakes.
Ghi chú: The phrase 'left holding the bag' implies being left with a burden or consequence rather than simply being physically missing.
Eager beaver
This phrase refers to someone who is very enthusiastic or eager to take on tasks or activities.
Ví dụ: She's always the first one to volunteer for extra work; she's such an eager beaver.
Ghi chú: While 'missing' refers to something that is not present, 'eager beaver' describes a person's proactive and enthusiastic nature.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Missing
Gone AWOL
This term, originating from the military acronym for 'Absent Without Leave', is used informally to mean someone is missing or absent without a valid explanation.
Ví dụ: Sarah hasn't shown up for work all week, she's gone AWOL.
Ghi chú: It is a more casual and colloquial way to describe someone who is missing compared to the formal military usage.
Off the grid
When someone is 'off the grid', it means they are in a situation where they are untraceable or unreachable.
Ví dụ: I tried calling Tom, but he's been off the grid for days.
Ghi chú: It implies a deliberate choice to disconnect or isolate oneself from communication or society, unlike simply being missing.
Ghosted
To be 'ghosted' refers to when someone suddenly cuts off all communication with no explanation or warning.
Ví dụ: He stopped replying to my messages out of the blue, I got ghosted.
Ghi chú: This term is commonly used in dating scenarios to describe being ignored or purposely avoided, distinguishing it from typical 'missing' situations.
Off radar
When someone is 'off radar', it means they are not detectable by conventional means, like being untraceable or invisible.
Ví dụ: She's off radar lately, no one knows where she went.
Ghi chú: It suggests a stealthier or secretive disappearance compared to simply being missing.
Fall off the map
To 'fall off the map' means to disappear suddenly or completely from contact or communication.
Ví dụ: Mike fell off the map after quitting his job; no one has heard from him.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of vanishing without a trace compared to regular 'missing'.
Dropped off the face of the earth
When someone 'drops off the face of the earth', it means they have disappeared completely or suddenly.
Ví dụ: I haven't seen John in months; it's like he dropped off the face of the earth.
Ghi chú: This expression emphasizes a total and abrupt disappearance, adding a dramatic flair to being missing.
Vamoosed
To 'vamoose' means to depart or vanish suddenly and quickly.
Ví dụ: He packed his bags and vamoosed without saying goodbye.
Ghi chú: It conveys a swift and often unexpected departure, typically used in a more lighthearted or humorous context.
Missing - Ví dụ
The missing piece of the puzzle was finally found.
She noticed that her keys were missing from her purse.
He was missing his family back home.
Ngữ pháp của Missing
Missing - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: miss
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): misses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): miss
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): missed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): missing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): misses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): miss
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): miss
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
missing chứa 2 âm tiết: miss • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-siŋ
miss ing , ˈmi siŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Missing - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
missing: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.