Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Monitor
ˈmɑnədər
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
モニター (monitā), 監視する (kanshi suru), モニタリング (monitaringu), 指導者 (shidōsha)
Ý nghĩa của Monitor bằng tiếng Nhật
モニター (monitā)
Ví dụ:
I need to buy a new monitor for my computer.
新しいコンピュータのモニターを買う必要があります。
The monitor displayed the presentation clearly.
モニターはプレゼンテーションをはっきりと表示しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Technology, Office, Education
Ghi chú: This is the most common meaning of 'monitor', referring to a screen used with computers or other devices.
監視する (kanshi suru)
Ví dụ:
We need to monitor the network for any unusual activity.
ネットワークの異常な活動を監視する必要があります。
She monitored the children's progress in school.
彼女は子供たちの学校での進捗を監視しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Education, Security, Health
Ghi chú: Refers to the act of observing or checking on something regularly.
モニタリング (monitaringu)
Ví dụ:
The project involved monitoring the environmental impact.
そのプロジェクトは環境への影響をモニタリングすることを含んでいました。
They set up a system for monitoring patient health.
彼らは患者の健康をモニタリングするためのシステムを設置しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Health, Research, Environmental Science
Ghi chú: This term is used when referring to continuous observation and data collection.
指導者 (shidōsha)
Ví dụ:
He acted as a monitor for the group project.
彼はグループプロジェクトの指導者として行動しました。
The monitor helped the students stay on task.
その指導者は生徒たちが課題に集中するのを助けました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Education, Group Activities
Ghi chú: In educational settings, 'monitor' can refer to a person who observes or oversees other students.
Từ đồng nghĩa của Monitor
supervise
To supervise means to oversee or watch over someone or something to ensure they are doing something correctly or behaving appropriately.
Ví dụ: The teacher supervises the students during the experiment.
Ghi chú: Similar to monitoring, but often implies a more active role in guiding or directing the actions of others.
observe
To observe means to watch or notice something carefully and attentively.
Ví dụ: The scientist carefully observes the behavior of the animals in the wild.
Ghi chú: Observing may involve a more passive role of watching without necessarily intervening or taking action.
watch
To watch means to look at or observe attentively over a period of time.
Ví dụ: The security guard watches the surveillance cameras to ensure safety in the building.
Ghi chú: Similar to monitoring, but can imply a continuous or ongoing observation rather than periodic checks.
oversee
To oversee means to supervise or be in charge of a project or activity, ensuring that it is done correctly and efficiently.
Ví dụ: The project manager oversees the progress of the construction project.
Ghi chú: Overseeing typically involves a higher level of responsibility and authority compared to monitoring.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Monitor
Keep an eye on
To watch or monitor something closely.
Ví dụ: Could you please keep an eye on my bag while I go to the restroom?
Ghi chú: This phrase implies a sense of vigilance or watchfulness, similar to monitoring but with a more informal tone.
Watch over
To protect or monitor someone or something.
Ví dụ: The security guard watches over the building during the night.
Ghi chú: While monitoring involves observing and checking, watching over includes a sense of protection and care.
Track progress
To monitor or follow the development or advancement of something.
Ví dụ: We need to track our progress to ensure we meet the project deadline.
Ghi chú: Tracking progress involves keeping tabs on the advancement or movement towards a goal, similar to monitoring but with a focus on progress.
Keep tabs on
To monitor or keep a close watch on someone or something.
Ví dụ: The manager keeps tabs on the employees' performance to ensure productivity.
Ghi chú: Similar to monitoring, keeping tabs on implies a continuous observation or surveillance, often with a purpose of control or oversight.
Check up on
To monitor or inspect to see how someone or something is doing.
Ví dụ: I'll check up on the children to see if they're asleep.
Ghi chú: Checking up on someone or something involves verifying their status or condition, akin to monitoring but with a more personal touch.
On the lookout for
To be vigilant or watchful for someone or something.
Ví dụ: The police are on the lookout for the suspect in the area.
Ghi chú: Being on the lookout for implies actively seeking or searching for a specific person or thing, akin to monitoring but with a stronger sense of anticipation.
Watch out for
To be cautious or attentive to potential dangers or problems.
Ví dụ: Watch out for slippery floors in the hallway.
Ghi chú: Watching out for something involves being alert to possible hazards or issues, akin to monitoring but with a focus on prevention or warning.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Monitor
Keep tabs
To keep tabs means to keep a watchful eye on something or someone, usually to stay updated on its progress or whereabouts.
Ví dụ: Could you keep tabs on the project for me while I'm away?
Ghi chú: The slang term 'keep tabs' is more informal and colloquial compared to 'monitor', but the essence of observing or overseeing something remains.
Watch like a hawk
To watch someone or something closely and attentively, similar to how a hawk observes its prey with intense focus.
Ví dụ: She watched him like a hawk to make sure he didn't cheat.
Ghi chú: The slang term 'watch like a hawk' adds a vivid imagery of keen observation compared to the more neutral term 'monitor'.
Keep an eye out
To be vigilant and watchful for something specific, such as potential dangers or opportunities.
Ví dụ: Keep an eye out for any suspicious activity in the area.
Ghi chú: While 'monitor' implies a more systematic or continuous observation, 'keep an eye out' suggests a more selective or targeted watchfulness.
Stay on top of
To be actively involved and up-to-date with something, ensuring that one remains well-informed and in control.
Ví dụ: Make sure you stay on top of your assignments to avoid falling behind.
Ghi chú: This slang term emphasizes being proactive and responsive in overseeing a situation, unlike 'monitor' which may imply a more passive observation.
Keep a close watch
To carefully observe and supervise something with heightened attention and readiness to respond.
Ví dụ: We need to keep a close watch on the situation and act quickly if anything goes wrong.
Ghi chú: The slang term 'keep a close watch' emphasizes a more intense level of scrutiny and readiness compared to the standard term 'monitor'.
Keep an eye on the ball
To pay close attention and stay focused on the main task or objective, often used in sports contexts.
Ví dụ: Make sure you keep an eye on the ball and don't lose focus during the game.
Ghi chú: This slang term adds a metaphorical element related to sports, emphasizing the importance of concentration and focus, which goes beyond the basic idea of monitoring.
Monitor - Ví dụ
The monitor on my computer is too small.
The security guard is a monitor of the building.
The teacher is a monitor of the students' behavior.
Ngữ pháp của Monitor
Monitor - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: monitor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): monitors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): monitor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): monitored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): monitoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): monitors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): monitor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): monitor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
monitor chứa 3 âm tiết: mon • i • tor
Phiên âm ngữ âm: ˈmä-nə-tər
mon i tor , ˈmä nə tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Monitor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
monitor: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.