Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Short
ʃɔrt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
短い (みじかい, mijikai), 短縮する (たんしゅくする, tanshuku suru), 不足する (ぶそくする, busoku suru), 短期 (たんき, tanki), ショート (しょーと, shōto)
Ý nghĩa của Short bằng tiếng Nhật
短い (みじかい, mijikai)
Ví dụ:
This pencil is short.
この鉛筆は短いです。
She has short hair.
彼女は髪が短いです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical attributes or dimensions of objects.
Ghi chú: Used to refer to length, height, or duration. Can also be used for time intervals.
短縮する (たんしゅくする, tanshuku suru)
Ví dụ:
We need to shorten the meeting.
会議を短縮する必要があります。
She shortened her speech.
彼女はスピーチを短縮しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where something needs to be made shorter or abbreviated.
Ghi chú: Commonly used in business or academic contexts.
不足する (ぶそくする, busoku suru)
Ví dụ:
We are short on time.
私たちは時間が不足しています。
The project is short of funds.
プロジェクトは資金が不足しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a lack of something, such as time, money, or resources.
Ghi chú: Can be used in both casual and professional settings.
短期 (たんき, tanki)
Ví dụ:
This is a short-term project.
これは短期のプロジェクトです。
They signed a short-term lease.
彼らは短期のリースに署名しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to durations that are not long-lasting.
Ghi chú: Often used in business and academic settings to distinguish between short-term and long-term.
ショート (しょーと, shōto)
Ví dụ:
He is wearing a short shirt.
彼はショートシャツを着ています。
I prefer short films.
私はショートフィルムが好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in fashion or entertainment.
Ghi chú: Borrowed from English, used in contexts like clothing and media.
Từ đồng nghĩa của Short
brief
Brief means lasting for only a short period of time or containing few words. It is often used to describe something concise or succinct.
Ví dụ: Please give me a brief summary of the article.
Ghi chú: Short typically refers to physical length or duration, while brief specifically refers to something concise or succinct.
concise
Concise means expressing much in few words and is often used to describe something that is clear and to the point without unnecessary details.
Ví dụ: The speaker gave a concise presentation on the topic.
Ghi chú: Short can refer to physical length or duration, while concise specifically refers to the use of few words to convey information.
small
Small means of a size that is less than normal or usual. It can refer to physical dimensions or quantity.
Ví dụ: He wore a small-sized shirt.
Ghi chú: Short typically refers to length or duration, while small specifically refers to size or quantity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Short
short on time
To not have enough time to complete a task or meet a deadline.
Ví dụ: I can't talk right now, I'm short on time.
Ghi chú: The phrase 'short on time' emphasizes a lack of time rather than physical height.
short notice
With little advance warning or time to prepare.
Ví dụ: They asked me to prepare a presentation on short notice.
Ghi chú: The phrase 'short notice' refers to a limited amount of time given for preparation.
short and sweet
Brief and to the point, without unnecessary details.
Ví dụ: Her speech was short and sweet, lasting only five minutes.
Ghi chú: The phrase 'short and sweet' conveys the idea of being concise and effective.
come up short
To fail to reach a goal or expectation; to be insufficient.
Ví dụ: I practiced a lot, but I still came up short in the competition.
Ghi chú: The phrase 'come up short' denotes falling short of a desired outcome or target.
short fuse
To have a quick temper; to get angry easily.
Ví dụ: Be careful what you say to him; he has a short fuse.
Ghi chú: The phrase 'short fuse' refers to a person's tendency to become angry quickly.
short-handed
Not having enough people to do a job; understaffed.
Ví dụ: We were short-handed at work, so everyone had to take on extra tasks.
Ghi chú: The phrase 'short-handed' indicates a lack of sufficient personnel for a task or job.
short-lived
Lasting for only a brief period of time; temporary.
Ví dụ: Their happiness was short-lived as they soon faced new challenges.
Ghi chú: The phrase 'short-lived' describes something that does not last long or is temporary in nature.
short circuit
An electrical malfunction where current bypasses the normal path.
Ví dụ: There was a short circuit in the electrical system, causing a blackout.
Ghi chú: The phrase 'short circuit' specifically refers to an electrical issue.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Short
shorty
A slang term used to refer to a person, usually someone younger or shorter in stature.
Ví dụ: Hey, shorty! How's it going?
Ghi chú: Shorty is a casual term used to address someone informally, often a friend or acquaintance.
short change
To give someone less than what is owed or less than what was expected.
Ví dụ: They short-changed me on my order; I ordered a large drink, but they gave me a medium.
Ghi chú: The original word 'short' refers to a lack of length or extent, while 'short-change' specifically refers to receiving less than deserved.
short stack
A small stack of pancakes usually consisting of 2-3 pancakes.
Ví dụ: I'll have the short stack of pancakes for breakfast, please.
Ghi chú: Short stack is a term used in reference to a small portion or size, especially in food-related contexts.
shorty shorts
Very short shorts or cutoffs, typically worn by women.
Ví dụ: She's wearing shorty shorts that barely cover anything!
Ghi chú: While 'short' can refer to something of minimal length, 'shorty shorts' emphasizes the shortness of the garment in a specific context.
short-listed
To be included on a list of selected candidates for a position or opportunity.
Ví dụ: I've been short-listed for the job interview, so I'm feeling hopeful.
Ghi chú: 'Short-listed' implies being in a reduced or selected group for consideration.
falling short
To fail to reach a goal or expectation.
Ví dụ: I practiced a lot but still fell short of my target score on the test.
Ghi chú: While 'short' can indicate a lack of something, 'falling short' specifically denotes not meeting a specific standard or expectation.
short temper
To have a tendency to become angry or lose patience quickly.
Ví dụ: She has a short temper, so be careful not to upset her.
Ghi chú: 'Short' in 'short temper' describes the quickness or ease with which someone becomes angry compared to the original word.
Short - Ví dụ
The dress is too short for me.
He is a short man.
I have a short break now.
Ngữ pháp của Short
Short - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: short
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): shorter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): shortest
Tính từ (Adjective): short
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shorts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): short
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shorted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shorting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shorts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): short
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): short
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
short chứa 1 âm tiết: short
Phiên âm ngữ âm: ˈshȯrt
short , ˈshȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Short - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
short: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.