Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Unhappy
ˌənˈhæpi
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
不幸 (ふこう), 不満 (ふまん), 悲しい (かなしい), 気分が悪い (きぶんがわるい)
Ý nghĩa của Unhappy bằng tiếng Nhật
不幸 (ふこう)
Ví dụ:
She felt unhappy after losing her job.
彼女は仕事を失って不幸を感じた。
His unhappiness was evident in his expression.
彼の不幸は表情に明らかだった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a state of being sad or unfortunate due to external circumstances.
Ghi chú: Often used to describe a deeper sense of unhappiness, related to life situations or events.
不満 (ふまん)
Ví dụ:
I am unhappy with the service I received.
私は受けたサービスに不満を感じている。
She expressed her unhappiness about the decision.
彼女はその決定への不満を表明した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express dissatisfaction or disappointment, not necessarily linked to a sad emotional state.
Ghi chú: This term is often used in contexts where one is dissatisfied with something specific, such as a service, product, or situation.
悲しい (かなしい)
Ví dụ:
He was unhappy when he heard the bad news.
彼は悪い知らせを聞いたとき悲しかった。
The movie made me feel unhappy.
その映画は私を悲しい気持ちにさせた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a transient feeling of sadness or sorrow.
Ghi chú: This is more about emotional sadness rather than a deep or persistent state of unhappiness.
気分が悪い (きぶんがわるい)
Ví dụ:
I'm feeling unhappy today.
今日は気分が悪い。
She was unhappy due to her illness.
彼女は病気のせいで気分が悪かった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes a temporary state of feeling unwell or emotionally low, often related to physical or mental health.
Ghi chú: This phrase can also indicate physical discomfort, not just emotional unhappiness.
Từ đồng nghĩa của Unhappy
Sad
Sadness is a feeling of unhappiness or sorrow.
Ví dụ: She felt sad after hearing the news.
Ghi chú: Sadness often implies a deep emotional response to a specific event or circumstance.
Miserable
Miserable describes a state of extreme unhappiness or discomfort.
Ví dụ: He was miserable living in that small, rundown apartment.
Ghi chú: Miserable suggests a more intense and prolonged state of unhappiness compared to 'unhappy.'
Depressed
Depressed refers to a state of severe despondency and dejection.
Ví dụ: She has been feeling depressed for weeks now.
Ghi chú: Depressed often implies a clinical or prolonged state of unhappiness that may require professional help.
Melancholy
Melancholy is a deep, pensive, and long-lasting sadness.
Ví dụ: The melancholy music reminded her of happier times.
Ghi chú: Melancholy conveys a more reflective and introspective form of unhappiness.
Gloomy
Gloomy describes a dark, dismal, or depressing atmosphere or disposition.
Ví dụ: The gloomy weather matched his mood perfectly.
Ghi chú: Gloomy is often used to describe a general sense of sadness or pessimism.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unhappy
Feeling blue
To feel sad or depressed.
Ví dụ: After her breakup, she's been feeling blue all week.
Ghi chú: This phrase is more informal and colorful than simply saying 'unhappy.'
Down in the dumps
To feel unhappy or depressed.
Ví dụ: Ever since he lost his job, he's been feeling down in the dumps.
Ghi chú: This phrase conveys a deeper sense of sadness than just being 'unhappy.'
In low spirits
To be feeling sad or lacking energy.
Ví dụ: She's been in low spirits ever since her pet passed away.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary state of unhappiness rather than a general feeling of being 'unhappy.'
Under the weather
To feel unwell or unhappy.
Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today, so I might not go out.
Ghi chú: This phrase often refers to feeling physically unwell, but can also be used to indicate feeling emotionally down.
Feeling out of sorts
To feel uneasy or not quite oneself.
Ví dụ: She's been feeling out of sorts since she heard the bad news.
Ghi chú: This phrase suggests a feeling of being 'off' or not quite right, which can encompass emotional unhappiness.
In a funk
To be in a state of unhappiness or depression.
Ví dụ: He's been in a funk ever since he failed his exam.
Ghi chú: This phrase implies a prolonged period of feeling down or unhappy.
Suffering from the blues
To be feeling sad or unhappy.
Ví dụ: She's been suffering from the blues after her best friend moved away.
Ghi chú: This phrase specifically refers to feeling sad or unhappy, often due to a specific reason.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unhappy
Bummed out
To feel disappointed, upset, or unhappy about something.
Ví dụ: I'm really bummed out about not getting the promotion.
Ghi chú: This term is more informal and colloquial than simply saying 'unhappy.'
Wrecked
To be emotionally devastated or extremely upset.
Ví dụ: She looked absolutely wrecked after receiving the bad news.
Ghi chú: This slang term conveys a strong sense of being emotionally overwhelmed, more intense than general unhappiness.
Gutted
Feeling deeply disappointed or devastated.
Ví dụ: I was gutted when I found out I didn't pass the exam.
Ghi chú: This term conveys a sense of being emotionally cut or pierced, highlighting the sharpness of the disappointment.
Grouchy
Bad-tempered, irritable, or easily annoyed.
Ví dụ: I tend to be a bit grouchy when I haven't had enough sleep.
Ghi chú: This term focuses on a negative mood or disposition rather than a general feeling of unhappiness.
On edge
Feeling nervous, anxious, or irritable.
Ví dụ: She's been on edge ever since the argument with her friend.
Ghi chú: While related to being unhappy, 'on edge' specifically refers to a heightened state of tension or uneasiness.
Unhappy - Ví dụ
Unhappy people tend to be more critical of others.
She felt very unhappy with her job.
He looked so unhappy when he heard the news.
Ngữ pháp của Unhappy
Unhappy - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: unhappy
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): unhappier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): unhappiest
Tính từ (Adjective): unhappy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unhappy chứa 3 âm tiết: un • hap • py
Phiên âm ngữ âm: ˌən-ˈha-pē
un hap py , ˌən ˈha pē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Unhappy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unhappy: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.