Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Net
nɛt
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ネット, ネットワーク, ネット(網), 純利益(じゅんりえき), ネット(ネットワークゲーム)
Ý nghĩa của Net bằng tiếng Nhật
ネット
Ví dụ:
I found a great deal on the net.
私はネットで素晴らしいお得を見つけました。
I spend too much time on the net.
私はネットにあまりにも多くの時間を費やしています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to the internet.
Ghi chú: This is a common slang term for the internet in Japanese, derived from the English word 'net'.
ネットワーク
Ví dụ:
We need to improve our network security.
私たちはネットワークのセキュリティを向上させる必要があります。
This device connects to the network.
このデバイスはネットワークに接続します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or business contexts to refer to a network of interconnected devices.
Ghi chú: This term is often used in IT and telecommunications.
ネット(網)
Ví dụ:
He caught fish using a net.
彼は網を使って魚を捕まえました。
The net was torn after the game.
試合の後、網が破れていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sports or fishing contexts to refer to a physical net.
Ghi chú: This meaning refers to a physical net, like those used in sports (e.g., basketball) or fishing.
純利益(じゅんりえき)
Ví dụ:
The company's net profit increased this year.
今年、会社の純利益が増加しました。
What is your net income after taxes?
税金を引いた後の純利益はいくらですか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial contexts to refer to net profit or income after deductions.
Ghi chú: This term is often used in accounting and finance discussions.
ネット(ネットワークゲーム)
Ví dụ:
I enjoy playing net games with my friends.
友達とネットゲームをするのが好きです。
Many net games have in-game purchases.
多くのネットゲームにはゲーム内購入があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to online games.
Ghi chú: This term is commonly used among gamers to describe games played over the internet.
Từ đồng nghĩa của Net
mesh
A mesh is a material made of connected strands or threads with small gaps in between, used for catching or containing something.
Ví dụ: The fisherman caught a large fish in his mesh net.
Ghi chú: Mesh is a type of net with a specific structure of interconnected strands.
web
A web is a structure made by a spider from silk threads to trap insects or other prey.
Ví dụ: The spider spun a web to catch insects for food.
Ghi chú: A web is specifically created by spiders, while a net can be man-made or natural and used for various purposes.
network
A network is a system of interconnected things or people.
Ví dụ: The network of branches overhead formed a canopy of leaves.
Ghi chú: Network is a broader term that refers to interconnected systems or structures, whereas a net is typically used for catching or holding things.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Net
Cast a wide net
To cast a wide net means to consider a large range of options or possibilities.
Ví dụ: When hiring, it's best to cast a wide net to find the most qualified candidates.
Ghi chú: The phrase uses 'net' metaphorically to convey the idea of encompassing a broad scope.
Safety net
A safety net is a form of protection or support that provides security in times of difficulty or crisis.
Ví dụ: Having savings can act as a safety net in case of unexpected expenses.
Ghi chú: In this context, 'net' symbolizes a safety mechanism that prevents falling into a dire situation.
Net result
The net result refers to the final outcome or the overall result after considering all factors.
Ví dụ: After calculating all the gains and losses, the net result was a slight profit.
Ghi chú: Here, 'net' signifies the ultimate or remaining value after deductions or additions.
Slip through the net
To slip through the net means to go unnoticed or escape detection, especially in a system meant to catch such things.
Ví dụ: Some errors may slip through the net despite careful proofreading.
Ghi chú: The idiom is based on the idea of something passing through a net without being caught or stopped.
In the net
In the net refers to being caught, trapped, or confined within a net or similar structure.
Ví dụ: The goalkeeper made an incredible save and caught the ball in the net.
Ghi chú: This phrase directly relates to the physical presence within a net, like in sports when a ball is caught in a goal net.
Net worth
Net worth is the value of assets minus liabilities, representing an individual's or entity's overall financial standing.
Ví dụ: Calculating your assets and debts will help determine your net worth.
Ghi chú: In this context, 'net' signifies the remaining value after subtracting debts or liabilities from assets.
Without a net
To do something without a net means to take a risk or face danger without a safety backup or support.
Ví dụ: The acrobat performed daring stunts without a net, showcasing incredible skill and risk-taking.
Ghi chú: Here, 'net' represents a safety measure, and the absence of it implies a higher level of risk or vulnerability.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Net
Netizen
Combination of 'internet' and 'citizen,' referring to a person who actively participates in online communities and social media.
Ví dụ: Netizens flooded social media with comments about the new movie trailer.
Ghi chú: The term differs from 'net' by specifically focusing on individuals who engage in online activities and discussions.
Netiquette
A portmanteau of 'internet' and 'etiquette,' describing the rules and norms for polite behavior online.
Ví dụ: Remember to follow proper netiquette when posting in online forums.
Ghi chú: It introduces the concept of manners and etiquette in the online world, distinguishing it from the general idea of a 'net.'
Netflix and chill
A casual invitation to watch Netflix and relax together, implying a potential romantic or intimate subtext.
Ví dụ: Let's just Netflix and chill at home tonight.
Ghi chú: The term uses 'Netflix' as an activity rather than focusing on the literal meaning of 'net,' creating a new cultural context.
Net-worth
Refers to the total assets minus liabilities of an individual or company, indicating their financial value.
Ví dụ: He's a young entrepreneur with an impressive net-worth already.
Ghi chú: This term specifically quantifies the financial value of someone or something, moving beyond the general concept of a 'net.'
Internet of Things (IoT)
Describes the network of physical devices embedded with sensors, software, and other technologies that connect and exchange data.
Ví dụ: The IoT refers to interconnected devices sharing data over the internet, such as smart thermostats and wearable technology.
Ghi chú: Expands the concept of a 'net' to encompass a vast system of interconnected devices, highlighting the complexity and scale of modern technology.
Net-neutrality
Refers to the idea that all internet traffic should be treated equally by service providers without preference or restriction.
Ví dụ: The principle of net neutrality ensures equal access to all online content without discrimination by internet service providers.
Ghi chú: Extends the concept of a 'net' to include the principle of fairness and equality in internet access, departing from a literal network definition.
Net - Ví dụ
I can't connect to the net.
The company has a large network of offices.
She spends hours surfing the net.
Ngữ pháp của Net
Net - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: net
Chia động từ
Tính từ (Adjective): net
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nets, net
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): net
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): netted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): netting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): nets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): net
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): net
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
net chứa 1 âm tiết: net
Phiên âm ngữ âm: ˈnet
net , ˈnet (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Net - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
net: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.