Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Obtain

əbˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

得る (える), 手に入れる (てにいれる), 獲得する (かくとくする), 入手する (にゅうしゅする)

Ý nghĩa của Obtain bằng tiếng Nhật

得る (える)

Ví dụ:
I want to obtain a degree in biology.
私は生物学の学位を得たい。
She obtained permission to enter the building.
彼女はその建物に入る許可を得た。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional contexts, often relating to degrees, permissions, or approvals.
Ghi chú: This term is commonly used in written and formal speech.

手に入れる (てにいれる)

Ví dụ:
He managed to obtain the latest smartphone.
彼は最新のスマートフォンを手に入れた。
They obtained the necessary materials for the project.
彼らはプロジェクトに必要な材料を手に入れた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, often referring to acquiring physical items or materials.
Ghi chú: This term is more casual and can refer to both tangible and intangible items.

獲得する (かくとくする)

Ví dụ:
She worked hard to obtain the championship title.
彼女は優勝タイトルを獲得するために一生懸命働いた。
Our team obtained new clients this quarter.
私たちのチームは今四半期に新しいクライアントを獲得した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in business or competitive contexts, referring to achievements or acquisitions.
Ghi chú: This term conveys a sense of effort or strategy in the acquisition process.

入手する (にゅうしゅする)

Ví dụ:
I was able to obtain a rare book from the library.
私は図書館から珍しい本を入手することができた。
You can obtain tickets online.
あなたはオンラインでチケットを入手できます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both casual and formal contexts, generally related to acquiring items or information.
Ghi chú: This term is versatile and can apply to a wide range of contexts, including goods and information.

Từ đồng nghĩa của Obtain

Acquire

To acquire means to gain possession or control of something through effort or purchase.
Ví dụ: She acquired a new skill after attending the workshop.
Ghi chú: Acquire implies a process of gaining or obtaining something, often through intentional action.

Secure

To secure means to obtain or achieve something with effort, often to make it safe or certain.
Ví dụ: He secured a job at the company after a successful interview.
Ghi chú: Secure emphasizes the idea of making something safe or certain after obtaining it.

Attain

To attain means to achieve or accomplish something, often after effort or striving.
Ví dụ: She finally attained her dream of becoming a published author.
Ghi chú: Attain focuses on reaching a goal or target through effort or skill.

Gain

To gain means to get or acquire something, especially over time or through effort.
Ví dụ: He gained valuable experience during his internship.
Ghi chú: Gain suggests an increase or improvement in a person's possession or understanding.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Obtain

Obtain information

To acquire or get hold of information through various means.
Ví dụ: I need to obtain more information before making a decision.
Ghi chú: While 'obtain' refers to acquiring something, 'obtain information' specifically points to acquiring knowledge or data.

Obtain a degree

To successfully achieve or receive a degree or qualification after completing the necessary requirements.
Ví dụ: She worked hard to obtain a degree in psychology.
Ghi chú: In this context, 'obtain' emphasizes achieving a specific academic milestone.

Obtain permission

To get official approval or consent to do something.
Ví dụ: You must obtain permission before entering the restricted area.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of acquiring authorization or consent for a particular action.

Obtain a copy

To acquire a duplicate or reproduction of a document, file, or item.
Ví dụ: Please obtain a copy of the report for your records.
Ghi chú: In this case, 'obtain' focuses on acquiring a specific duplicate or replica of something.

Obtain a permit

To secure a formal document or license that allows a person or entity to engage in a specific activity.
Ví dụ: Before starting construction, make sure to obtain a permit from the local authorities.
Ghi chú: This phrase highlights the process of acquiring an official document granting permission for a particular action or project.

Obtain a visa

To receive official documentation that grants entry or permission to stay in a foreign country for a specific purpose.
Ví dụ: He needs to obtain a visa before traveling to the foreign country.
Ghi chú: The focus here is on acquiring the necessary documentation for legal entry into another country.

Obtain funding

To secure financial support or resources for a specific purpose or project.
Ví dụ: The organization was able to obtain funding for their new project.
Ghi chú: In this context, 'obtain' emphasizes the successful acquisition of financial resources or backing.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Obtain

Get hold of

To obtain something, typically implying making an effort to acquire it or locate it.
Ví dụ: I'll try to get hold of that document for you by tomorrow.
Ghi chú: This term conveys a sense of physically obtaining something or making it accessible.

Snag

To obtain or secure something, often quickly or unexpectedly.
Ví dụ: I managed to snag a ticket to the concert tonight!
Ghi chú: This term suggests obtaining something by seizing an opportunity or advantage.

Grab

To quickly and casually obtain something, usually implying a simple or immediate action.
Ví dụ: Can you grab me a drink when you're up?
Ghi chú: This term implies a swift and informal way of obtaining something, often without much formality.

Score

To obtain something desirable, especially something that was not easily accessible or at a good price.
Ví dụ: I managed to score a great deal on this jacket.
Ghi chú: This term often implies getting something valuable or advantageous.

Snatch up

To quickly grab or obtain something before others can do so.
Ví dụ: I need to snatch up those concert tickets before they sell out.
Ghi chú: This term suggests a rapid and assertive action in obtaining something in high demand.

Bag

To succeed in obtaining something after striving for it.
Ví dụ: I finally bagged that promotion I've been working towards.
Ghi chú: This term implies achieving a long-term goal or accomplishment.

Obtain - Ví dụ

It took months to obtain the necessary permits to build the new facility.

Ngữ pháp của Obtain

Obtain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: obtain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): obtained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): obtaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): obtains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): obtain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): obtain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Obtain chứa 2 âm tiết: ob • tain
Phiên âm ngữ âm: əb-ˈtān
ob tain , əb ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Obtain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Obtain: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.